☘ 教育背景 - Trình độ học vấn
• 高中及以上學歷,機械製造、模具設計、材料加工相關專業優先。
(Tốt nghiệp phổ thông trung học trở lên, ưu tiên chuyên ngành chế tạo cơ khí, thiết kế khuôn mẫu, gia công vật liệu.)
☘ 年齡與健康 - Tuổi tác và sức khỏe
- 年齡20-40歲,身體健康,能適應車間環境(需長時間站立、操作機械)。
- 無視覺障礙,手指靈活,無癲癇或傳染性疾病史。
• Tuổi từ 20-40, sức khỏe tốt, có khả năng thích nghi với môi trường xưởng (cần phải đứng trong thời gian dài và vận hành máy móc).
• Không khiếm thị, khéo léo ngón tay tốt, không có tiền sử động kinh hoặc bệnh truyền nhiễm
☘ 工作經驗 - Kinh nghiệm làm việc
- 1-3年模切相關經驗,熟悉模切工藝流程(如沖切、精密切割、模內異步模切)。
- 有精密模具調試、維護或五金零件加工經驗者優先。
- 熟悉常見材料(如PC、PET、泡棉、雙面膠)的物理特性及切割參數設置。
• 1-3 năm kinh nghiệm liên quan đến cắt khuôn, quen thuộc với quy trình cắt khuôn (như đột dập, cắt chính xác, cắt khuôn không đồng bộ trong khuôn).
• Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm trong việc gỡ lỗi khuôn mẫu chính xác, bảo trì hoặc gia công các bộ phận phần cứng.
• Quen thuộc với các tính chất vật lý và cài đặt thông số cắt của các vật liệu thông dụng (như PC, PET, xốp, băng keo hai mặt).
☘ 核心技能要求 - YÊU CẦU KỸ NĂNG CỐT LÕI
1. 專業技能 - Kỹ năng chuyên môn
- 模切設備操作:熟練操作模切機、模內異步機、激光切割機等設備,能獨立完成模具裝夾、參數調整及產品試模。
• Vận hành thiết bị cắt khuôn: Thành thạo vận hành máy cắt khuôn, máy không đồng bộ trong khuôn, máy cắt laser và các thiết bị khác, có khả năng tự mình hoàn thành việc kẹp khuôn, điều chỉnh thông số và thử nghiệm khuôn sản phẩm.
- 模具知識:理解模具結構(如刀模、排版設計),能根據產品图纸判斷模具問題(如變形、尺寸偏差)。
• Kiến thức về khuôn: Hiểu cấu trúc khuôn (như thiết kế cắt khuôn và bố trí khuôn) và có khả năng đánh giá các vấn đề về khuôn (như biến dạng và độ lệch kích thước) dựa trên bản vẽ sản phẩm.
- 工藝優化:根據材料厚度、調整模切壓力、速度及降低毛邊、崩刀率。
• Tối ưu hóa quy trình: điều chỉnh áp suất và tốc độ cắt khuôn theo độ dày vật liệu và giảm tỷ lệ ba via và mẻ.
2. 設備維護 - Bảo trì thiết bị
- 能定期清潔模具、潤滑機械部件,發現異常噪音或異常震動時及時報修。
- 熟悉模切機常見故障(如伺服電機異常、氣壓不足)的排查與簡單維修。
• Có khả năng vệ sinh khuôn mẫu và bôi trơn các bộ phận cơ khí thường xuyên, đồng thời báo cáo kịp thời bất kỳ tiếng ồn hoặc rung động bất thường nào.
• Quen thuộc với cách khắc phục sự cố và sửa chữa đơn giản các lỗi thường gặp của máy cắt khuôn (như bất thường của động cơ servo, áp suất khí không đủ)
3. 軟技能 - Kỹ năng mềm
- 團隊協作:配合生產主管完成排期任務,與倉儲、品質部門高效溝通。
- 安全意識:嚴格遵守車間SOP(標準作業程序),佩戴勞保用品(手套、無塵服)。
• Làm việc nhóm: Hợp tác với giám sát sản xuất để hoàn thành nhiệm vụ lập lịch trình và giao tiếp hiệu quả với bộ phận kho và chất lượng.
• Nhận thức về an toàn: Tuân thủ nghiêm ngặt SOP (quy trình vận hành tiêu chuẩn) của xưởng và mặc đồ bảo hộ lao động (găng tay, quần áo không bụi).
- Ưu tiên ứng viên có khả năng hiểu bản vẽ (能看懂圖面)
☘ 工作環境與要求 - Môi trường làm việc & Yêu cầu
- 工作環境:10萬級無塵室。
- 工作時間:早班,部分時候需配合旺季加班。
• Môi trường làm việc: Phòng sạch đạt chuẩn 100.000.
• Giờ làm việc: Ca sáng, đôi khi phải làm thêm giờ vào mùa cao điểm.
Bạn chưa có bạn bè để chia sẻ