<p>Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) 1030 Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) 1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) 1061 Xay xát và sản xuất bột thô 1071 Sản xuất các loại bánh từ bột 1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 2610 Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) 3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3314 Sửa chữa thiết bị điện 3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3511 Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện (điện mặt trời dưới 1MW) (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước) 4102 Xây dựng nhà không để ở 4221 Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) 4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4311 Phá dỡ 4312 Chuẩn bị mặt bằng 4321 Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) 4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) 4330 Hoàn thiện công trình xây dựng 4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4541 Bán mô tô, xe máy 4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản) 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). 4631 Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). 4632 Bán buôn thực phẩm (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) 4633 Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn 4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu (sản xuất trong nước) 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). 4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bếp ga và các phụ kiện có liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) 4690 Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). 4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) 4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) 4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống, rượu, bia và đồ uống không chứa cồn 4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài; Bán lẻ dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán lẻ sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán lẻ bột bã, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu; Bán lẻ kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán lẻ vật liệu xây dựng khác; Bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường; Bán lẻ bình đun nước nóng; Bán lẻ thiết bị vệ sinh; Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh; Bán lẻ thảm treo, thảm trải sàn, chăn, đệm; Bán lẻ màn và rèm; Bán lẻ vật liệu phủ tường, phủ sàn 4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ điện máy, thiết bị tin học, viễn thông đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ 4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). 4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). 4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5224 Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5629 Dịch vụ ăn uống khác 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) 6190 Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ Internet); cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và Internet (trừ dịch vụ truy cập, truy cập internet) 6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6312 Cổng thông tin 6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí 6499 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán (chỉ hoạt động khi có sự chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước) (thực hiện theo Nghị định 101/2012/NĐ-CP) 6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). 6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động đại lý bảo hiểm (Thực hiện theo Điều 83 Nghị định số 73/2016/NĐ-CP) 6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 7020 Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) 7310 Quảng cáo 7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Loại trừ dịch vụ thăm dò dư luận 7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). 7710 Cho thuê xe có động cơ 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (trừ bản quyền, như sách hoặc phần mềm) 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). 8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Quản lý hoạt động văn phòng, hành chính như lễ tân, dịch vụ nhân sự và chuyển phát thư, hệ thống sổ sách cho người khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8292 Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). 8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh 8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) 8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cơ sở dịch vụ kính thuốc, hoạt động đo thị lực, mài, lắp kính phục vụ cho bán lẻ mắt kính 9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo hành, sửa chữa thiết bị tin học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) 9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc 9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Bảo hành, sửa chữa máy ảnh, camera, máy nghe nhạc, máy xem phim kỹ thuật số (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) 9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình</p>