Tìm việc làm nhanh & Tuyển dụng hiệu quả
0Chat
Quay lại

Original là gì? Ý nghĩa và vai trò trong phân loại hàng hóa

Tác giả: Dư Văn Nhật

Lần cập nhật gần nhất: ngày 04 tháng 09 năm 2025

Theo dõi timviec365 tại google new

Trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực khác như nghệ thuật, thể thao, giáo dục hay kinh doanh, chúng ta thường bắt gặp từ "original". Vậy "original" là gì? Đây là một từ đa nghĩa, mang nhiều tầng ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nguồn gốc, định nghĩa chính xác từ “original”, cũng như cách dùng từ phù hợp trong các lĩnh vực đời sống và nghề nghiệp. Hiểu rõ về từ “original” giúp ta phân biệt dễ dàng các sản phẩm, ý tưởng hay tác phẩm nghệ thuật thật sự nguyên bản hay chỉ là hàng sao chép. Đồng thời, kiến thức này còn giúp chúng ta tránh nhầm lẫn trong các giao dịch, mua bán hoặc khi đánh giá giá trị của một vật thể hay ý tưởng. Vậy, original là gì? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Khái niệm “Original” theo từ điển và ngôn ngữ

1.1. Định nghĩa chuẩn quốc tế và tiếng Việt của “original”

Định nghĩa chuẩn của “original”
Định nghĩa chuẩn của original

"Original" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều cách tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các định nghĩa chính thống từ các từ điển uy tín:

- Cambridge Dictionary: "Existing from the beginning; first or earliest", tức là tồn tại từ ban đầu, thuộc về nguồn gốc nguyên thủy.

- Oxford Dictionary: "Present or existing from the beginning; first invented or made", nghĩa là hiện diện hoặc tồn tại từ rất sớm hoặc là sáng chế, làm ra đầu tiên.

- Merriam-Webster Dictionary: "Lacking in preconceived or customarily accepted modes of thought or action", còn mang ý nghĩa sáng tạo, độc đáo, mang tính đột phá.

Trong tiếng Việt, "original" thường được dịch là nguyên bản, gốc, độc đáo, đầu tiên. Một số ví dụ phổ biến gồm:

- Tác phẩm original (nguyên gốc, tác phẩm gốc)

- Ý tưởng original (ý tưởng độc đáo, sáng tạo)

- Sản phẩm original (hàng chính hãng, chưa qua sửa đổi hoặc sao chép)

Ví dụ: The painting is an original work by Picasso. (Bức tranh là tác phẩm gốc của Picasso.) Hay: She bought an original designer bag. (Cô ấy đã mua túi xách thiết kế chính hãng.)

Phân loại từ:

- Tính từ: Miêu tả đặc điểm, thuộc tính, ví dụ “an original idea” (một ý tưởng độc đáo).

- Danh từ: Chỉ bản gốc, vật thể nguyên thủy, ví dụ “the original of this document” (bản gốc của tài liệu này).

1.2. Nguồn gốc từ vựng và sự phát triển ý nghĩa

Từ "original" bắt nguồn từ tiếng Latin originalis, liên quan đến origo – nghĩa là nguồn gốc, nguồn mối. Từ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh từ thời Trung cổ, mang nghĩa nguyên thủy, ban đầu. Qua thời gian, "original" không chỉ dùng để chỉ bản gốc, nguyên thủy mà còn mở rộng sang ý nghĩa về tính sáng tạo, độc đáo, mang tính đột phá.

Trong lịch sử ngôn ngữ, ý nghĩa của "original" đã biến đổi theo hướng tích cực, từ mô tả nguồn gốc thuần túy chuyển sang diễn tả khả năng sáng tạo, sự mới mẻ, riêng biệt. Đặc biệt, trong lĩnh vực nghệ thuật, “original” không chỉ nói về khả năng bất khả phạm của tác phẩm mà còn thể hiện giá trị độc quyền, sáng tạo.

Sự phát triển này phản ánh nhu cầu con người ngày càng trân trọng sự khác biệt, độc nhất, cũng như giá trị của các tác phẩm sáng tạo không bị sao chép hay làm giả. Hiện nay, "original" được dùng phổ biến để phân biệt hàng thật, hàng chính hãng, hàng sáng tạo độc quyền và ăn theo.

2. Phân biệt “Original” với các thuật ngữ gần nghĩa, đối nghĩa

Sự khác của “original” và “copy”/“replica”/“fake”
Sự khác của “original” và “copy”/“replica”/“fake”

2.1. So sánh “original” - “copy”/“replica”/“fake”

Trong thực tế, mỗi khi nhắc đến thuật ngữ "original", chúng ta thường so sánh với các từ như:

Thuật ngữ

Đặc điểm chính

Ví dụ minh họa

Original

Chính hãng, nguyên bản, chưa bị sửa đổi hoặc sao chép

An original Apple iPhone. (IPhone chính hãng của Apple)

Copy

Bản sao, hàng nhái, không chính hãng

A fake Louis Vuitton bag. (Túi LV nhái)

Replica

Phiên bản giống, bắt chước gần như hàng thật

Replica of a famous painting. (Bản sao nổi tiếng của bức tranh)

Fake

Hàng giả, hàng nhái, không có giá trị thực sự

A fake designer watch. (Đồng hồ giả thương hiệu)

Ví dụ đối thoại: Person A: "Is this a genuine product?" (Sản phẩm này có phải hàng thật không?) Person B: "Yes, it is an original." (Có, đó là hàng chính hãng.)

Điểm khác biệt rõ nhất là "original" đảm bảo chất lượng, giá trị thực, còn các từ còn lại thường liên quan đến hàng giả, hàng nhái, nhưng có hình dáng, mẫu mã gần giống.

2.2. Phân biệt “original” với “authentic”, “genuine”, “origin”

Các từ như "authentic", "genuine", và "origin" cũng thường xuyên gây nhầm lẫn.

- Authentic: Thường dùng để xác nhận tính xác thực, đúng nguồn gốc thực sự. Ví dụ: authentic leather (da thật).

- Genuine: Nhấn mạnh sự chân thật, hợp pháp, không giả mạo, ví dụ: genuine diamond (kim cương thật).

- Origin: Đề cập đến nguồn gốc, xuất xứ, ví dụ: wine of French origin (rượu xuất xứ Pháp).

So sánh:

Thuật ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Original

Gốc, nguyên bản, sáng tạo độc quyền

Original artwork (tác phẩm gốc)

Authentic

Thật, xác thực, hợp lệ

Authentic signature (chữ ký thật)

Genuine

Chân thật, hợp pháp

Genuine leather (da thật)

Origin

Nguồn gốc, xuất xứ

Origin of the product (nguồn gốc của sản phẩm)

Việc phân biệt rõ ràng giúp người dùng tránh nhầm lẫn khi mô tả, xác nhận hàng hóa, tác phẩm hay ý tưởng.

3. Cách dùng “Original” trong tiếng Anh và ngữ pháp

“Original” là một từ tiếng Anh phổ biến, có thể đóng vai trò là tính từ hoặc danh từ tùy vào ngữ cảnh. Hiểu rõ cách dùng sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết lách.

Original trong tiếng Anh và ngữ pháp
Original trong tiếng Anh và ngữ pháp

3.1. “Original” là tính từ, danh từ – Đặt câu, ngữ cảnh điển hình

Trong tiếng Anh, "original" có thể làm tính từ hoặc danh từ, tùy theo câu. Cách sử dụng phổ biến như sau:

Khi “Original” là tính từ (Adjective)

“Original” mang ý nghĩa nguyên bản, đầu tiên, hoặc sáng tạo, độc đáo.

Cấu trúc phổ biến: Original + Noun

Ví dụ:

- This is the original painting by Leonardo da Vinci. (Đây là bức tranh nguyên gốc của Leonardo da Vinci.)

- She has an original idea for the new marketing campaign. (Cô ấy có một ý tưởng độc đáo cho chiến dịch marketing mới.)

Khi “Original” là danh từ (Noun)

Ở dạng danh từ, “Original” được dùng để chỉ bản gốc, người sáng tạo, hoặc tác phẩm đầu tiên.

Cấu trúc thông dụng:

- The original of + Noun

- Hoặc đứng một mình với ý nghĩa "bản gốc".

Ví dụ:

- Please keep the original safe and submit a photocopy. (Vui lòng giữ bản gốc cẩn thận và nộp bản sao.)

- She is a true original in the fashion industry. (Cô ấy là người tiên phong sáng tạo trong ngành thời trang.)

3.2. Các trường hợp mở rộng khi gặp “Original”

Trong thực tế, “Original” thường xuất hiện trong nhiều cụm từ đặc biệt, mang các sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Cụm từ chứa “Original”

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Original copy

Bản sao chính thức giống hệt bản gốc

I need an original copy of the contract for approval.

(Tôi cần một bản sao chính thức của hợp đồng để phê duyệt.)

Original work

Tác phẩm nguyên gốc, chưa chỉnh sửa

The gallery exhibits original works by famous artists.

(Phòng trưng bày giới thiệu các tác phẩm nguyên gốc của nghệ sĩ nổi tiếng.)

Original version

Phiên bản gốc, chưa chỉnh sửa

Have you watched the original version of this movie?

(Bạn đã xem phiên bản gốc của bộ phim này chưa?)

Original thinker

Người có tư duy sáng tạo, mới mẻ

He’s an original thinker with innovative ideas.

(Anh ấy là người có tư duy sáng tạo với những ý tưởng mới mẻ.)

Original invoice

Hóa đơn gốc

Please submit the original invoice for reimbursement.

(Vui lòng nộp hóa đơn gốc để được hoàn tiền.)

Original product

Sản phẩm chính hãng

Always check for an original product before purchasing.

(Luôn kiểm tra sản phẩm chính hãng trước khi mua.)

Lưu ý khi dùng “Original” trong tiếng Anh:

- Trong kinh doanh và pháp lý, “original” thường dùng để xác định tính xác thực của tài liệu hoặc sản phẩm, ví dụ: original contract (hợp đồng gốc), original receipt (biên lai gốc).

- Trong nghệ thuật và giải trí, từ này ám chỉ phiên bản đầu tiên hoặc bản chính thức, ví dụ: original soundtrack (nhạc phim gốc).

- Khi dùng “original” với nghĩa “sáng tạo, độc đáo”, nó thể hiện ý tưởng mới mẻ chưa từng xuất hiện trước đó.

4. Ứng dụng và ý nghĩa “Original” trong đời sống & nghề nghiệp

Thuật ngữ “Original” không chỉ mang ý nghĩa trong ngôn ngữ mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như thương mại, tiêu dùng, xuất nhập khẩu hay nghệ thuật, sáng tạo. Hiểu đúng cách sử dụng từ này giúp xác định rõ tính xác thực của sản phẩm, đồng thời tôn vinh giá trị độc đáo trong sáng tạo.

“Original” trong hàng hóa, tiêu dùng, xuất nhập khẩu
Original trong hàng hóa, tiêu dùng, xuất nhập khẩu

4.1. “Original” trong lĩnh vực hàng hóa, tiêu dùng và xuất nhập khẩu

Trong hoạt động mua bán và thương mại quốc tế, “Original” thường được dùng để phân biệt sản phẩm chính hãng với hàng giả hoặc hàng nhái. Từ này đảm bảo rằng hàng hóa được sản xuất theo đúng tiêu chuẩn gốc và có nguồn gốc rõ ràng.

Ứng dụng phổ biến của “Original” trong thương mại:

Thuật ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Original product

Sản phẩm chính hãng, nguyên bản

Consumers should always verify if they are buying an original product.

(Người tiêu dùng nên luôn xác minh xem họ có đang mua sản phẩm chính hãng hay không.)

Original invoice

Hóa đơn gốc được phát hành lần đầu

Please submit the original invoice for customs clearance.

(Vui lòng nộp hóa đơn gốc để làm thủ tục hải quan.)

Original certificate

Giấy chứng nhận xuất xứ bản gốc (CO)

The original certificate must be provided for export approval.

(Phải cung cấp giấy chứng nhận gốc để được phê duyệt xuất khẩu.)

Original warranty card

Thẻ bảo hành chính hãng

Only the original warranty card is accepted for product service.

(Chỉ thẻ bảo hành chính hãng mới được chấp nhận khi bảo hành sản phẩm.)

Tại sao “Original” quan trọng trong thương mại quốc tế:

- Ngăn chặn hàng giả, hàng nhái: Giúp người mua nhận biết sản phẩm thật, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

- Đảm bảo thủ tục pháp lý: Trong xuất nhập khẩu, các chứng từ gốc như original invoice, original certificate là bắt buộc để thông quan.

- Tạo niềm tin với khách hàng: Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm “original” sẽ xây dựng được uy tín và thương hiệu lâu dài.

Ví dụ thực tế: Một lô hàng điện tử khi xuất khẩu từ Việt Nam sang châu Âu bắt buộc phải có giấy chứng nhận xuất xứ (CO) bản gốc, nếu thiếu, hàng sẽ không được phép thông quan.

4.2. “Original” trong nghệ thuật và lĩnh vực sáng tạo

Trong nghệ thuật, thiết kế và sáng tạo, “Original” mang ý nghĩa tôn vinh sự độc đáo, khác biệt và giá trị nguyên bản. Một tác phẩm được gắn mác “Original” thường là sản phẩm đầu tiên, mang dấu ấn riêng của tác giả.

Các cách dùng phổ biến trong nghệ thuật và sáng tạo:

Thuật ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Original artwork

Tác phẩm nghệ thuật nguyên gốc

The gallery showcases original artworks by local painters.

(Phòng trưng bày giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật nguyên gốc của họa sĩ địa phương.)

Original soundtrack

Nhạc nền gốc, chưa chỉnh sửa

The movie features an original soundtrack composed by a famous musician.

(Bộ phim có phần nhạc nền gốc do một nhạc sĩ nổi tiếng sáng tác.)

Original script

Kịch bản gốc

The director decided to keep the original script without changes.

(Đạo diễn quyết định giữ nguyên kịch bản gốc, không thay đổi.)

Original design

Thiết kế độc quyền, mang phong cách riêng

The fashion brand is known for its original designs.

(Thương hiệu thời trang này nổi tiếng với các thiết kế độc quyền.)

Vai trò của “Original” trong sáng tạo:

- Khẳng định giá trị bản quyền: Tác phẩm gốc thường có giá trị cao hơn nhiều so với bản sao, đặc biệt trong hội họa, âm nhạc và phim ảnh.

- Thúc đẩy sự sáng tạo cá nhân: Khuyến khích nghệ sĩ, nhà thiết kế tạo ra sản phẩm độc đáo, không trùng lặp.

- Tăng giá trị thương mại: Một sản phẩm “original” có thể trở thành thương hiệu riêng và mang lại lợi nhuận lâu dài.

Ví dụ thực tế: Một bức tranh gốc của danh họa Picasso có thể trị giá hàng triệu đô la, trong khi bản sao chỉ có giá trị trang trí. Điều này cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa “original” và các phiên bản sao chép.

Từ “Original” đóng vai trò quan trọng trong cả kinh doanh lẫn nghệ thuật. Trong thương mại, nó đảm bảo tính xác thực và chất lượng sản phẩm, còn trong sáng tạo, nó khẳng định giá trị độc đáo và tính nguyên bản. Hiểu đúng và sử dụng chính xác thuật ngữ này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn, đồng thời nâng cao kỹ năng trong công việc và cuộc sống.

5. Ứng dụng của “Original” trong giáo dục và các kỳ thi tiếng Anh (IELTS, TOEIC…)

Trong lĩnh vực giáo dục và kiểm tra năng lực ngôn ngữ, từ “Original” không chỉ xuất hiện trong các bài đọc hay bài nghe mà còn đóng vai trò quan trọng trong đánh giá kỹ năng tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng và ý nghĩa của từ này sẽ giúp thí sinh tăng khả năng hiểu bài và đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, TOEFL,…

5.1. Vai trò và vị trí của “Original” trong đề thi tiếng Anh

Trong các bài kiểm tra tiếng Anh, “Original” thường được dùng để kiểm tra khả năng hiểu từ vựng, nhận diện ngữ cảnh và sử dụng từ chính xác. Từ này có thể xuất hiện trong nhiều dạng bài thi khác nhau, đặc biệt là Reading, Listening, và Writing.

Kỹ năng thi

Cách xuất hiện của “Original”

Ví dụ trong bài thi

Reading (Đọc hiểu)

Trong các đoạn văn học thuật, bài báo, mô tả sản phẩm hoặc tác phẩm gốc.

The museum displays original manuscripts by Shakespeare.

(Bảo tàng trưng bày bản thảo gốc của Shakespeare.)

Listening (Nghe)

Trong hội thoại liên quan đến mua sắm, nghệ thuật hoặc thương mại.

Could you please bring the original receipt for the refund?

(Bạn có thể mang hóa đơn gốc để hoàn tiền không?)

Writing (Viết)

Được yêu cầu dùng để miêu tả sự độc đáo hoặc tính nguyên bản.

Her essay contained many original ideas about climate change.

(Bài luận của cô ấy có nhiều ý tưởng độc đáo về biến đổi khí hậu.)

Speaking (Nói)

Dùng để diễn tả quan điểm cá nhân về sản phẩm, ý tưởng hoặc trải nghiệm.

I prefer original movies rather than remakes.

(Tôi thích những bộ phim nguyên bản hơn là các bản làm lại.)

Ý nghĩa trong các kỳ thi:

- Giúp đánh giá khả năng đọc hiểu từ vựng học thuật.

- Xác định năng lực sử dụng từ đúng ngữ cảnh.

- Kiểm tra khả năng viết luận sáng tạo và diễn đạt tự nhiên.

Ví dụ thực tế: Trong bài IELTS Reading, câu hỏi có thể yêu cầu xác định sự khác biệt giữa original version (phiên bản gốc) và revised version (phiên bản chỉnh sửa). Nếu thí sinh không hiểu rõ “original”, dễ dẫn đến trả lời sai.

5.2. Gợi ý cách học, ghi nhớ ý nghĩa “original” hiệu quả

Để nắm vững từ “Original”, người học cần áp dụng chiến lược ghi nhớ kết hợp cả lý thuyết và thực hành.

- Đọc nhiều bài viết, truyện, bài luận chứa từ “original” trong ngữ cảnh khác nhau.

- Tập viết các câu, đoạn văn dùng “original” để mô tả ý tưởng, sản phẩm, tác phẩm nghệ thuật.

- Sử dụng flashcards, collocations phổ biến như “original idea,” “original design,” “original concept” để ghi nhớ dễ dàng hơn.

- Thực hành qua các đề thi thử, tự đánh giá cách dùng từ chính xác.

“Original” là từ vựng xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế, đặc biệt ở phần Reading và Writing. Hiểu rõ nghĩa, vị trí và cách áp dụng từ này không chỉ giúp làm bài chính xác mà còn mở rộng vốn từ vựng học thuật, phục vụ hiệu quả cho cả học tập và công việc sau này.

6. Những lỗi thường gặp và lưu ý khi sử dụng “Original”

Trong tiếng Anh, “Original” là một từ quen thuộc nhưng lại dễ bị hiểu sai hoặc dùng nhầm với các từ có ý nghĩa tương tự như origin, unique hay authentic. Để giao tiếp hiệu quả và viết đúng ngữ pháp, người học cần nắm rõ các lỗi sai phổ biến và tuân thủ những nguyên tắc sử dụng từ này.

Những lỗi thường gặp và lưu ý khi sử dụng “Original”
Những lỗi thường gặp và lưu ý khi sử dụng Original

6.1. Các lỗi sai phổ biến: nhầm lẫn với “origin”, “unique”, “authentic”

Người học tiếng Anh thường dùng nhầm “Original” với các từ khác do chúng có ý nghĩa gần giống nhau. Việc phân biệt chính xác sẽ giúp câu văn rõ ràng và đúng nghĩa.

Từ dễ nhầm lẫn

Ý nghĩa

Khác biệt so với “Original”

Ví dụ minh họa

Origin (danh từ)

Nguồn gốc, xuất xứ

“Origin” chỉ điểm bắt đầu hoặc nơi xuất phát, không mang nghĩa độc đáo hay nguyên bản.

The origin of this dish is Italy.

(Nguồn gốc của món ăn này là từ Ý.)

Unique (tính từ)

Độc nhất, duy nhất

“Unique” nhấn mạnh sự khác biệt hoặc đặc điểm chỉ có một, không nhất thiết là bản gốc.

Her dress is very unique, no one else has it.

(Chiếc váy của cô ấy rất độc đáo, không ai có giống vậy.)

Authentic (tính từ)

Xác thực, đáng tin cậy

“Authentic” thể hiện tính thật, đáng tin, thường dùng với tài liệu, sản phẩm.

This is an authentic leather bag.

(Đây là chiếc túi da thật.)

6.2. Lời khuyên sử dụng từ “original” đúng chuẩn ngữ cảnh

Để tránh sai sót, người học cần áp dụng một số nguyên tắc khi sử dụng “Original” trong câu.

- Luôn kiểm tra xem từ đi kèm có phù hợp để diễn tả ý “chính hãng”, “độc đáo”, hay “nguyên thủy”.

- Đặt câu theo cấu trúc chính xác như “original design,” “original work,” hoặc “original idea.”

- Tránh nhầm lẫn với các từ như “origin” (nguồn gốc), “authentic” (xác thực), vì mỗi từ đều có ý nghĩa riêng biệt.

Từ "original" là một từ đa nghĩa, mang nhiều ý nghĩa từ nguồn gốc, nguyên bản đến sáng tạo độc quyền. Hiểu rõ về định nghĩa, cách sử dụng và phân biệt các thuật ngữ liên quan giúp chúng ta hoạt động hiệu quả trong đời sống, kinh doanh, nghệ thuật và giáo dục. Khi xác định đúng ý nghĩa của nó, ta dễ dàng chọn đúng sản phẩm, tác phẩm hay ý tưởng, đồng thời nâng cao giá trị kiến thức và kỹ năng giao tiếp của mình. Hy vọng rằng bài viết trên timviec365.vn đã giúp bạn hiểu rõ "original là gì" và cách áp dụng từ này đúng trong từng ngữ cảnh cụ thể, từ công việc đến cuộc sống hàng ngày.

>> Tham khảo:

- Bộ nhận diện thương hiệu gồm những gì? Cách thiết kế thu hút

Chiến lược là gì? Vai trò, đặc điểm và quy trình xây dựng hiệu quả

Mindfulness là gì? 6 Lợi ích đã được khoa học chứng minh

Từ khóa liên quan

Chuyên mục

Bí quyết viết CV-Tâm sự Nghề nghiệp-Cẩm Nang Tìm Việc-Kỹ Năng Tuyển Dụng-Cẩm nang khởi nghiệp-Kinh nghiệm ứng tuyển việc làm-Kỹ năng ứng xử văn phòng-Quyền lợi người lao động-Bí quyết đào tạo nhân lực-Bí quyết lãnh đạo-Bí quyết làm việc hiệu quả-Bí quyết viết đơn xin nghỉ phép-Bí quyết viết thư xin thôi việc-Cách viết đơn xin việc-Bí quyết tăng lương-Bí quyết tìm việc dành cho sinh viên-Kỹ năng đàm phán lương-Kỹ năng phỏng vấn-Kỹ năng quản trị doanh nghiệp-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hà Nội-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Đà Nẵng-Mẹo viết hồ sơ xin việc-Mẹo viết thư xin việc-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Kinh doanh - Bán hàng-Định hướng nghề nghiệp-Top việc làm hấp dẫn-Tư vấn nghề nghiệp lao động phổ thông-Tư vấn việc làm Hành chính văn phòng-Tư vấn việc làm ngành Báo chí-Tư vấn tìm việc làm thêm-Tư vấn việc làm ngành Bất động sản-Tư vấn việc làm ngành Công nghệ thông tin-Tư vấn việc làm ngành Du lịch-Tư vấn việc làm ngành Kế toán-Tư vấn việc làm ngành Kỹ thuật-Tư vấn việc làm ngành Sư phạm-Tư vấn việc làm ngành Luật-Tư vấn việc làm thẩm định-Tư vấn việc làm vị trí Content-Tư vấn việc làm ngành Nhà hàng - Khách sạn-Tư vấn việc làm quản lý-Kỹ năng văn phòng-Nghề truyền thống-Các vấn đề về lương-Tư vấn tìm việc làm thời vụ-Cách viết Sơ yếu lý lịch-Cách gửi hồ sơ xin việc-Biểu mẫu phục vụ công việc-Tin tức tổng hợp-Ý tưởng kinh doanh-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Marketing-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Bình Dương-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hồ Chí Minh-Mẹo viết Thư cảm ơn-Góc Công Sở-Hoạt động đoàn thể-Tư vấn việc làm Biên - Phiên dịch-Tư vấn việc làm Ngành Nhân Sự-Tư vấn việc làm Ngành Xuất Nhập Khẩu - Logistics-Tư vấn việc làm Ngành Tài Chính - Ngân Hàng-Tư vấn việc làm Ngành Xây Dựng-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Mỹ thuật-Tư vấn việc làm Ngành Vận tải - Lái xe-Quản trị nhân lực -Quản trị sản xuất-Cẩm nang kinh doanh-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Nội thất-Mô tả công việc ngành Kinh doanh-Mô tả công việc ngành Bán hàng-Mô tả công việc Tư vấn - Chăm sóc khách hàng-Mô tả công việc ngành Tài chính - Ngân hàng-Mô tả công việc ngành Kế toán - Kiểm toán-Mô tả công việc ngành Marketing - PR-Mô tả công việc ngành Nhân sự-Mô tả công việc ngành IT - Công nghệ thông tin-Mô tả công việc ngành Sản xuất-Mô tả công việc ngành Giao nhận - Vận tải-Mô tả công việc Kho vận - Vật tư-Mô tả công việc ngành Xuất nhập khẩu – Logistics-Mô tả công việc ngành Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn-Mô tả công việc ngành Hàng không-Mô tả công việc ngành Xây dựng-Mô tả công việc ngành Y tế - Dược-Mô tả công việc Lao động phổ thông-Mô tả công việc ngành Kỹ thuật-Mô tả công việc Nhà nghiên cứu-Mô tả công việc ngành Cơ khí - Chế tạo-Mô tả công việc bộ phận Quản lý hành chính-Mô tả công việc Biên - Phiên dịch-Mô tả công việc ngành Thiết kế-Mô tả công việc ngành Báo chí - Truyền hình-Mô tả công việc ngành Nghệ thuật - Điện ảnh-Mô tả công việc ngành Spa – Làm đẹp – Thể lực-Mô tả công việc ngành Giáo dục - Đào tạo-Mô tả công việc Thực tập sinh - Intern-Mô tả công việc ngành Freelancer-Mô tả công việc Công chức - Viên chức-Mô tả công việc ngành Luật - Pháp lý-Tư vấn việc làm Chăm Sóc Khách Hàng -Tư vấn việc làm Vật Tư - Kho Vận-Hồ sơ doanh nhân-Việc làm theo phường-Danh sách các hoàng đế nổi tiếng-Vĩ Nhân Thời Xưa-Chấm Công-Tài Sản Doanh Nghiệp-Nội Bộ Công Ty - Văn Hóa Doanh Nghiệp-Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng-Quản Lý Công Việc Nhân Viên-Đánh giá nhân viên-Quản Lý Trường Học-Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng-Kinh Nghiệm Quản Lý Tài Chính-Kinh nghiệm Quản lý kho hàng-Quản Lý Gara Ô Tô-Xem thêm gợi ý