Tìm việc làm nhanh & Tuyển dụng hiệu quả
0Chat
Quay lại

Khách hàng thân thiết là gì? Chiến lược xây dựng chương trình hiệu quả

Tác giả: Dư Văn Nhật

Lần cập nhật gần nhất: ngày 17 tháng 09 năm 2025

Theo dõi timviec365 tại google new

Trong bất kỳ lĩnh vực kinh doanh nào, khách hàng thân thiết luôn đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Được xem là những người tiêu dùng trung thành, họ không chỉ mang lại doanh thu ổn định mà còn góp phần nâng cao hình ảnh thương hiệu qua những phản hồi tích cực và truyền miệng. Chính vì thế, xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với nhóm khách hàng này đang trở thành chiến lược hàng đầu của các nhà quản trị hiện đại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích về khái niệm, vai trò, các loại khách hàng thân thiết và cách doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược chăm sóc khách hàng trung thành hiệu quả nhất.

Khái niệm và định nghĩa về khách hàng thân thiết

Khách hàng thân thiết là gì?

Khách hàng thân thiết là những người sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài
Khách hàng thân thiết là những người sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài

Ở bất kỳ ngành hàng nào, khách hàng thân thiết thường là những người sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trong một thời gian dài, tần suất mua hàng cao và có sự gắn kết cảm xúc đặc biệt với thương hiệu. Họ không chỉ đơn thuần là khách hàng mua lặp lại mà còn là người tiêu dùng tin tưởng, cảm thấy hài lòng và có ý định gắn bó lâu dài.

So sánh giữa khách hàng thân thiết và khách hàng thông thường

  • Khách hàng thân thiết: Thường xuyên mua hàng, phản hồi tích cực, ít bị dao động bởi giá cả.
  • Khách hàng vãng lai: Mua hàng không đều đặn, phản ứng tiêu cực hoặc trung lập, dễ bị ảnh hưởng bởi khuyến mãi hoặc giá giảm.

Ví dụ minh họa về khách hàng thân thiết

  • Trong lĩnh vực F&B: Một khách hàng ghé quán cà phê mỗi tuần, luôn chọn cùng một thương hiệu đồ uống và giới thiệu cho bạn bè.
  • Trong ngành thời trang: Khách hàng đăng ký thành viên, thường xuyên mua sắm tại cùng một thương hiệu và tích cực chia sẻ trải nghiệm trên mạng xã hội.

Đặc điểm nhận dạng khách hàng thân thiết

Chúng ta có thể dễ dàng nhận diện nhóm khách hàng này qua các dấu hiệu sau:

  • Tần suất mua hàng cao và đều đặn
  • Tương tác thường xuyên với thương hiệu qua các kênh truyền thông
  • Đánh giá tích cực, ít quan tâm đến khuyến mãi hoặc giảm giá
  • Ủng hộ thương hiệu qua các phản hồi, chia sẻ và truyền miệng

Đặc điểm

Khách hàng thân thiết

Khách hàng trung bình

Khách hàng vãng lai

Tần suất mua hàng

Cao

Trung bình

Thấp hoặc không đều

Mức độ gắn kết cảm xúc

Cao

Trung bình

Thấp

Thái độ với giá cả

Không bị ảnh hưởng nhiều

Phụ thuộc vào giá

Dễ bị kích thích bởi giảm giá

Ý nghĩa của khách hàng thân thiết trong kinh doanh

Việc xây dựng nhóm khách hàng trung thành không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì doanh thu ổn định mà còn mang lại nhiều lợi ích chiến lược:

  • Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trong thị trường cạnh tranh khốc liệt
  • Gia tăng giá trị vòng đời khách hàng (CLV), giảm chi phí marketing
  • Phát huy vai trò đại sứ thương hiệu, mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng mới qua truyền miệng
  • Xây dựng uy tín và danh tiếng thương hiệu qua các phản hồi tích cực

Vai trò và lợi ích của khách hàng thân thiết đối với doanh nghiệp

Tầm quan trọng của khách hàng thân thiết

Khách hàng thân thiết là nguồn lực quan trọng để doanh nghiệp phát triển bền vững
Khách hàng thân thiết là nguồn lực quan trọng để doanh nghiệp phát triển bền vững

Trong một thị trường ngày càng cạnh tranh, khách hàng trung thành chính là nguồn lực quan trọng để doanh nghiệp phát triển bền vững. Không chỉ mang lại lợi nhuận lâu dài, họ còn giúp doanh nghiệp:

  • Giảm đáng kể chi phí thu hút khách hàng mới
  • Tăng khả năng giữ chân khách hàng cũ, tạo hiệu ứng lan tỏa
  • Góp phần xây dựng thương hiệu mạnh mẽ, uy tín thương hiệu

Phân tích lợi ích:

  • Doanh thu ổn định, dễ dự đoán hơn so với các nguồn doanh thu đột biến
  • Dễ dàng kiểm soát và tối ưu hoá chiến lược marketing dựa trên dữ liệu khách hàng
  • Tăng khả năng cạnh tranh qua phản hồi tích cực, đánh giá tốt

Giá trị kinh tế từ khách hàng thân thiết

Customer Lifetime Value (CLV) chính là chỉ số đo lường giá trị kinh tế của khách hàng trung thành. Các doanh nghiệp sử dụng CLV để:

  • Ưu tiên tài nguyên vào nhóm khách hàng mang lại lợi nhuận cao nhất
  • Giảm chi phí marketing và quảng cáo
  • Phân tích hành vi tiêu dùng để điều chỉnh chương trình chăm sóc phù hợp

Với những chiến lược chăm sóc đúng đắn, khách hàng thân thiết sẽ góp phần vào hành trình phát triển dài hạn của doanh nghiệp, đồng thời tăng lợi nhuận bền vững.

Đóng góp vào xây dựng thương hiệu

Khách hàng trung thành góp phần nâng cao hình ảnh, gia tăng uy tín cho thương hiệu qua:

  • Những đánh giá tích cực, review tốt trên các nền tảng trực tuyến
  • Truyền thông truyền miệng, giới thiệu thương hiệu tới nhiều người hơn
  • Thúc đẩy các hoạt động cộng đồng, góp phần xây dựng giá trị cốt lõi của doanh nghiệp

Các thương hiệu lớn như Starbucks hay VinID đều coi khách hàng trung thành là trụ cột cho sự phát triển thương hiệu, đồng thời xây dựng các chương trình chăm sóc khách hàng phù hợp.

Phân loại các nhóm khách hàng thân thiết

Các nhóm khách hàng thân thiết được phân biệt dựa vào nhiều yếu tố khác nhau
Các nhóm khách hàng thân thiết được phân biệt dựa vào nhiều yếu tố khác nhau

Phân loại theo hành vi mua hàng

Sau đây là cách phân loại dựa trên hành vi tiêu dùng:

  • Nhóm khách hàng định kỳ: Mua hàng theo chu kỳ đều đặn, tần suất cao
  • Nhóm khách hàng giá trị lớn: Thường xuyên chi tiêu số tiền lớn trong mỗi lần mua
  • Nhóm khách hàng mới: Thử nghiệm lần đầu, cần chăm sóc để chuyển thành khách trung thành
  • Nhóm khách hàng bị bỏ quên: Hiện tượng khách hàng từng trung thành, nhưng ít hoạt động hiện nay

Nhóm khách hàng

Đặc điểm

Chiến lược chăm sóc phù hợp

Định kỳ

Tần suất cao, trung thành

Gửi lời cảm ơn, ưu đãi dành riêng

Chi tiêu lớn

Thường xuyên mua số lượng lớn

Tặng quà, đặc quyền cao cấp

Mới

Chưa trung thành rõ ràng

Cơ hội giới thiệu, tặng thưởng đăng ký

Bị mất trung thành

Ít phản hồi, ít hoạt động

Khảo sát, tạo chương trình riêng để giữ chân

Phân biệt khách hàng thân thiết và trung thành

Mặc dù tương đồng, nhưng có một số điểm khác biệt cơ bản:

  • Khách hàng thân thiết: Chủ yếu dựa trên hành vi tiêu dùng, trải nghiệm tích cực với sản phẩm/dịch vụ.
  • Khách hàng trung thành: Phần lớn dựa trên cảm xúc, sự gắn bó lâu dài, thể hiện qua việc ưu tiên lựa chọn thương hiệu này.

Ví dụ thực tế trong từng ngành

  • Ngành F&B: Chuỗi cà phê The Coffee House có chương trình tích điểm, khách hàng thường xuyên dùng điểm đổi quà hoặc ưu đãi đặc biệt.
  • Thời trang: Zara có chương trình VIP, tặng điểm tích lũy, ưu đãi theo cấp độ thành viên.
  • E-commerce: Shopee với chương trình Shopee Rewards, tặng voucher, tích điểm cho khách hàng trung thành.

Thông qua những ví dụ này, doanh nghiệp dễ dàng nhận diện các nhóm khách hàng trung thành, từ đó xây dựng các chương trình phù hợp hơn.

Chương trình khách hàng thân thiết: mô hình và ứng dụng thực tế

Chương trình khách hàng thân thiết giúp tăng cường thúc đẩy và giữ chân khách hàng lâu dài
Chương trình khách hàng thân thiết giúp tăng cường thúc đẩy và giữ chân khách hàng lâu dài

Tổng quan về các chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program)

Chương trình khách hàng trung thành giúp thúc đẩy hành vi mua sắm, tăng cường liên kết cảm xúc và giữ chân khách hàng ở lại lâu dài.

Các lợi ích chính:

  • Khuyến khích khách hàng mua nhiều hơn
  • Tăng mức độ gắn kết và trung thành
  • Thu thập dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm

Các mô hình thông dụng hiện nay

Sau đây là các mô hình phổ biến nhất:

  • Tích điểm đổi quà: Khách hàng tích điểm qua các giao dịch, đổi lấy quà tặng hoặc ưu đãi
  • Chương trình phân cấp: Nâng hạng thành viên dựa trên doanh số để hưởng nhiều quyền lợi hơn
  • Chương trình hoàn tiền: Tặng phần trăm doanh số dưới dạng tiền mặt hoặc voucher
  • Chương trình tặng thưởng định kỳ: Thường xuyên tặng quà sinh nhật, khuyến mãi đặc biệt

Mô hình

Ưu điểm

Hạn chế

Tích điểm

Dễ hiểu, dễ tham gia

Có thể gây khó khăn trong theo dõi

Phân cấp

Tạo động lực nâng cấp

Có thể tạo phân biệt đối xử

Hoàn tiền

Thân thiện, dễ tiếp cận

Tốn chi phí cao hơn

Định kỳ

Tạo mong đợi, duy trì đam mê

Cần tổ chức đều đặn

Ví dụ case study tại Việt Nam và quốc tế

  • Starbucks Rewards: Khách hàng tích điểm qua mỗi lần mua, nâng cấp thành viên để nhận ưu đãi đặc biệt, quà tặng sinh nhật
  • VinID: Hệ thống tích điểm qua sản phẩm, đổi quà hoặc tích điểm đổi dịch vụ trong hệ sinh thái VinGroup
  • Amazon Prime: Tham gia gói thành viên cao cấp, nhận nhiều quyền lợi như giao hàng miễn phí, ưu đãi độc quyền
  • Shopee Loyalty: Chương trình tích điểm, tặng voucher, ưu đãi theo cấp độ thành viên

Đánh giá hiệu quả của chương trình khách hàng thân thiết

Chỉ số quan trọng để đo lường:

  • Customer Lifetime Value (CLV): Lợi nhuận từ khách hàng trung thành qua thời gian
  • Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Retention Rate): Khả năng khách hàng tiếp tục mua hàng
  • Net Promoter Score (NPS): Đánh giá khách hàng trung thành giới thiệu thương hiệu
  • Tỷ lệ chuyển đổi thành viên mới

Sự kết hợp các chỉ số này giúp doanh nghiệp xác định đúng đắn các chiến lược đang hoạt động hiệu quả hay cần điều chỉnh.

Xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng thân thiết

Quy trình xây dựng nhóm khách hàng thân thiết

Quy trình xây dựng nhóm khách hàng thân thiết
Quy trình xây dựng nhóm khách hàng thân thiết

Để xây dựng nhóm khách trung thành, doanh nghiệp cần thực hiện theo các bước sau:

  • Thu hút: Quảng bá chương trình, tạo ưu đãi hấp dẫn ban đầu
  • Tiếp cận: Giao tiếp, chăm sóc qua nhiều kênh khác nhau
  • Nuôi dưỡng: Gửi email, giới thiệu chương trình mới, chăm sóc cá nhân hóa
  • Duy trì: Đánh giá, điều chỉnh, nâng cấp ưu đãi, phần thưởng phù hợp

Ví dụ:

  • Sử dụng CRM để lưu trữ dữ liệu khách hàng
  • Gửi email cảm ơn và đề xuất các dịch vụ phù hợp
  • Tặng điểm và ưu đãi đặc biệt trong các dịp lễ lớn

Sơ đồ quy trình: Thu hút → Tiếp cận → Nuôi dưỡng → Duy trì

Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng

Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng
Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng

Việc phân đoạn khách hàng giúp doanh nghiệp tạo các trải nghiệm cá nhân hóa, tăng khả năng gắn bó:

  • Email gởi theo sở thích và hành vi mua sắm
  • Gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng
  • Ưu đãi riêng theo cấp độ thành viên

Case study:

  • Shopee dùng dữ liệu để đề xuất sản phẩm phù hợp, tăng tỷ lệ chuyển đổi
  • Các doanh nghiệp mỹ phẩm cung cấp tư vấn dựa trên loại da, phong cách

Ứng dụng công nghệ trong duy trì khách hàng

Ứng dụng công nghệ trong duy trì khách hàng
Ứng dụng công nghệ trong duy trì khách hàng

Các công cụ công nghệ giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả nhóm khách hàng trung thành:

  • CRM (Customer Relationship Management): Quản lý dữ liệu, theo dõi hành vi khách hàng
  • Loyalty Apps: Ứng dụng tích điểm, đổi quà tiện lợi, tăng trải nghiệm
  • Chatbots và AI: Phục vụ khách hàng nhanh chóng 24/7, phân tích dữ liệu lớn để đề xuất tối ưu
  • Tích hợp omnichannel: Trải nghiệm liên tục qua tất cả các kênh bán hàng

Ví dụ:

  • Lazada sử dụng AI để đề xuất mặt hàng phù hợp, tăng doanh số
  • Cashbacks tự động qua các ứng dụng ngân hàng, tạo cảm giác trân trọng khách hàng

Đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp

Phần quan trọng nữa chính là đội ngũ phục vụ:

  • Đào tạo nhân viên có thái độ tích cực, kiến thức chuyên môn
  • Xây dựng văn hóa doanh nghiệp lấy khách hàng làm trung tâm
  • Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kịp thời, chu đáo

Điều này giúp duy trì lòng trung thành và tạo ấn tượng tích cực lâu dài.

Yếu tố quyết định việc duy trì khách hàng thân thiết

Các yếu tố quyết định việc duy trì khách hàng thân thiết
Các yếu tố quyết định việc duy trì khách hàng thân thiết

Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ

Chất lượng chính là nền tảng cốt lõi:

  • Cung cấp sản phẩm/dịch vụ phù hợp tiêu chuẩn
  • Không ngừng cải tiến dựa trên phản hồi khách hàng
  • Thường xuyên đánh giá chất lượng, kiểm định tiêu chuẩn nội bộ

Ví dụ:

Thương hiệu samsung, liên tục nâng cao chất lượng sản phẩm để giữ chân khách hàng trung thành

Giá trị cảm xúc trong xây dựng thương hiệu

Khách hàng trung thành luôn vì cảm xúc và sự kết nối:

  • Truyền tải giá trị thương hiệu qua storytelling, slogan truyền cảm hứng
  • Xây dựng chiến dịch truyền thông cảm xúc qua video, câu chuyện thương hiệu
  • Tổ chức sự kiện để tạo trải nghiệm mang tính cộng đồng

Chính sách hậu mãi và ưu đãi hấp dẫn

Chính sách hậu mãi giúp khách hàng cảm thấy an tâm:

  • Chính sách đổi trả rõ ràng, minh bạch
  • Các chương trình ưu đãi định kỳ, tặng quà sinh nhật
  • Chính sách chăm sóc khách hàng xuyên suốt, không gây gián đoạn

Trải nghiệm khách hàng đa kênh (omnichannel)

Trong kỷ nguyên số, trải nghiệm liền mạch qua nhiều kênh là vô cùng quan trọng:

  • Tối ưu hóa website, app, cửa hàng, mạng xã hội
  • Đồng bộ dữ liệu khách hàng tại tất cả các địa điểm
  • Tạo cảm giác quen thuộc, dễ dàng tiếp cận bất kỳ lúc nào

Rủi ro và xu hướng mới trong quản trị khách hàng thân thiết

Rủi ro và xu hướng mới trong quản trị khách hàng thân thiết
Rủi ro và xu hướng mới trong quản trị khách hàng thân thiết

Rủi ro phổ biến

Khi quản lý nhóm khách hàng trung thành, các doanh nghiệp có thể gặp phải:

  • Quá phụ thuộc vào nhóm khách hàng cũ, bỏ quên khách hàng mới
  • Chi phí duy trì cao, không hiệu quả rõ ràng
  • Chính sách chăm sóc quá lạm dụng khuyến mãi, gây lạm phát ngân sách
  • Thiếu cá nhân hóa và cập nhật xu hướng mới

Xu hướng tích hợp công nghệ

Trước sự phát triển của công nghệ, các xu hướng mới gồm:

  • Gamification: Gam hóa trải nghiệm khách hàng để tăng tương tác
  • AI và học máy: Phân tích hành vi, dự đoán xu hướng tiêu dùng
  • Số hóa toàn diện: Ứng dụng nền tảng điện tử, đối tác liên kết để mở rộng hệ sinh thái khách hàng
  • Chương trình CSR Loyalty: Gắn kết trách nhiệm xã hội, tạo lợi ích đôi bên

CSR Loyalty: chiến lược gắn kết trách nhiệm xã hội

Chương trình CSR Loyalty góp phần nâng cao hình ảnh, đồng thời tạo lợi ích cộng đồng:

  • Thúc đẩy doanh số qua các chiến dịch xã hội
  • Tăng giá trị cảm xúc, lòng trung thành của khách hàng
  • Ví dụ thành công như thương hiệu bánh kẹo trong nước tài trợ quỹ từ thiện, xây dựng cộng đồng

Câu hỏi thường gặp về khách hàng thân thiết

Các câu hỏi thường gặp về khách hàng thân thiết
Các câu hỏi thường gặp về khách hàng thân thiết

khác biệt giữa khách hàng thân thiết và khách hàng trung thành

  • Khách hàng thân thiết chủ yếu dựa trên hành vi tiêu dùng tích cực, thường xuyên quay lại mua hàng.
  • Khách hàng trung thành dựa trên cảm xúc, ý thức về giá trị, gắn bó lâu dài hơn.

thời gian lý tưởng để đánh giá lại chương trình khách hàng thân thiết

  • Thông thường, các doanh nghiệp nên xem xét, cập nhật chương trình hàng năm hoặc sau mỗi chiến dịch lớn.
  • Đặc biệt trong 6 tháng hoặc 1 năm để nắm bắt xu hướng, phản hồi khách hàng.

chỉ số nào để đo lường hiệu quả của chương trình khách hàng thân thiết?

  • NPS (Net Promoter Score): Đánh giá khả năng khách hàng giới thiệu
  • Tỷ lệ giữ chân khách hàng: Đo lường sự trung thành
  • CLV (Customer Lifetime Value): Giá trị vòng đời khách hàng
  • Tương tác trên các nền tảng kỹ thuật số: Số lượt click, mở email, lượt mua hàng mới

Kết luận

Khách hàng thân thiết không chỉ là nguồn doanh thu ổn định mà còn là yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong thị trường cạnh tranh. Việc xây dựng một chương trình chăm sóc khách hàng thân thiết hiệu quả đòi hỏi sự thấu hiểu nhu cầu khách hàng, chiến lược phù hợp và ứng dụng công nghệ một cách thông minh. Các doanh nghiệp cần không ngừng cải tiến và cá nhân hóa trải nghiệm để giữ chân khách hàng lâu dài. Để tìm hiểu thêm các giải pháp kinh doanh và chiến lược chăm sóc khách hàng hiệu quả, bạn có thể truy cập timviec365.vn – nền tảng hỗ trợ toàn diện cho doanh nghiệp và người lao động hiện đại.

Từ khóa liên quan

Chuyên mục

Bí quyết viết CV-Tâm sự Nghề nghiệp-Cẩm Nang Tìm Việc-Kỹ Năng Tuyển Dụng-Cẩm nang khởi nghiệp-Kinh nghiệm ứng tuyển việc làm-Kỹ năng ứng xử văn phòng-Quyền lợi người lao động-Bí quyết đào tạo nhân lực-Bí quyết lãnh đạo-Bí quyết làm việc hiệu quả-Bí quyết viết đơn xin nghỉ phép-Bí quyết viết thư xin thôi việc-Cách viết đơn xin việc-Bí quyết tăng lương-Bí quyết tìm việc dành cho sinh viên-Kỹ năng đàm phán lương-Kỹ năng phỏng vấn-Kỹ năng quản trị doanh nghiệp-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hà Nội-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Đà Nẵng-Mẹo viết hồ sơ xin việc-Mẹo viết thư xin việc-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Kinh doanh - Bán hàng-Định hướng nghề nghiệp-Top việc làm hấp dẫn-Tư vấn nghề nghiệp lao động phổ thông-Tư vấn việc làm Hành chính văn phòng-Tư vấn việc làm ngành Báo chí-Tư vấn tìm việc làm thêm-Tư vấn việc làm ngành Bất động sản-Tư vấn việc làm ngành Công nghệ thông tin-Tư vấn việc làm ngành Du lịch-Tư vấn việc làm ngành Kế toán-Tư vấn việc làm ngành Kỹ thuật-Tư vấn việc làm ngành Sư phạm-Tư vấn việc làm ngành Luật-Tư vấn việc làm thẩm định-Tư vấn việc làm vị trí Content-Tư vấn việc làm ngành Nhà hàng - Khách sạn-Tư vấn việc làm quản lý-Kỹ năng văn phòng-Nghề truyền thống-Các vấn đề về lương-Tư vấn tìm việc làm thời vụ-Cách viết Sơ yếu lý lịch-Cách gửi hồ sơ xin việc-Biểu mẫu phục vụ công việc-Tin tức tổng hợp-Ý tưởng kinh doanh-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Marketing-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Bình Dương-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hồ Chí Minh-Mẹo viết Thư cảm ơn-Góc Công Sở-Hoạt động đoàn thể-Tư vấn việc làm Biên - Phiên dịch-Tư vấn việc làm Ngành Nhân Sự-Tư vấn việc làm Ngành Xuất Nhập Khẩu - Logistics-Tư vấn việc làm Ngành Tài Chính - Ngân Hàng-Tư vấn việc làm Ngành Xây Dựng-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Mỹ thuật-Tư vấn việc làm Ngành Vận tải - Lái xe-Quản trị nhân lực -Quản trị sản xuất-Cẩm nang kinh doanh-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Nội thất-Mô tả công việc ngành Kinh doanh-Mô tả công việc ngành Bán hàng-Mô tả công việc Tư vấn - Chăm sóc khách hàng-Mô tả công việc ngành Tài chính - Ngân hàng-Mô tả công việc ngành Kế toán - Kiểm toán-Mô tả công việc ngành Marketing - PR-Mô tả công việc ngành Nhân sự-Mô tả công việc ngành IT - Công nghệ thông tin-Mô tả công việc ngành Sản xuất-Mô tả công việc ngành Giao nhận - Vận tải-Mô tả công việc Kho vận - Vật tư-Mô tả công việc ngành Xuất nhập khẩu – Logistics-Mô tả công việc ngành Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn-Mô tả công việc ngành Hàng không-Mô tả công việc ngành Xây dựng-Mô tả công việc ngành Y tế - Dược-Mô tả công việc Lao động phổ thông-Mô tả công việc ngành Kỹ thuật-Mô tả công việc Nhà nghiên cứu-Mô tả công việc ngành Cơ khí - Chế tạo-Mô tả công việc bộ phận Quản lý hành chính-Mô tả công việc Biên - Phiên dịch-Mô tả công việc ngành Thiết kế-Mô tả công việc ngành Báo chí - Truyền hình-Mô tả công việc ngành Nghệ thuật - Điện ảnh-Mô tả công việc ngành Spa – Làm đẹp – Thể lực-Mô tả công việc ngành Giáo dục - Đào tạo-Mô tả công việc Thực tập sinh - Intern-Mô tả công việc ngành Freelancer-Mô tả công việc Công chức - Viên chức-Mô tả công việc ngành Luật - Pháp lý-Tư vấn việc làm Chăm Sóc Khách Hàng -Tư vấn việc làm Vật Tư - Kho Vận-Hồ sơ doanh nhân-Việc làm theo phường-Danh sách các hoàng đế nổi tiếng-Vĩ Nhân Thời Xưa-Chấm Công-Tài Sản Doanh Nghiệp-Nội Bộ Công Ty - Văn Hóa Doanh Nghiệp-Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng-Quản Lý Công Việc Nhân Viên-Đánh giá nhân viên-Quản Lý Trường Học-Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng-Kinh Nghiệm Quản Lý Tài Chính-Kinh nghiệm Quản lý kho hàng-Quản Lý Gara Ô Tô-Xem thêm gợi ý