Tìm việc làm nhanh & Tuyển dụng hiệu quả
0Chat
Quay lại

Software là gì? Khái niệm và vai trò trong công nghệ

Tác giả: Dư Văn Nhật

Lần cập nhật gần nhất: ngày 09 tháng 09 năm 2025

Theo dõi timviec365 tại google new

Khi nhắc đến công nghệ, chắc chắn bạn từng nghe câu hỏi “software là gì”. Đây không chỉ là khái niệm về phần mềm đơn thuần mà còn là nền tảng điều phối phần cứng, hỗ trợ người dùng và tạo ra vô số ứng dụng trong học tập, công việc, giải trí. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, phân loại cũng như vai trò quan trọng của software trong đời sống số.

1. Software là gì

1.1. Định nghĩa “software”

Software là gì? Đây là tập hợp các chương trình, dữ liệu và hướng dẫn được thiết kế để máy tính hoặc thiết bị điện tử thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Phần mềm không có hình dạng vật lý như bàn phím hay CPU, mà tồn tại dưới dạng mã lập trình được lưu trữ và xử lý bên trong bộ nhớ.

Giải thích khái niệm software giúp người đọc dễ tiếp cận
Giải thích khái niệm software giúp người đọc dễ tiếp cận

Đặc điểm quan trọng của software nằm ở khả năng điều khiển và hướng dẫn phần cứng hoạt động. Thông qua đó, phần mềm biến các dòng mã thành hành động thực tiễn mà người dùng có thể quan sát và sử dụng hàng ngày.

Ví dụ dễ thấy nhất là phần mềm xử lý văn bản như Microsoft Word. Người dùng chỉ cần nhập lệnh qua bàn phím, phần mềm sẽ dịch và gửi lệnh cho hệ điều hành để hiển thị chữ viết trên màn hình.

1.2. Nguồn gốc từ ngữ và khái niệm tiếng Anh

Thuật ngữ “software” xuất phát từ tiếng Anh, được ghép bởi hai thành tố “soft” nghĩa là mềm và “ware” nghĩa là sản phẩm, hàng hóa. Cách kết hợp này nhằm nhấn mạnh sự đối lập với “hardware”, tức phần cứng có thể cầm nắm và nhìn thấy.

Sự phân biệt này mang ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Hardware là nền tảng vật lý như CPU, RAM hay ổ cứng, trong khi software là yếu tố phi vật lý, điều khiển và khai thác sức mạnh của phần cứng.

Chính nhờ sự tách biệt khái niệm này mà ngành công nghệ có thể phát triển chuyên sâu, cho phép người dùng dễ dàng nhận biết và sử dụng đúng chức năng của từng thành phần.

1.3. Phân biệt “software” và “hardware”

Software là gì thường được giải thích rõ hơn khi đặt cạnh khái niệm “hardware”. Hardware là toàn bộ phần cứng hữu hình như mainboard, CPU hay bàn phím, còn software là hệ thống mã lệnh vô hình điều khiển hoạt động của chúng.

Trong thực tế, cả hai luôn phụ thuộc lẫn nhau. Hardware không thể vận hành hiệu quả nếu thiếu software hướng dẫn, và software cũng không thể tự hoạt động nếu không có phần cứng để xử lý lệnh.

Sự khác biệt giữa software và hardware thể hiện rõ vai trò của chúng
Sự khác biệt giữa software và hardware thể hiện rõ vai trò của chúng

Trong lĩnh vực IT phần cứng mạng, sự phối hợp này càng rõ ràng khi các thiết bị cần phần mềm điều hành để kết nối, truyền tải dữ liệu và đảm bảo toàn bộ hệ thống vận hành ổn định.

Ví dụ điển hình là mối quan hệ giữa hệ điều hành Windows (software) và bộ xử lý Intel (hardware), cả hai cùng kết hợp để tạo ra trải nghiệm hoàn chỉnh cho người dùng.

1.4. Vai trò của phần mềm trong môi trường máy tính và công nghệ số

Software là gì sẽ trở nên dễ hiểu hơn khi nhìn vào vai trò thực tiễn của nó. Phần mềm giữ vai trò trung gian, kết nối người dùng với thiết bị và biến những thao tác đơn giản thành hành động phức tạp mà phần cứng có thể xử lý.

Trong học tập, phần mềm hỗ trợ quản lý tài liệu, tổ chức bài giảng và kết nối học viên qua các nền tảng trực tuyến. Trong công việc, nó giúp xử lý dữ liệu, cộng tác nhóm và tối ưu hiệu suất. Trong giải trí, phần mềm mang đến trò chơi, phim ảnh và ứng dụng đa phương tiện phong phú.

Ngoài ra, phần mềm còn thúc đẩy công nghệ số phát triển mạnh mẽ. Từ hệ điều hành trên máy tính cá nhân cho đến ứng dụng Internet trên điện thoại, tất cả đều minh chứng cho vai trò thiết yếu của software trong cuộc sống hàng ngày.

Phần mềm giữ vị trí trung tâm trong môi trường công nghệ số
Phần mềm giữ vị trí trung tâm trong môi trường công nghệ số

2. Phân loại phần mềm

Software là gì không chỉ dừng ở khái niệm chung mà còn được phân loại rõ ràng. Ba nhóm cơ bản gồm phần mềm hệ thống, phần mềm ứng dụng và phần mềm lập trình. Mỗi loại có vai trò riêng, bổ sung cho nhau để tạo nên hệ sinh thái công nghệ toàn diện.

2.1. Phần mềm hệ thống (System Software)

2.1.1. Định nghĩa và tính năng

Phần mềm hệ thống là lớp nền tảng giúp quản lý và điều phối toàn bộ hoạt động của phần cứng. Nó đóng vai trò trung gian giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng, đảm bảo mọi tài nguyên được sử dụng hợp lý.

Các tính năng tiêu biểu gồm khởi động thiết bị, phân bổ bộ nhớ, quản lý tập tin và cung cấp giao diện cơ bản cho người dùng. Nhờ có phần mềm hệ thống, máy tính mới có thể khởi chạy và duy trì sự ổn định trong quá trình sử dụng.

Một ví dụ điển hình là hệ điều hành, nơi người dùng thực hiện thao tác và hệ thống dịch thành lệnh cho phần cứng xử lý.

Hệ điều hành là ví dụ tiêu biểu của phần mềm hệ thống
Hệ điều hành là ví dụ tiêu biểu của phần mềm hệ thống

2.1.2. Ví dụ phổ biến

Một số phần mềm hệ thống quen thuộc gồm Windows, Linux và macOS. Windows được nhiều doanh nghiệp lựa chọn vì giao diện dễ sử dụng. Linux thường phổ biến trong lĩnh vực máy chủ nhờ tính bảo mật cao. macOS được thiết kế tối ưu cho hệ sinh thái của Apple, tạo trải nghiệm đồng bộ từ phần cứng đến phần mềm.

2.2. Phần mềm ứng dụng (Application Software)

2.2.1. Định nghĩa và vai trò

Phần mềm ứng dụng là những chương trình được phát triển để đáp ứng trực tiếp nhu cầu của người dùng. Khác với phần mềm hệ thống chỉ làm việc ở tầng nền, phần mềm ứng dụng hiện diện rõ ràng trong đời sống hằng ngày.

Chúng phục vụ cho học tập, công việc, giải trí và nhiều hoạt động khác. Từ xử lý văn bản, bảng tính cho đến giao tiếp trực tuyến, phần mềm ứng dụng mang đến công cụ giúp người dùng hoàn thành công việc thuận lợi và nhanh chóng.

Các ví dụ quen thuộc là Microsoft Office, Google Workspace hoặc ứng dụng học trực tuyến trên điện thoại, nơi người dùng có thể làm việc mọi lúc mọi nơi.

Phần mềm ứng dụng hỗ trợ học tập làm việc và giải trí hiệu quả
Phần mềm ứng dụng hỗ trợ học tập làm việc và giải trí hiệu quả

2.2.2. Phân loại theo chức năng

Phần mềm ứng dụng có thể được chia thành nhiều nhóm dựa trên mục đích sử dụng. Nhóm văn phòng tập trung vào xử lý tài liệu, bảng tính và thuyết trình. Nhóm thiết kế bao gồm các công cụ đồ họa, dựng phim và chỉnh sửa hình ảnh. Nhóm giải trí lại hướng tới trò chơi, nghe nhạc và xem phim.

Cách phân loại này giúp người dùng dễ dàng chọn lựa công cụ phù hợp, đồng thời cũng cho thấy sự đa dạng của phần mềm ứng dụng trong mọi lĩnh vực.

2.2.3. Ví dụ cụ thể và minh họa

Một số ứng dụng tiêu biểu có thể kể đến là Chrome và Firefox để duyệt web, Zalo để nhắn tin và Grab để đặt xe. Những ứng dụng này không chỉ phổ biến mà còn gắn liền với nhu cầu thường ngày, từ liên lạc cho đến di chuyển.

Chính nhờ sự phong phú này mà phần mềm ứng dụng trở thành mảnh ghép không thể thiếu trong hệ sinh thái công nghệ.

2.3. Phần mềm lập trình (Programming Software)

2.3.1. Định nghĩa và đặc điểm nổi bật

Phần mềm lập trình là công cụ hỗ trợ các lập trình viên trong quá trình viết, kiểm thử và bảo trì mã nguồn. Đây là nhóm phần mềm không trực tiếp phục vụ người dùng phổ thông, mà hướng đến cộng đồng phát triển công nghệ.

Đặc điểm nổi bật của phần mềm lập trình là cung cấp môi trường chuyên dụng như trình biên dịch, trình gỡ lỗi và hệ thống quản lý mã. Các công cụ này giúp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và tăng hiệu quả phát triển.

Công cụ lập trình giúp lập trình viên phát triển sản phẩm nhanh chóng
Công cụ lập trình giúp lập trình viên phát triển sản phẩm nhanh chóng

Vai trò này cho thấy tầm quan trọng của những người software developer khi họ tận dụng công cụ lập trình để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh, từ ứng dụng di động đến nền tảng web phức tạp.

2.3.2. Ví dụ cụ thể

Một số phần mềm lập trình phổ biến gồm Visual Studio Code, Eclipse và IntelliJ IDEA. Visual Studio Code nổi bật bởi tính linh hoạt và kho tiện ích mở rộng phong phú. Eclipse thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng Java. IntelliJ IDEA lại được ưa chuộng trong giới lập trình vì hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và tích hợp tính năng thông minh.

Những công cụ này minh chứng rõ ràng cho vai trò của phần mềm lập trình trong việc hình thành và duy trì toàn bộ hệ sinh thái công nghệ hiện nay.

3. Đặc điểm, tính năng và chức năng chính của phần mềm

3.1. Các nhiệm vụ cơ bản phần mềm thực hiện

Software là gì không thể tách rời khỏi các nhiệm vụ then chốt mà nó đảm nhận. Phần mềm điều hành hệ thống, quản lý tài nguyên và đảm bảo mọi ứng dụng chạy đúng quy trình.

Trong thực tế, nhờ có phần mềm, máy tính có thể mở tập tin, xử lý dữ liệu và chạy các ứng dụng chuyên dụng. Nó còn hỗ trợ phân bổ bộ nhớ, giám sát tiến trình và duy trì sự ổn định khi có nhiều tác vụ cùng lúc.

Ví dụ, khi bạn gõ văn bản trong một ứng dụng, phần mềm sẽ liên tục chuyển đổi lệnh thành tín hiệu để phần cứng hiển thị chữ viết ngay lập tức.

3.2. Quy trình phát triển phần mềm hiện đại

Để tạo nên một sản phẩm hoàn chỉnh, phần mềm trải qua quy trình nhiều giai đoạn. Bước đầu là phân tích yêu cầu để xác định nhu cầu của người dùng. Tiếp đến là thiết kế cấu trúc hệ thống và lựa chọn công nghệ phù hợp.

Quy trình phát triển phần mềm hiện đại gồm nhiều giai đoạn liên kết
Quy trình phát triển phần mềm hiện đại gồm nhiều giai đoạn liên kết

Sau khi thiết kế, lập trình viên bắt tay vào viết mã và tích hợp các chức năng. Giai đoạn kiểm thử đảm bảo sản phẩm hoạt động đúng như mong đợi, loại bỏ lỗi tiềm ẩn. Cuối cùng là bảo trì, khi phần mềm liên tục được cập nhật để đáp ứng thay đổi của môi trường công nghệ.

Một dự án quản lý nhân sự trực tuyến có thể minh họa rõ điều này: từ khảo sát nhu cầu doanh nghiệp, xây dựng giao diện, viết mã, kiểm thử đến triển khai cho nhân viên sử dụng.

3.3. Cách phần mềm tương tác với phần cứng và người dùng

Phần mềm đóng vai trò cầu nối giữa con người và máy tính. Người dùng nhập lệnh qua bàn phím hoặc chuột, phần mềm sẽ tiếp nhận và dịch thành mã lệnh để phần cứng thực thi.

Cơ chế này giúp mọi thao tác trở nên thân thiện hơn, vì người dùng không cần hiểu ngôn ngữ máy vẫn có thể điều khiển thiết bị. Ví dụ, khi phát nhạc trên điện thoại, ứng dụng gửi lệnh đến bộ xử lý âm thanh để xuất ra loa.

3.4. Cập nhật và bảo trì phần mềm

Một đặc điểm không thể thiếu của phần mềm hiện đại là khả năng cập nhật. Việc cập nhật giúp bổ sung tính năng mới, sửa lỗi và vá lỗ hổng bảo mật. Nếu không bảo trì thường xuyên, phần mềm có thể trở thành điểm yếu, gây nguy cơ mất dữ liệu.

Thực tế đã có nhiều trường hợp người dùng gặp rủi ro vì phần mềm cũ không còn tương thích hoặc bị khai thác lỗ hổng. Ngược lại, khi được cập nhật định kỳ, phần mềm sẽ duy trì sự an toàn và nâng cao trải nghiệm cho người dùng.

4. Vai trò và tầm quan trọng của phần mềm

4.1. Ứng dụng trong học tập, công việc và giải trí

Software là gì sẽ được thấy rõ qua ứng dụng thực tiễn trong đời sống. Trong học tập, phần mềm hỗ trợ học trực tuyến, quản lý tài liệu và tạo môi trường tương tác giữa giáo viên với học viên. Trong công việc, phần mềm giúp quản lý dự án, lưu trữ dữ liệu và kết nối nhóm từ xa. Trong giải trí, người dùng có thể chơi game, nghe nhạc hoặc xem phim chỉ bằng vài thao tác.

Những ví dụ này chứng minh phần mềm đã trở thành công cụ không thể thiếu, phục vụ mọi nhu cầu của con người.

4.2. Đóng góp vào đổi mới công nghệ

Sự phát triển của công nghệ hiện đại gắn liền với sự đổi mới trong phần mềm. Nhờ có phần mềm, các lĩnh vực tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật và blockchain mới có thể vận hành và lan tỏa.

Chính những nỗ lực từ các software engineer đã góp phần tạo ra giải pháp đột phá, giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình, nâng cao hiệu quả và tạo ra sản phẩm công nghệ phục vụ hàng triệu người.

4.3. Xu hướng phần mềm hiện đại

Xu hướng phát triển phần mềm hiện nay tập trung vào điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo và ứng dụng di động. Các nền tảng đám mây cho phép lưu trữ và truy cập dữ liệu linh hoạt. AI giúp cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, còn ứng dụng di động mở rộng tiện ích đến từng chiếc điện thoại.

Những xu hướng này khẳng định phần mềm vẫn là động lực chính của thời kỳ số, vừa thích ứng với nhu cầu, vừa định hình cách con người làm việc và sinh hoạt.

Phần mềm đóng vai trò cầu nối giữa phần cứng và người dùng
Phần mềm đóng vai trò cầu nối giữa phần cứng và người dùng

5. Các ví dụ thực tiễn và so sánh phần mềm phổ biến

5.1. Phần mềm miễn phí và phần mềm trả phí

Một cách phân loại quen thuộc là dựa trên chi phí sử dụng. Phần mềm miễn phí thường cho phép người dùng tải về và dùng cơ bản mà không tốn phí, như LibreOffice. Trong khi đó, phần mềm trả phí như Microsoft Office cung cấp nhiều tính năng nâng cao, kèm dịch vụ hỗ trợ và cập nhật thường xuyên.

Ưu điểm của phần mềm miễn phí là tiết kiệm chi phí và dễ tiếp cận, nhưng hạn chế về hỗ trợ kỹ thuật. Phần mềm trả phí mang lại sự ổn định, tính năng đầy đủ và dịch vụ bảo mật tốt hơn.

5.2. Mã nguồn mở (Open-Source Software) và phần mềm độc quyền

Một tiêu chí khác để phân biệt là quyền truy cập mã nguồn. Phần mềm mã nguồn mở như Linux cho phép cộng đồng chỉnh sửa và phát triển tự do. Điều này giúp sản phẩm linh hoạt và cải tiến liên tục.

Ngược lại, phần mềm độc quyền như Adobe Photoshop thuộc quyền sở hữu của một công ty. Người dùng chỉ có quyền sử dụng theo giấy phép, đổi lại họ nhận được tính năng ổn định, cập nhật đều đặn và hệ thống hỗ trợ chuyên nghiệp.

Phần mềm thúc đẩy đổi mới trong các lĩnh vực công nghệ hiện đại
Phần mềm thúc đẩy đổi mới trong các lĩnh vực công nghệ hiện đại

5.3. Các kho ứng dụng, chợ phần mềm lớn

Ngày nay, phần mềm phổ biến rộng rãi nhờ các kho ứng dụng như Google Play Store và App Store. Đây là nơi tập trung hàng triệu ứng dụng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, từ học tập, công việc cho đến giải trí.

Người dùng chỉ cần vài thao tác tải về để trải nghiệm phần mềm, đồng thời có thể cập nhật phiên bản mới ngay khi nhà phát triển phát hành.

5.4. Đánh giá và tiêu chí lựa chọn phần mềm

Việc lựa chọn phần mềm phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Người dùng cá nhân thường quan tâm đến chi phí, sự tiện lợi và tính bảo mật. Doanh nghiệp lại đặt nặng tính năng, khả năng tích hợp và dịch vụ hỗ trợ.

Một ví dụ thực tế là khi so sánh phần mềm miễn phí với bản trả phí, nhiều doanh nghiệp chấp nhận chi phí cao hơn để đổi lấy độ tin cậy và khả năng bảo mật lâu dài.

6. Một số thắc mắc thường gặp về “software”

6.1. Phần mềm có thể bị virus không?

Câu trả lời là có. Khi phần mềm được tải từ nguồn không an toàn, nó có thể chứa mã độc hoặc virus. Những rủi ro thường gặp là đánh cắp dữ liệu, gây lỗi hệ thống hoặc làm chậm thiết bị.

Để hạn chế nguy cơ này, người dùng nên cài đặt phần mềm từ nhà phát triển uy tín, sử dụng phần mềm diệt virus và cập nhật hệ thống thường xuyên.

Bảo mật phần mềm là yếu tố quan trọng để tránh rủi ro dữ liệu
Bảo mật phần mềm là yếu tố quan trọng để tránh rủi ro dữ liệu

6.2. Sự khác biệt giữa cài đặt và sử dụng phần mềm online/offline

Phần mềm online yêu cầu kết nối Internet, ví dụ Google Docs, giúp người dùng chỉnh sửa tài liệu mọi lúc, đồng bộ trên nhiều thiết bị. Phần mềm offline như Microsoft Word lại hoạt động mà không cần mạng, phù hợp trong môi trường hạn chế kết nối.

Sự khác biệt này cho thấy phần mềm online linh hoạt hơn về cộng tác, còn phần mềm offline đảm bảo tính ổn định và bảo mật dữ liệu tại chỗ.

6.3. Lưu ý về bản quyền, bảo mật phần mềm

Bản quyền là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và quyền lợi khi sử dụng phần mềm. Việc cài đặt phần mềm lậu có thể gây mất dữ liệu, nhiễm virus và ảnh hưởng đến hiệu suất thiết bị.

Người dùng cần ưu tiên phần mềm chính hãng, cập nhật thường xuyên và chú ý đến các cảnh báo bảo mật. Đây là cách hiệu quả để duy trì hệ thống ổn định và tránh những rủi ro không đáng có.

Qua toàn bộ nội dung, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ software là gì cùng những đặc điểm, phân loại và vai trò quan trọng trong đời sống hiện đại. Từ việc điều khiển phần cứng, hỗ trợ học tập, công việc cho đến thúc đẩy các xu hướng công nghệ, phần mềm luôn hiện diện như một mắt xích thiết yếu.

Việc nắm rõ khái niệm và ứng dụng của software không chỉ giúp người dùng sử dụng hiệu quả mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ. Nếu bạn quan tâm đến định hướng nghề nghiệp liên quan đến phần mềm và công nghệ, hãy tham khảo thêm thông tin tại timviec365, nơi tập hợp nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn.

Từ khóa liên quan

Chuyên mục

Bí quyết viết CV-Tâm sự Nghề nghiệp-Cẩm Nang Tìm Việc-Kỹ Năng Tuyển Dụng-Cẩm nang khởi nghiệp-Kinh nghiệm ứng tuyển việc làm-Kỹ năng ứng xử văn phòng-Quyền lợi người lao động-Bí quyết đào tạo nhân lực-Bí quyết lãnh đạo-Bí quyết làm việc hiệu quả-Bí quyết viết đơn xin nghỉ phép-Bí quyết viết thư xin thôi việc-Cách viết đơn xin việc-Bí quyết tăng lương-Bí quyết tìm việc dành cho sinh viên-Kỹ năng đàm phán lương-Kỹ năng phỏng vấn-Kỹ năng quản trị doanh nghiệp-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hà Nội-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Đà Nẵng-Mẹo viết hồ sơ xin việc-Mẹo viết thư xin việc-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Kinh doanh - Bán hàng-Định hướng nghề nghiệp-Top việc làm hấp dẫn-Tư vấn nghề nghiệp lao động phổ thông-Tư vấn việc làm Hành chính văn phòng-Tư vấn việc làm ngành Báo chí-Tư vấn tìm việc làm thêm-Tư vấn việc làm ngành Bất động sản-Tư vấn việc làm ngành Công nghệ thông tin-Tư vấn việc làm ngành Du lịch-Tư vấn việc làm ngành Kế toán-Tư vấn việc làm ngành Kỹ thuật-Tư vấn việc làm ngành Sư phạm-Tư vấn việc làm ngành Luật-Tư vấn việc làm thẩm định-Tư vấn việc làm vị trí Content-Tư vấn việc làm ngành Nhà hàng - Khách sạn-Tư vấn việc làm quản lý-Kỹ năng văn phòng-Nghề truyền thống-Các vấn đề về lương-Tư vấn tìm việc làm thời vụ-Cách viết Sơ yếu lý lịch-Cách gửi hồ sơ xin việc-Biểu mẫu phục vụ công việc-Tin tức tổng hợp-Ý tưởng kinh doanh-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Marketing-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Bình Dương-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hồ Chí Minh-Mẹo viết Thư cảm ơn-Góc Công Sở-Hoạt động đoàn thể-Tư vấn việc làm Biên - Phiên dịch-Tư vấn việc làm Ngành Nhân Sự-Tư vấn việc làm Ngành Xuất Nhập Khẩu - Logistics-Tư vấn việc làm Ngành Tài Chính - Ngân Hàng-Tư vấn việc làm Ngành Xây Dựng-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Mỹ thuật-Tư vấn việc làm Ngành Vận tải - Lái xe-Quản trị nhân lực -Quản trị sản xuất-Cẩm nang kinh doanh-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Nội thất-Mô tả công việc ngành Kinh doanh-Mô tả công việc ngành Bán hàng-Mô tả công việc Tư vấn - Chăm sóc khách hàng-Mô tả công việc ngành Tài chính - Ngân hàng-Mô tả công việc ngành Kế toán - Kiểm toán-Mô tả công việc ngành Marketing - PR-Mô tả công việc ngành Nhân sự-Mô tả công việc ngành IT - Công nghệ thông tin-Mô tả công việc ngành Sản xuất-Mô tả công việc ngành Giao nhận - Vận tải-Mô tả công việc Kho vận - Vật tư-Mô tả công việc ngành Xuất nhập khẩu – Logistics-Mô tả công việc ngành Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn-Mô tả công việc ngành Hàng không-Mô tả công việc ngành Xây dựng-Mô tả công việc ngành Y tế - Dược-Mô tả công việc Lao động phổ thông-Mô tả công việc ngành Kỹ thuật-Mô tả công việc Nhà nghiên cứu-Mô tả công việc ngành Cơ khí - Chế tạo-Mô tả công việc bộ phận Quản lý hành chính-Mô tả công việc Biên - Phiên dịch-Mô tả công việc ngành Thiết kế-Mô tả công việc ngành Báo chí - Truyền hình-Mô tả công việc ngành Nghệ thuật - Điện ảnh-Mô tả công việc ngành Spa – Làm đẹp – Thể lực-Mô tả công việc ngành Giáo dục - Đào tạo-Mô tả công việc Thực tập sinh - Intern-Mô tả công việc ngành Freelancer-Mô tả công việc Công chức - Viên chức-Mô tả công việc ngành Luật - Pháp lý-Tư vấn việc làm Chăm Sóc Khách Hàng -Tư vấn việc làm Vật Tư - Kho Vận-Hồ sơ doanh nhân-Việc làm theo phường-Danh sách các hoàng đế nổi tiếng-Vĩ Nhân Thời Xưa-Chấm Công-Tài Sản Doanh Nghiệp-Nội Bộ Công Ty - Văn Hóa Doanh Nghiệp-Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng-Quản Lý Công Việc Nhân Viên-Đánh giá nhân viên-Quản Lý Trường Học-Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng-Kinh Nghiệm Quản Lý Tài Chính-Kinh nghiệm Quản lý kho hàng-Quản Lý Gara Ô Tô-Xem thêm gợi ý