Tìm việc làm nhanh & Tuyển dụng hiệu quả
0Chat
Quay lại

Doanh thu là gì? Công thức, cách tính Revenue trong kinh doanh

Tác giả: Dư Văn Nhật

Lần cập nhật gần nhất: ngày 24 tháng 09 năm 2025

Theo dõi timviec365 tại google new

Chắc hẳn bạn đã quen thuộc với thuật ngữ doanh thu, nhưng liệu bạn có thực sự hiểu tại sao nó được coi là huyết mạch của mọi doanh nghiệp? Doanh thu không chỉ là một con số mà còn là thước đo sức khỏe và tiềm năng phát triển của công ty. Tuy nhiên, việc nhầm lẫn giữa doanh thu với dòng tiền hay lợi nhuận có thể dẫn đến những quyết định kinh doanh sai lầm. Bài viết này sẽ mang đến một cái nhìn toàn diện, từ định nghĩa, công thức tính, các chiến lược tăng trưởng hiệu quả, cho đến những sai lầm phổ biến cần tránh.

Doanh thu là gì?

Doanh thu là gì?
Doanh thu là gì?

Trong lĩnh vực kinh tế, doanh thu (Revenue) là toàn bộ số tiền mà một doanh nghiệp thu được từ các hoạt động kinh doanh thông thường, chủ yếu là từ việc bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ. Đây chính là con số trên cùng trong báo cáo kết quả kinh doanh, được ghi nhận trước khi trừ đi bất kỳ chi phí nào. Cần lưu ý, doanh thu không bao gồm các khoản thu hộ (như thuế GTGT) hay vốn góp từ cổ đông.

Doanh thu là một chỉ số tài chính cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Nó không chỉ phản ánh quy mô hoạt động của doanh nghiệp mà còn là nền tảng để tính toán lợi nhuận. Một doanh nghiệp có doanh thu tăng trưởng ổn định thường cho thấy sản phẩm, dịch vụ của họ đang được thị trường chấp nhận và sở hữu tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Phân loại doanh thu hiện nay

Phân loại doanh thu hiện nay
Phân loại doanh thu hiện nay

Để có cái nhìn chi tiết và chính xác hơn về tình hình tài chính, doanh thu của một doanh nghiệp thường được phân chia thành nhiều loại khác nhau. Việc phân loại này giúp nhà quản trị xác định được nguồn thu chính đến từ đâu, đánh giá hiệu quả của từng hoạt động và đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp. Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), doanh thu thường được chia thành các loại chính sau:

  1. Doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ: Đây là nguồn doanh thu cốt lõi và chiếm tỷ trọng lớn nhất trong hầu hết các doanh nghiệp. Nó bao gồm toàn bộ số tiền thu được (hoặc sẽ thu được) từ việc bán sản phẩm, hàng hóa do doanh nghiệp sản xuất hoặc mua về, cũng như từ việc thực hiện các dịch vụ cho khách hàng. Ví dụ: tiền bán xe máy của một công ty sản xuất xe, tiền phí khám chữa bệnh của một bệnh viện, tiền cước vận chuyển của một công ty logistics.
  2. Doanh thu từ hoạt động tài chính: Không đến từ kinh doanh cốt lõi mà phát sinh từ việc đầu tư vốn của doanh nghiệp. Nguồn thu này bao gồm các khoản như tiền lãi cho vay, lãi tiền gửi, cổ tức được chia, lợi nhuận từ việc mua bán chứng khoán và chênh lệch lãi do bán ngoại tệ.
  3. Thu nhập khác: Là các khoản thu không thường xuyên, không nằm ngoài hoạt động kinh doanh chính hay hoạt động tài chính. Nguồn thu này có thể đến từ việc thanh lý tài sản cố định, tiền phạt do khách hàng vi phạm hợp đồng, thu hồi các khoản nợ khó đòi đã xóa sổ, hoặc các khoản quà biếu, tặng.

Công thức tính doanh thu và cách tính Revenue trong kinh doanh

Công thức tính doanh thu và cách tính Revenue trong kinh doanh
Công thức tính doanh thu và cách tính Revenue trong kinh doanh

Việc tính toán chính xác doanh thu là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp. Có hai khái niệm chính mà bạn cần nắm vững là Doanh thu tổng (Gross Revenue) và Doanh thu thuần (Net Revenue).

1. Doanh thu tổng (Gross Revenue)

Đây là tổng số tiền thu được từ việc bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ trước khi trừ đi bất kỳ khoản giảm trừ nào.

Công thức tính: Doanh thu tổng = Số lượng sản phẩm bán ra × Đơn giá bán mỗi sản phẩm

2. Doanh thu thuần (Net Revenue)

Doanh thu thuần là con số thực tế hơn, phản ánh chính xác hơn số tiền mà doanh nghiệp thực sự kiếm được sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ. Đây cũng là chỉ tiêu được sử dụng trong báo cáo kết quả kinh doanh.

Công thức tính: Doanh thu thuần = Doanh thu tổng − Các khoản giảm trừ doanh thu

Trong đó, Các khoản giảm trừ doanh thu bao gồm:

  1. Chiết khấu thương mại: Khoản giảm giá cho khách hàng mua hàng với số lượng lớn.
  2. Giảm giá hàng bán: Khoản giảm giá cho sản phẩm bị lỗi, kém chất lượng hoặc không đúng quy cách.
  3. Hàng bán bị trả lại: Giá trị của hàng hóa bị khách hàng trả lại.
  4. Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu (nếu có): Các loại thuế gián thu mà doanh nghiệp phải nộp.

Ví dụ minh họa:

Một cửa hàng quần áo trong tháng 9 bán được 500 chiếc áo sơ mi với giá niêm yết là 400.000 VNĐ/chiếc.

  1. Doanh thu tổng = 500 x 400.000 = 200.000.000 VNĐ.

Trong tháng, cửa hàng có các hoạt động sau:

  1. Chương trình giảm giá 10% cho 50 chiếc áo bị lỗi mốt, tổng giá trị giảm là: 50 x 400.000 x 10% = 2.000.000 VNĐ.
  2. Khách hàng trả lại 10 chiếc áo do sai kích cỡ, giá trị hàng trả lại là: 10 x 400.000 = 4.000.000 VNĐ.

Vậy, các khoản giảm trừ doanh thu = 2.000.000 + 4.000.000 = 6.000.000 VNĐ.

  1. Doanh thu thuần = 200.000.000 - 6.000.000 = 194.000.000 VNĐ.

Như vậy, 194 triệu đồng mới là doanh thu thực tế mà cửa hàng ghi nhận trong kỳ.

Các phương pháp giúp tăng doanh thu cho doanh nghiệp

Các phương pháp giúp tăng doanh thu cho doanh nghiệp
Các phương pháp giúp tăng doanh thu cho doanh nghiệp

Tăng trưởng doanh thu là mục tiêu hàng đầu của mọi doanh nghiệp. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả và đã được chứng minh có thể giúp bạn thúc đẩy con số topline của mình:

  1. Tối ưu hóa chiến lược giá (Pricing Strategy): Giá cả ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu. Thay vì giữ một mức giá cố định, hãy xem xét các chiến lược như định giá theo giá trị (value-based pricing), định giá theo gói (bundling), hoặc tạo ra các bậc giá khác nhau (tiered pricing) để phục vụ nhiều phân khúc khách hàng. Đôi khi, việc tăng giá nhẹ đối với sản phẩm/dịch vụ có giá trị cao cũng có thể làm tăng đáng kể doanh thu mà không làm mất khách hàng.
  2. Thực hiện Upselling và Cross-selling: Upselling (bán thêm) là khéo léo khuyến khích khách hàng mua một phiên bản sản phẩm cao cấp, đắt tiền hơn, ví dụ như nâng cấp gói dịch vụ. Trong khi đó, Cross-selling (bán chéo) là gợi ý khách hàng mua thêm các sản phẩm liên quan, chẳng hạn như cửa hàng điện thoại mời mua kèm ốp lưng.
  3. Tập trung vào việc giữ chân khách hàng (Customer Retention): Chi phí để có một khách hàng mới thường cao hơn nhiều so với chi phí để giữ chân một khách hàng hiện tại. Những khách hàng trung thành không chỉ mua hàng thường xuyên hơn mà còn có xu hướng giới thiệu thương hiệu của bạn cho người khác. Hãy đầu tư vào dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc, các chương trình khách hàng thân thiết và cá nhân hóa trải nghiệm để tăng tỷ lệ quay lại của khách.
  4. Mở rộng kênh phân phối và tiếp cận thị trường mới: Đừng giới hạn mình ở một kênh bán hàng duy nhất. Nếu bạn đang bán hàng tại cửa hàng vật lý, hãy xem xét việc xây dựng một website thương mại điện tử. Nếu bạn đã có mặt trực tuyến, hãy khám phá các nền tảng mạng xã hội, sàn thương mại điện tử hoặc thậm chí là xuất khẩu sang các thị trường mới.
  5. Đẩy mạnh các hoạt động Marketing và khuyến mãi: Tăng cường nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng thông qua các chiến dịch marketing sáng tạo. Các chương trình khuyến mãi, giảm giá có mục tiêu và thời hạn rõ ràng có thể tạo ra sự cấp bách, thúc đẩy khách hàng ra quyết định mua hàng nhanh hơn và tăng doanh số trong ngắn hạn.

Cách phân biệt doanh thu, dòng tiền và thu nhập

Một trong những sai lầm phổ biến nhất trong quản lý tài chính là nhầm lẫn giữa ba khái niệm: Doanh thu (Revenue), Dòng tiền (Cash Flow) và Thu nhập/Lợi nhuận (Income/Profit). Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là chìa khóa để đánh giá đúng đắn sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

Tiêu chí

Doanh thu (Revenue)

Dòng tiền (Cash Flow)

Thu nhập / Lợi nhuận (Income / Profit)

Định nghĩa

Tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.

Lượng tiền mặt thực tế ra vào doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.

Số tiền còn lại sau khi lấy Doanh thu trừ đi tất cả các chi phí liên quan.

Bản chất

Phản ánh hiệu quả hoạt động bán hàng và quy mô của doanh nghiệp.

Phản ánh khả năng thanh toán, sự sống còn của doanh nghiệp trong ngắn hạn.

Phản ánh hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

Thời điểm ghi nhận

Ghi nhận ngay khi giao dịch phát sinh (khi bán hàng/cung cấp dịch vụ hoàn tất), bất kể đã thu được tiền hay chưa (Kế toán dồn tích).

Ghi nhận khi tiền mặt thực sự được thu vào hoặc chi ra.

Ghi nhận trong cùng kỳ kế toán với doanh thu và chi phí liên quan.

Công thức cơ bản

Giá bán x Số lượng

Tiền thu vào - Tiền chi ra

Doanh thu - Tổng chi phí

Ví dụ

Công ty bán một lô hàng trị giá 100 triệu, khách hàng nợ lại. Công ty vẫn ghi nhận Doanh thu 100 triệu.

Vì chưa thu được tiền nên Dòng tiền vào từ hoạt động này là 0.

Giả sử giá vốn lô hàng là 60 triệu, chi phí khác là 10 triệu. Lợi nhuận = 100 - 60 - 10 = 30 triệu.

Tóm lại, một công ty có thể có doanh thu rất cao nhưng dòng tiền âm nếu khách hàng chậm thanh toán, dẫn đến nguy cơ phá sản. Ngược lại, một công ty có thể có lợi nhuận âm nhưng dòng tiền dương (ví dụ như nhận trước tiền của khách hàng). Do đó, cần phải phân tích cả ba chỉ số này để có cái nhìn toàn cảnh về doanh nghiệp.

Một số những sai lầm thường gặp về doanh thu

Một số những sai lầm thường gặp về doanh thu
Một số những sai lầm thường gặp về doanh thu

Việc hiểu sai hoặc diễn giải sai các con số về doanh thu có thể dẫn đến những quyết định chiến lược sai lầm. Dưới đây là những lỗi phổ biến mà các nhà quản lý và chủ doanh nghiệp cần tránh:

  1. Đánh đồng doanh thu với lợi nhuận: Đây là sai lầm kinh điển nhất. Doanh thu cao không đảm bảo một doanh nghiệp có lãi. Nếu chi phí để tạo ra doanh thu đó (giá vốn, marketing, vận hành...) quá lớn, doanh nghiệp vẫn có thể thua lỗ nặng. Luôn phải nhìn vào dòng cuối cùng (bottom line - lợi nhuận) chứ không chỉ dòng trên cùng (topline  doanh thu).
  2. Ghi nhận doanh thu quá sớm: Theo nguyên tắc kế toán, doanh thu chỉ được ghi nhận khi nghĩa vụ với khách hàng đã được hoàn thành (giao hàng xong, dịch vụ đã cung cấp). Việc ghi nhận doanh thu ngay khi ký hợp đồng hoặc nhận tiền đặt cọc sẽ làm sai lệch báo cáo tài chính, tạo ra một bức tranh quá lạc quan về tình hình kinh doanh.
  3. Chỉ tập trung vào doanh thu tổng, bỏ qua doanh thu thuần: Doanh thu tổng có thể trông rất ấn tượng, nhưng nó không phản ánh các khoản giảm trừ như hàng trả lại hay chiết khấu. Doanh thu thuần mới là con số thực sự cho thấy số tiền mà doanh nghiệp có thể sử dụng để trang trải chi phí và tạo ra lợi nhuận.
  4. Bám đuổi doanh thu bằng mọi giá: Một số doanh nghiệp quá tập trung vào việc tăng doanh số mà không quan tâm đến chi phí bỏ ra. Việc chạy các chương trình khuyến mãi, giảm giá sâu có thể giúp tăng doanh thu tạm thời nhưng lại "bào mòn" lợi nhuận và làm giảm giá trị thương hiệu trong dài hạn.
  5. Không phân tích cơ cấu và nguồn gốc doanh thu: Việc chỉ nhìn vào con số tổng doanh thu là chưa đủ. Bạn cần phân tích xem doanh thu đến từ đâu: sản phẩm nào bán chạy nhất? Kênh phân phối nào hiệu quả nhất? Phân khúc khách hàng nào mang lại nhiều giá trị nhất? Việc phân tích này giúp bạn tập trung nguồn lực vào những nơi tạo ra hiệu quả cao nhất.

Lời kết

Tóm lại, hiểu rõ về doanh thu không chỉ là kiến thức tài chính mà còn là nền tảng cho mọi quyết định kinh doanh sáng suốt. Việc tính toán chính xác và phân biệt nó với dòng tiền hay lợi nhuận sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm phổ biến, đưa doanh nghiệp phát triển bền vững. Tăng doanh thu là một hành trình đòi hỏi sự sáng tạo không ngừng. Nếu bạn đã sẵn sàng áp dụng kiến thức này vào thực tế, hãy truy cập timviec365.vn để khám phá hàng ngàn cơ hội việc làm hấp dẫn trong lĩnh vực kinh doanh, tài chính đang chờ đón bạn.

Xem thêm:

  1. [Kiến thức kế toán doanh nghiệp] Doanh thu tài chính là gì?
  2. Hướng dẫn cách tính doanh thu bán hàng trong excel chuẩn nhất
  3. Doanh thu biên là gì? Cách thức tối đa hóa lợi nhuận từ doanh thu biên

Từ khóa liên quan

Chuyên mục

Bí quyết viết CV-Tâm sự Nghề nghiệp-Cẩm Nang Tìm Việc-Kỹ Năng Tuyển Dụng-Cẩm nang khởi nghiệp-Kinh nghiệm ứng tuyển việc làm-Kỹ năng ứng xử văn phòng-Quyền lợi người lao động-Bí quyết đào tạo nhân lực-Bí quyết lãnh đạo-Bí quyết làm việc hiệu quả-Bí quyết viết đơn xin nghỉ phép-Bí quyết viết thư xin thôi việc-Cách viết đơn xin việc-Bí quyết tăng lương-Bí quyết tìm việc dành cho sinh viên-Kỹ năng đàm phán lương-Kỹ năng phỏng vấn-Kỹ năng quản trị doanh nghiệp-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hà Nội-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Đà Nẵng-Mẹo viết hồ sơ xin việc-Mẹo viết thư xin việc-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Kinh doanh - Bán hàng-Định hướng nghề nghiệp-Top việc làm hấp dẫn-Tư vấn nghề nghiệp lao động phổ thông-Tư vấn việc làm Hành chính văn phòng-Tư vấn việc làm ngành Báo chí-Tư vấn tìm việc làm thêm-Tư vấn việc làm ngành Bất động sản-Tư vấn việc làm ngành Công nghệ thông tin-Tư vấn việc làm ngành Du lịch-Tư vấn việc làm ngành Kế toán-Tư vấn việc làm ngành Kỹ thuật-Tư vấn việc làm ngành Sư phạm-Tư vấn việc làm ngành Luật-Tư vấn việc làm thẩm định-Tư vấn việc làm vị trí Content-Tư vấn việc làm ngành Nhà hàng - Khách sạn-Tư vấn việc làm quản lý-Kỹ năng văn phòng-Nghề truyền thống-Các vấn đề về lương-Tư vấn tìm việc làm thời vụ-Cách viết Sơ yếu lý lịch-Cách gửi hồ sơ xin việc-Biểu mẫu phục vụ công việc-Tin tức tổng hợp-Ý tưởng kinh doanh-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Marketing-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Bình Dương-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hồ Chí Minh-Mẹo viết Thư cảm ơn-Góc Công Sở-Hoạt động đoàn thể-Tư vấn việc làm Biên - Phiên dịch-Tư vấn việc làm Ngành Nhân Sự-Tư vấn việc làm Ngành Xuất Nhập Khẩu - Logistics-Tư vấn việc làm Ngành Tài Chính - Ngân Hàng-Tư vấn việc làm Ngành Xây Dựng-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Mỹ thuật-Tư vấn việc làm Ngành Vận tải - Lái xe-Quản trị nhân lực -Quản trị sản xuất-Cẩm nang kinh doanh-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Nội thất-Mô tả công việc ngành Kinh doanh-Mô tả công việc ngành Bán hàng-Mô tả công việc Tư vấn - Chăm sóc khách hàng-Mô tả công việc ngành Tài chính - Ngân hàng-Mô tả công việc ngành Kế toán - Kiểm toán-Mô tả công việc ngành Marketing - PR-Mô tả công việc ngành Nhân sự-Mô tả công việc ngành IT - Công nghệ thông tin-Mô tả công việc ngành Sản xuất-Mô tả công việc ngành Giao nhận - Vận tải-Mô tả công việc Kho vận - Vật tư-Mô tả công việc ngành Xuất nhập khẩu – Logistics-Mô tả công việc ngành Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn-Mô tả công việc ngành Hàng không-Mô tả công việc ngành Xây dựng-Mô tả công việc ngành Y tế - Dược-Mô tả công việc Lao động phổ thông-Mô tả công việc ngành Kỹ thuật-Mô tả công việc Nhà nghiên cứu-Mô tả công việc ngành Cơ khí - Chế tạo-Mô tả công việc bộ phận Quản lý hành chính-Mô tả công việc Biên - Phiên dịch-Mô tả công việc ngành Thiết kế-Mô tả công việc ngành Báo chí - Truyền hình-Mô tả công việc ngành Nghệ thuật - Điện ảnh-Mô tả công việc ngành Spa – Làm đẹp – Thể lực-Mô tả công việc ngành Giáo dục - Đào tạo-Mô tả công việc Thực tập sinh - Intern-Mô tả công việc ngành Freelancer-Mô tả công việc Công chức - Viên chức-Mô tả công việc ngành Luật - Pháp lý-Tư vấn việc làm Chăm Sóc Khách Hàng -Tư vấn việc làm Vật Tư - Kho Vận-Hồ sơ doanh nhân-Việc làm theo phường-Danh sách các hoàng đế nổi tiếng-Vĩ Nhân Thời Xưa-Chấm Công-Tài Sản Doanh Nghiệp-Nội Bộ Công Ty - Văn Hóa Doanh Nghiệp-Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng-Quản Lý Công Việc Nhân Viên-Đánh giá nhân viên-Quản Lý Trường Học-Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng-Kinh Nghiệm Quản Lý Tài Chính-Kinh nghiệm Quản lý kho hàng-Quản Lý Gara Ô Tô-Xem thêm gợi ý