Tìm việc làm nhanh & Tuyển dụng hiệu quả
0Chat
Quay lại

Doanh thu là gì? Công thức, cách tính Revenue trong kinh doanh

Tác giả: Dư Văn Nhật

Lần cập nhật gần nhất: ngày 07 tháng 09 năm 2025

Theo dõi timviec365 tại google new

Trong thế giới kinh doanh ngày nay, doanh thu đóng vai trò cực kỳ quan trọng để đánh giá hiệu quả và sự phát triển của mỗi doanh nghiệp. Đây là chỉ số phản ánh tổng số tiền thu về từ các hoạt động bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Hiểu rõ về doanh thu không chỉ giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định đúng đắn mà còn là yếu tố cốt lõi để xây dựng các chiến lược kinh doanh phù hợp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào các khái niệm, cách tính, vai trò và cách quản lý doanh thu một cách hiệu quả nhất trong môi trường doanh nghiệp hiện đại.

Doanh thu: Khái niệm, Cách tính, Vai trò và Thực tiễn Quản lý

Doanh thu: Khái niệm, Cách tính, Vai trò và Thực tiễn Quản lý
Doanh thu là gì?

Doanh thu là gì? Khái niệm và ý nghĩa trong kinh doanh

Trong thế giới doanh nghiệp, doanh thu chính là số tiền mà doanh nghiệp thu về từ hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ hoặc các hoạt động tài chính liên quan khác. Theo tiêu chuẩn kế toán Việt Nam (VAS), doanh thu được ghi nhận khi doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ chuyển giao hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng, đồng thời thu được hoặc có quyền thu tiền. Trong khi đó, IFRS (tập trung vào IFRS 15) mở rộng khái niệm này dựa trên hợp đồng với khách hàng, đảm bảo sự phản ánh chính xác hơn về giá trị mà doanh nghiệp thu được.

Ý nghĩa của doanh thu rất rõ ràng: nó là thước đo công suất hoạt động, quy mô kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có doanh thu cao, ổn định thường được xem là có sức khỏe tài chính tốt, có khả năng mở rộng và duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường.

Ví dụ minh họa: Trong ngành bán lẻ, doanh thu từ các cửa hàng, các kênh thương mại điện tử, và doanh thu từ dịch vụ hậu mãi tạo thành các nguồn chính giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động và duy trì lợi nhuận.

Ngoài ra, để phân biệt rõ ràng, chúng ta cần hiểu sự khác biệt giữa các khái niệm liên quan như lợi nhuận và thu nhập.

Khái niệm doanh thu theo chuẩn mực kế toán

Định nghĩa doanh thu theo VAS

Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS 01 và VAS 14), doanh thu được ghi nhận khi doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng, đồng thời thu hoặc có quyền thu tiền. Điều kiện quan trọng là việc này phải đúng thời điểm và giá trị xác định được rõ ràng.

So sánh định nghĩa doanh thu theo IFRS (IFRS 15)

Trong tiêu chuẩn quốc tế (IFRS 15), doanh thu dựa trên nguyên tắc hợp đồng, tập trung vào việc xác định thời điểm và các yếu tố làm thay đổi giá trị nhận về của doanh nghiệp qua hợp đồng. Các điều kiện ghi nhận doanh thu theo IFRS gồm: có hợp đồng hợp lệ, các nghĩa vụ thực hiện đã xác định, có khả năng thu về lợi ích kinh tế và giá trị có thể xác định.

Bảng tóm tắt nhanh về sự khác biệt VAS và IFRS

Tiêu chí

VAS

IFRS (IFRS 15)

Định nghĩa doanh thu

Ghi nhận khi chuyển giao hàng hóa/dịch vụ

Ghi nhận theo hợp đồng, dựa trên thực hiện nghĩa vụ

Thời điểm ghi nhận

Khi quyền sở hữu hoặc dịch vụ được chuyển giao

Khi các nghĩa vụ trong hợp đồng hoàn thành

Điều kiện ghi nhận

Phù hợp với quy định pháp luật

Tập trung vào hợp đồng với khách hàng

Ý nghĩa và tầm quan trọng của doanh thu trong kinh doanh

Doanh thu không chỉ là chỉ số phản ánh quy mô doanh nghiệp mà còn là nền tảng để đo lường hiệu quả hoạt động. Một doanh nghiệp có doanh thu ổn định, tăng trưởng tốt sẽ có khả năng đầu tư mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và duy trì hoạt động bền vững dài hạn.

Ví dụ thực tế từ các doanh nghiệp lớn như Viettel, Vinamilk cho thấy rằng doanh thu ổn định là yếu tố ưu tiên trong việc giữ vững tín nhiệm của nhà đầu tư, vay vốn ngân hàng và mở rộng thị trường quốc tế. Chính vì vậy, việc phân tích và quản lý doanh thu hiệu quả là mục tiêu hàng đầu của các nhà quản trị.

Chú ý: Các chỉ tiêu tài chính liên quan đến doanh thu như tỷ suất doanh thu trên tổng tài sản, lợi nhuận gộp dựa trên doanh thu đều giúp đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Sự khác biệt giữa doanh thu, lợi nhuận và thu nhập

Khái niệm

Định nghĩa

Nguồn gốc

Chức năng

Ví dụ minh họa

Doanh thu

Tổng số tiền thu về từ hoạt động bán hàng/dịch vụ

Từ hoạt động chính hoặc tài chính

Đo lường quy mô hoạt động

Bán hàng hóa thu 1 tỷ đồng

Lợi nhuận

Phần chênh lệch giữa doanh thu và chi phí

Từ hoạt động và chi phí

Đánh giá khả năng sinh lời

Lợi nhuận ròng 200 triệu đồng

Thu nhập

Tổng thu nhập gồm doanh thu và các khoản thu khác

Bao gồm cả các khoản thu không thường xuyên

Để tính lợi ích ròng của doanh nghiệp

Thu nhập từ cho thuê tài sản

Chú ý: Doanh thu chỉ phản ánh số tiền thực nhận từ hoạt động chính, còn lợi nhuận trừ đi các khoản chi phí còn phản ánh khả năng sinh lời thực tế.

Các loại doanh thu theo hoạt động kinh doanh

Các loại doanh thu theo hoạt động kinh doanh
Các loại doanh thu theo hoạt động kinh doanh

Phân loại doanh thu

Trong hoạt động thực tế, doanh thu được chia thành nhiều loại dựa trên nguồn gốc và đặc điểm, giúp các doanh nghiệp dễ dàng quản lý, phân bổ ngân sách, cũng như lập báo cáo phù hợp với quy định. Như vậy, doanh thu bao gồm các dòng chính sau:

  1. Doanh thu bán hàng: Doanh thu chính từ bán hàng hóa, dịch vụ
  2. Doanh thu tài chính: Lợi nhuận từ lãi suất, cổ tức, chênh lệch tỷ giá hối đoái
  3. Doanh thu khác: Thu từ chuyển nhượng tài sản, nhượng quyền thương hiệu, lãi bán chứng khoán…

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Đặc điểm và vai trò

Doanh thu từ bán hàng và dịch vụ là phần chủ yếu trong các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ. Nội dung này thường phản ánh doanh thu theo chu kỳ kinh doanh và là mục tiêu để xây dựng các chiến lược kinh doanh.

Ví dụ ngành nghề

  1. Bán lẻ: doanh thu từ bán hàng tại cửa hàng/e-commerce
  2. Dịch vụ: doanh thu từ cung cấp dịch vụ tài chính, du lịch, vận tải…

Lợi điểm: Đặc điểm nổi bật của doanh thu bán hàng là tính tuần hoàn cao, dễ dự báo hơn và đóng vai trò cơ bản giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động hàng ngày.

Doanh thu tài chính và doanh thu từ hoạt động khác

Định nghĩa và ví dụ minh họa

Doanh thu tài chính gồm: lãi ngân hàng, cổ tức, chênh lệch tỷ giá. Doanh thu từ hoạt động khác có thể bao gồm thu nhập từ chuyển nhượng tài sản, cho thuê, nhượng quyền thương hiệu.

Ví dụ: Công ty chứng khoán thu lợi nhuận từ chứng khoán đầu tư, lợi nhuận từ các khoản lãi suất gửi ngân hàng.

Tỷ lệ đóng góp

Theo các báo cáo, doanh thu tài chính thường chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng doanh thu của doanh nghiệp nhưng lại là yếu tố giúp cân đối dòng tiền trong các doanh nghiệp đa ngành.

2.2.3. Doanh thu đặc thù theo từng ngành nghề

Dưới đây là một số đặc trưng doanh thu riêng biệt của các ngành chủ đạo:

Ngành nghề

Đặc điểm doanh thu

Ví dụ cụ thể

Logistics

Doanh thu từ dịch vụ vận chuyển, lưu kho

Công ty vận tải, kho bãi

Bán lẻ

Doanh thu từ tiêu thụ hàng hóa

Co.opMart, Tiki

Sản xuất xuất khẩu

Doanh thu từ bán hàng quốc tế

Sữa Vinamilk, Samsung Việt Nam

Các ngành nghề có đặc trưng ghi nhận doanh thu khác biệt phù hợp với mô hình hoạt động của từng lĩnh vực. Ví dụ, ngành xuất khẩu thường dựa vào hợp đồng dài hạn, còn ngành bán lẻ dựa trên tiêu thụ hàng ngày, hàng tuần.

Nguyên tắc ghi nhận doanh thu trong kế toán

Nguyên tắc ghi nhận doanh thu trong kế toán
Nguyên tắc ghi nhận doanh thu trong kế toán

Việc ghi nhận chính xác doanh thu theo quy định của chuẩn mực kế toán là bước quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính. Quá trình này dựa trên các nguyên tắc về thời điểm, giá trị và khả năng thu về lợi ích econ.

Muốn đảm bảo đúng nguyên tắc, doanh nghiệp cần tuân thủ quy định nào? Hãy cùng khám phá các bước chi tiết.

Quy định ghi nhận doanh thu theo VAS

Các chuẩn mực liên quan

  1. VAS 01: Đặt ra các nguyên tắc chung về nhận diện và ghi nhận doanh thu
  2. VAS 14: Chi tiết về doanh thu từ hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ

Các điều kiện để ghi nhận doanh thu theo VAS

  1. Xác định được quyền sở hữu hoặc quyền dịch vụ đã chuyển giao
  2. Thu hoặc có khả năng thu tiền
  3. Doanh thu có thể đo lường được đáng tin cậy
  4. Không còn rủi ro, quyền lợi liên quan

Ví dụ minh họa: Một công ty bán ô tô, doanh thu sẽ được ghi nhận khi quyền sở hữu được chuyển giao cho khách hàng theo hợp đồng.

Ghi nhận doanh thu theo chuẩn quốc tế (IFRS 15)

Phương pháp dựa trên hợp đồng

IFRS 15 yêu cầu xác định các bước: xác định hợp đồng, phân bổ giá trị hợp đồng, xác định thời điểm hoàn thành nghĩa vụ và ghi nhận doanh thu tương ứng.

Sự khác biệt chính

  1. IFRS tập trung vào việc hoàn thành các nghĩa vụ trong hợp đồng, không chỉ dựa vào thời điểm chuyển giao như VAS.
  2. Giá trị doanh thu nhận được phải phản ánh đúng các khoản lợi ích mà doanh nghiệp có quyền nhận.

Bảng so sánh điểm nổi bật

Tiêu chí

VAS

IFRS 15

Phụ thuộc vào

Thời điểm chuyển giao

Ngày hoàn thành nghĩa vụ

Nhấn mạnh

Đối tượng chuyển quyền

Hợp đồng và nghĩa vụ thực hiện

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc ghi nhận doanh thu

Các yếu tố như: chiết khấu, giảm giá, trả hàng, biến động tỷ giá, thị trường ngoại lai đều tác động lớn đến số liệu doanh thu. Việc xác định rõ các tác động này giúp doanh nghiệp phản ánh đúng doanh thu thực tế.

Các yếu tố cụ thể

  1. Chiết khấu, giảm giá: làm giảm doanh thu theo hợp đồng
  2. Trả hàng: doanh thu phải giảm sau khi khách hàng trả lại hàng
  3. Tỷ giá hối đoái: ảnh hưởng đến doanh thu khi xuất khẩu hoặc giao dịch ngoại tệ
  4. Thị trường: sự biến động khiến doanh thu có thể tăng hoặc giảm đột ngột

Công thức tính doanh thu: Cơ bản và nâng cao

Công thức tính doanh thu: Cơ bản và nâng cao
Công thức tính doanh thu: Cơ bản và nâng cao

Công thức tính doanh thu là phần kiến thức nền tảng giúp các doanh nghiệp xác định chính xác số tiền thu về. Phân biệt rõ giữa các công thức này giúp quản lý tài chính hiệu quả hơn.

Công thức tính doanh thu cơ bản

Doanh thu = Giá bán x Số lượng bán ra

Ví dụ: Một cửa hàng bán điện thoại với giá trung bình 5 triệu đồng, bán được 1,000 chiếc trong tháng, doanh thu là 5 tỷ đồng.

Công thức tính doanh thu nâng cao theo báo cáo tài chính

Doanh thu gộp (Gross Revenue): Tổng số tiền doanh nghiệp thu được trước các khoản giảm trừ

Doanh thu ròng (Net Revenue): Doanh thu sau khi trừ các khoản chiết khấu, giảm giá, hoàn hàng

Công thức:

  1. Net Revenue = Gross Revenue - Các khoản giảm trừ
  2. Ví dụ: Gross Revenue = 10 tỷ, Trả hàng 500 triệu, Chiết khấu 200 triệu → Net Revenue = 9.3 tỷ

So sánh Gross Revenue và Net Revenue

Tiêu chí

Gross Revenue

Net Revenue

Định nghĩa

Tổng doanh thu trước trừ các giảm trừ

Doanh thu còn lại sau giảm trừ

Ứng dụng

Thường dùng để phân tích quy mô lớn

Phản ánh doanh thu thực tế thu về

Ưu điểm

Dễ tính, rõ ràng

Chính xác hơn để đánh giá hiệu quả

Mẫu báo cáo doanh thu và hướng dẫn thực hành

Mẫu báo cáo doanh thu và hướng dẫn thực hành
Mẫu báo cáo doanh thu và hướng dẫn thực hành

Các mẫu báo cáo doanh thu phổ biến

Các doanh nghiệp thường sử dụng nhiều dạng báo cáo từ đơn giản đến chuyên nghiệp:

  1. Báo cáo Excel tùy chỉnh
  2. Báo cáo tích hợp phần mềm ERP
  3. Báo cáo phù hợp theo yêu cầu quản lý

Nội dung cần có trong báo cáo

  1. Tổng doanh thu theo từng dòng sản phẩm/services
  2. Các khoản giảm trừ như chiết khấu, hoàn hàng
  3. Lợi nhuận gộp, lợi nhuận ròng

Hướng dẫn lập báo cáo

  1. Thu thập dữ liệu bán hàng từ phần mềm hoặc sổ sách.
  2. Phân loại doanh thu theo loại hình, ngành nghề, kênh bán hàng.
  3. Tính tổng doanh thu, trừ các chiết khấu, giảm giá.
  4. Trình bày vào mẫu báo cáo theo định dạng phù hợp (bảng, biểu đồ).
  5. Kiểm tra lại tính chính xác, đối chiếu số liệu.

Các mẫu báo cáo doanh thu phổ biến

Loại mẫu

Ưu điểm

Nhược điểm

Báo cáo Excel

Tùy chỉnh cao, dễ thao tác

Đòi hỏi nhân viên có kỹ năng sử dụng Excel

Báo cáo phần mềm kế toán

Tự động, chính xác

Chi phí đầu tư ban đầu cao

Nội dung cần có trong báo cáo doanh thu

  1. Doanh thu theo từng tháng/quý/năm
  2. Các khoản giảm trừ
  3. Lợi nhuận gộp/bán hàng

Hướng dẫn lập báo cáo doanh thu

  1. Thu thập số liệu từ hệ thống
  2. Phân loại, đối chiếu dữ liệu
  3. Tính toán tổng và phân tích biến động
  4. Trình bày rõ ràng trong bảng hoặc biểu đồ

Các lưu ý khi kiểm tra và kiểm toán doanh thu

  1. Kiểm tra đối chiếu hóa đơn, chứng từ
  2. Đảm bảo số liệu phản ánh đúng thực tế
  3. Phân tích các khoản tăng giảm đột biến
  4. Tăng cường kiểm tra các khoản doanh thu từ giao dịch ngoại lệ

Doanh thu trong hoạt động quản lý và đánh giá doanh nghiệp

Doanh thu trong hoạt động quản lý và đánh giá doanh nghiệp
Doanh thu trong hoạt động quản lý và đánh giá doanh nghiệp

Tầm quan trọng của doanh thu trong xếp hạng

Trong các bảng xếp hạng doanh nghiệp, doanh thu thường được xem là yếu tố chính đánh giá quy mô và năng lực cạnh tranh. Các tổ chức phân tích sử dụng các chỉ số như doanh thu tăng trưởng, doanh thu bình quân để xếp hạng các công ty dựa trên hoạt động thực tế.

Ví dụ thực tiễn: Doanh nghiệp có doanh thu nổi bật

Các tập đoàn như Vietnam Airlines, Viettel hay Masan thường xuyên nằm trong danh sách doanh nghiệp có doanh thu lớn nhất tại Việt Nam, phản ánh quy mô và sức ảnh hưởng của họ trên thị trường.

Ứng dụng số liệu doanh thu trong đầu tư và kinh doanh

Thông qua số liệu doanh thu, các nhà đầu tư như quỹ đầu tư, tổ chức tài chính có thể dự đoán xu hướng phát triển của các ngành nghề, định hướng chiến lược đầu tư phù hợp.

Chiến lược quản lý và tối ưu hóa doanh thu

Chiến lược quản lý và tối ưu hóa doanh thu
Chiến lược quản lý và tối ưu hóa doanh thu

Các chiến lược tăng trưởng doanh thu hiệu quả

  1. Phát triển sản phẩm mới, mở rộng kênh bán hàng
  2. Tăng tỷ lệ khách hàng quay lại qua chương trình khách hàng thân thiết
  3. Đổi mới công nghệ, tối ưu hóa quá trình bán hàng

Dự báo doanh thu dựa trên phân tích dữ liệu

Các doanh nghiệp sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu lớn để dự đoán doanh thu dựa trên xu hướng quá khứ, đồng thời điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường.

Rủi ro và kiểm soát gian lận doanh thu

Các hành vi gian lận như bút toán sai lệch, ghi nhận doanh thu không hợp lệ cần các biện pháp kiểm soát nội bộ chặt chẽ, sử dụng phần mềm kiểm tra tự động và kiểm tra độc lập.

Quy định pháp luật và kiểm toán liên quan đến doanh thu

Quy định pháp luật và kiểm toán liên quan đến doanh thu
Quy định pháp luật và kiểm toán liên quan đến doanh thu

Quy định pháp luật về doanh thu tại Việt Nam

Các quy định liên quan đến thuế doanh thu, hóa đơn điện tử, chứng từ kế toán được quy định rõ ràng trong Luật Quản lý thuế, Bộ luật Dân sự, Luật kế toán. Các doanh nghiệp phải đảm bảo luôn phù hợp để tránh xử phạt hoặc truy thu doanh thu.

Kiểm toán doanh thu trong doanh nghiệp niêm yết

Trong quá trình kiểm toán, các kiểm toán viên sẽ tập trung vào xác minh doanh thu qua đối chiếu chứng từ, hợp đồng, xác định các khoản doanh thu bất thường, đảm bảo đúng chuẩn mực và quy định pháp luật.

Xử lý các trường hợp điều chỉnh, truy thu doanh thu

Trong trường hợp có sai lệch hoặc doanh thu không đúng, doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ với cơ quan thuế, thực hiện điều chỉnh phù hợp, nộp phạt hoặc truy thu thuế theo quy định.

Câu hỏi thường gặp liên quan đến doanh thu (Q&A)

  1. Doanh thu có phải là lợi nhuận không? -> Không, doanh thu là tổng thu nhập còn lợi nhuận là phần còn lại sau khi trừ đi chi phí.
  2. Doanh thu được ghi nhận khi nào? -> Khi quyền sở hữu hoặc dịch vụ đã được chuyển giao, theo quy định của chuẩn mực kế toán.
  3. Xử lý doanh thu trong trường hợp chiết khấu, hoàn trả ra sao? -> Doanh thu sẽ giảm theo khoản chiết khấu hoặc doanh thu sau khi trừ khoản hoàn trả.
  4. Cách đối chiếu báo cáo doanh thu đảm bảo chính xác như thế nào? -> Thực hiện đối chiếu hóa đơn, chứng từ, kiểm tra từng khoản doanh thu và tỷ lệ giảm trừ.

Tổng kết

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn diện về doanh thu — từ khái niệm cơ bản, cách tính, phân loại, nguyên tắc ghi nhận trong kế toán cho đến vai trò trong quản lý doanh nghiệp, các chiến lược tối ưu hóa, và quy định pháp luật liên quan. Hiểu rõ về doanh thu không chỉ giúp các doanh nghiệp lập báo cáo chính xác mà còn là nền tảng để xây dựng các chiến lược phát triển bền vững. Với kiến thức đã chia sẻ, hy vọng bạn đã có đủ nền tảng để ứng dụng trong thực tiễn và chú trọng hơn tới quản trị doanh thu một cách hiệu quả nhất trong môi trường cạnh tranh ngày nay.

Từ khóa liên quan

Chuyên mục

Bí quyết viết CV-Tâm sự Nghề nghiệp-Cẩm Nang Tìm Việc-Kỹ Năng Tuyển Dụng-Cẩm nang khởi nghiệp-Kinh nghiệm ứng tuyển việc làm-Kỹ năng ứng xử văn phòng-Quyền lợi người lao động-Bí quyết đào tạo nhân lực-Bí quyết lãnh đạo-Bí quyết làm việc hiệu quả-Bí quyết viết đơn xin nghỉ phép-Bí quyết viết thư xin thôi việc-Cách viết đơn xin việc-Bí quyết tăng lương-Bí quyết tìm việc dành cho sinh viên-Kỹ năng đàm phán lương-Kỹ năng phỏng vấn-Kỹ năng quản trị doanh nghiệp-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hà Nội-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Đà Nẵng-Mẹo viết hồ sơ xin việc-Mẹo viết thư xin việc-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Kinh doanh - Bán hàng-Định hướng nghề nghiệp-Top việc làm hấp dẫn-Tư vấn nghề nghiệp lao động phổ thông-Tư vấn việc làm Hành chính văn phòng-Tư vấn việc làm ngành Báo chí-Tư vấn tìm việc làm thêm-Tư vấn việc làm ngành Bất động sản-Tư vấn việc làm ngành Công nghệ thông tin-Tư vấn việc làm ngành Du lịch-Tư vấn việc làm ngành Kế toán-Tư vấn việc làm ngành Kỹ thuật-Tư vấn việc làm ngành Sư phạm-Tư vấn việc làm ngành Luật-Tư vấn việc làm thẩm định-Tư vấn việc làm vị trí Content-Tư vấn việc làm ngành Nhà hàng - Khách sạn-Tư vấn việc làm quản lý-Kỹ năng văn phòng-Nghề truyền thống-Các vấn đề về lương-Tư vấn tìm việc làm thời vụ-Cách viết Sơ yếu lý lịch-Cách gửi hồ sơ xin việc-Biểu mẫu phục vụ công việc-Tin tức tổng hợp-Ý tưởng kinh doanh-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Marketing-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Bình Dương-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hồ Chí Minh-Mẹo viết Thư cảm ơn-Góc Công Sở-Hoạt động đoàn thể-Tư vấn việc làm Biên - Phiên dịch-Tư vấn việc làm Ngành Nhân Sự-Tư vấn việc làm Ngành Xuất Nhập Khẩu - Logistics-Tư vấn việc làm Ngành Tài Chính - Ngân Hàng-Tư vấn việc làm Ngành Xây Dựng-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Mỹ thuật-Tư vấn việc làm Ngành Vận tải - Lái xe-Quản trị nhân lực -Quản trị sản xuất-Cẩm nang kinh doanh-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Nội thất-Mô tả công việc ngành Kinh doanh-Mô tả công việc ngành Bán hàng-Mô tả công việc Tư vấn - Chăm sóc khách hàng-Mô tả công việc ngành Tài chính - Ngân hàng-Mô tả công việc ngành Kế toán - Kiểm toán-Mô tả công việc ngành Marketing - PR-Mô tả công việc ngành Nhân sự-Mô tả công việc ngành IT - Công nghệ thông tin-Mô tả công việc ngành Sản xuất-Mô tả công việc ngành Giao nhận - Vận tải-Mô tả công việc Kho vận - Vật tư-Mô tả công việc ngành Xuất nhập khẩu – Logistics-Mô tả công việc ngành Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn-Mô tả công việc ngành Hàng không-Mô tả công việc ngành Xây dựng-Mô tả công việc ngành Y tế - Dược-Mô tả công việc Lao động phổ thông-Mô tả công việc ngành Kỹ thuật-Mô tả công việc Nhà nghiên cứu-Mô tả công việc ngành Cơ khí - Chế tạo-Mô tả công việc bộ phận Quản lý hành chính-Mô tả công việc Biên - Phiên dịch-Mô tả công việc ngành Thiết kế-Mô tả công việc ngành Báo chí - Truyền hình-Mô tả công việc ngành Nghệ thuật - Điện ảnh-Mô tả công việc ngành Spa – Làm đẹp – Thể lực-Mô tả công việc ngành Giáo dục - Đào tạo-Mô tả công việc Thực tập sinh - Intern-Mô tả công việc ngành Freelancer-Mô tả công việc Công chức - Viên chức-Mô tả công việc ngành Luật - Pháp lý-Tư vấn việc làm Chăm Sóc Khách Hàng -Tư vấn việc làm Vật Tư - Kho Vận-Hồ sơ doanh nhân-Việc làm theo phường-Danh sách các hoàng đế nổi tiếng-Vĩ Nhân Thời Xưa-Chấm Công-Tài Sản Doanh Nghiệp-Nội Bộ Công Ty - Văn Hóa Doanh Nghiệp-Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng-Quản Lý Công Việc Nhân Viên-Đánh giá nhân viên-Quản Lý Trường Học-Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng-Kinh Nghiệm Quản Lý Tài Chính-Kinh nghiệm Quản lý kho hàng-Quản Lý Gara Ô Tô-Xem thêm gợi ý