Tìm việc làm nhanh & Tuyển dụng hiệu quả
0Chat
Quay lại

Kinh tế số là gì? Phân tích thực trạng, vai trò và tác động

Tác giả: Dư Văn Nhật

Lần cập nhật gần nhất: ngày 06 tháng 09 năm 2025

Theo dõi timviec365 tại google new

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư ngày càng diễn ra mạnh mẽ, kinh tế số đã trở thành một phần không thể thiếu trong sự phát triển của nền kinh tế hiện đại. Đây là lĩnh vực thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh và mở ra nhiều cơ hội mới cho các doanh nghiệp cũng như cộng đồng. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích tổng quan về kinh tế số, lý giải các thành phần cấu thành, vai trò quan trọng của nó cũng như thách thức và xu hướng phát triển trong tương lai, đặc biệt là tại Việt Nam – một quốc gia đang trong quá trình chuyển đổi số mạnh mẽ.

1. Kinh tế số là gì?

Kinh tế số là khái niệm mô tả sự chuyển đổi từ các hoạt động kinh tế truyền thống sang môi trường dựa trên công nghệ số, nơi dữ liệu, thông tin và nền tảng kỹ thuật số trở thành tài sản trung tâm, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và tối ưu hóa quy trình vận hành. Mô hình này không giới hạn trong một lĩnh vực cụ thể mà lan rộng khắp các ngành, bao gồm công nghiệp chế biến, nông nghiệp thông minh, logistics, thương mại dịch vụ, tài chính – ngân hàng, vận tải, và thậm chí cả giáo dục và y tế.

Bản chất của kinh tế số là việc ứng dụng các giải pháp công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây, Internet vạn vật (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data) vào các hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu dùng. Chẳng hạn, các nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Lazada, hay Tiki tận dụng dữ liệu người dùng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm; các ứng dụng gọi xe và giao đồ ăn như Grab, Gojek tích hợp hệ thống quản lý dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa lộ trình và thời gian phục vụ; các chiến dịch quảng cáo trực tuyến dựa trên hành vi người tiêu dùng cũng là ví dụ điển hình về sự hiện diện sâu rộng của kinh tế số trong đời sống hàng ngày.

Như vậy, kinh tế số không chỉ là một xu hướng mà còn là nền tảng thúc đẩy sự phát triển bền vững và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong kỷ nguyên số hóa.

Kinh tế số là khái niệm mô tả mô hình kinh tế trên ứng dụng công nghệ số
Kinh tế số là khái niệm mô tả mô hình kinh tế trên ứng dụng công nghệ số

2. Ví dụ về kinh tế số

Kinh tế số hiện diện rộng rãi trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực, minh chứng rõ ràng cho sự chuyển đổi số hóa toàn diện của xã hội. Một số ví dụ điển hình bao gồm:

- Thương mại điện tử: Các nền tảng như Lazada, Shopee hay Tiki cho phép người tiêu dùng mua sắm trực tuyến, đồng thời sử dụng dữ liệu khách hàng để tối ưu hóa đề xuất sản phẩm, khuyến mãi và trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa. Theo báo cáo của Statista năm 2024, doanh thu thương mại điện tử tại Việt Nam đạt hơn 13 tỷ USD, chứng tỏ mức độ ảnh hưởng sâu rộng của kinh tế số.

- Ngân hàng số và Fintech: Các ứng dụng như MoMo, ViettelPay, hay các ngân hàng số như VPBank NEO mang đến các dịch vụ tài chính hoàn toàn trực tuyến, từ chuyển tiền, thanh toán hóa đơn đến quản lý tài khoản, giúp tiết kiệm thời gian và tăng tính tiện lợi cho khách hàng.

- Logistics thông minh: Nhiều công ty vận chuyển như Giao Hàng Nhanh, GHN Express hay GrabMart áp dụng hệ thống quản lý dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) và AI để dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa lộ trình giao hàng và cải thiện tốc độ phục vụ.

- Nền tảng gọi xe và dịch vụ trực tuyến: Grab, Be, Gojek không chỉ cung cấp dịch vụ di chuyển mà còn tích hợp các giải pháp công nghệ số để quản lý đơn hàng, định tuyến thông minh và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.

- Giáo dục và y tế số: Các nền tảng học trực tuyến như Kyna, Edumall, và ứng dụng y tế như Doctor Anywhere, eDoctor cho phép người dùng tiếp cận kiến thức, tư vấn và khám chữa bệnh từ xa, nhờ đó tối ưu hóa thời gian và nguồn lực.

Những ví dụ trên cho thấy kinh tế số không chỉ thúc đẩy năng suất và hiệu quả trong doanh nghiệp mà còn cải thiện trải nghiệm và tiện ích cho người tiêu dùng trong đời sống hàng ngày.

3. Các thành phần và đặc điểm của kinh tế số

Kinh tế số được hình thành từ nhiều thành phần liên kết chặt chẽ với nhau, mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị kinh tế và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của xã hội số.

3.1. Thành phần của kinh tế số

Kinh tế số hình thành dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố nền tảng, mỗi yếu tố đều góp phần tạo nên sức mạnh tổng thể và thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong mọi ngành nghề.

- Công nghệ số: Đây là trụ cột chính, bao gồm các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây, Internet vạn vật (IoT), blockchain và các giải pháp phần mềm quản lý doanh nghiệp. Ví dụ, VNPT và FPT đã phát triển các nền tảng số hóa hỗ trợ quản lý và tối ưu hóa hoạt động sản xuất – kinh doanh ở nhiều ngành khác nhau, từ công nghiệp chế biến đến dịch vụ logistics.

- Dữ liệu và thông tin: Dữ liệu trở thành tài sản chiến lược, giúp doanh nghiệp nắm bắt hành vi khách hàng, dự đoán xu hướng thị trường và đưa ra quyết định kinh doanh chính xác. Các nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Lazada ứng dụng dữ liệu người dùng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và tối ưu hóa quảng cáo, tăng hiệu quả bán hàng.

- Cơ sở hạ tầng số: Bao gồm hệ thống viễn thông, trung tâm dữ liệu, mạng Internet tốc độ cao, hệ thống thanh toán điện tử và các dịch vụ điện toán đám mây. Ví dụ, sự phát triển của mạng 5G tại Việt Nam hỗ trợ các ứng dụng IoT, xe tự lái và các dịch vụ trực tuyến vận hành ổn định, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của doanh nghiệp và người dùng.

- Người tiêu dùng và doanh nghiệp số: Người dùng kỹ thuật số cùng các doanh nghiệp nhanh nhạy với công nghệ là động lực thúc đẩy kinh tế số phát triển. Các startup Fintech như MoMo, VNPay hay các nền tảng logistics thông minh tận dụng hành vi số hóa của khách hàng để cải thiện dịch vụ và mở rộng thị trường.

3.2. Đặc điểm nổi bật của kinh tế số

Kinh tế số sở hữu những đặc điểm riêng biệt giúp nó khác biệt hoàn toàn so với kinh tế truyền thống:

- Tính liên kết và kết nối cao: Các thành phần trong kinh tế số liên tục trao đổi dữ liệu và thông tin, tạo ra sự minh bạch và nâng cao hiệu quả hoạt động.

- Tính cá nhân hóa (Personalization): Sản phẩm và dịch vụ được tùy biến dựa trên nhu cầu và dữ liệu người dùng, từ quảng cáo trực tuyến, gợi ý sản phẩm đến trải nghiệm mua sắm, dịch vụ.

- Tốc độ phát triển nhanh: Kinh tế số thay đổi liên tục theo sự tiến bộ công nghệ, đòi hỏi doanh nghiệp và người tiêu dùng phải thích nghi nhanh chóng để không bị tụt hậu.

- Khả năng mở rộng và toàn cầu hóa: Nhờ nền tảng số, doanh nghiệp có thể mở rộng thị trường vượt ra ngoài biên giới mà không cần đầu tư vật lý lớn. Ví dụ, nhiều sàn thương mại điện tử Việt Nam đã xuất khẩu sản phẩm ra thị trường quốc tế nhờ nền tảng kỹ thuật số.

Các thành phần và đặc điểm của kinh tế số
Các thành phần và đặc điểm của kinh tế số

4. Thực trạng của kinh tế số tại Việt Nam

Kinh tế số tại Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, tuy nhiên vẫn tồn tại những điểm mạnh và hạn chế nhất định. Đây là kết quả của sự hội nhập công nghệ, chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và nhu cầu chuyển đổi số từ doanh nghiệp và người tiêu dùng.

4.1. Tốc độ phát triển nhanh chóng

Trong những năm gần đây, Việt Nam chứng kiến sự bùng nổ của các nền tảng số, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại điện tử, Fintech và logistics. Theo báo cáo của Statista 2024, doanh thu thương mại điện tử tại Việt Nam đạt khoảng 13 tỷ USD, tăng trưởng trung bình 16–18% mỗi năm. Các startup Fintech như MoMo, VNPay, ZaloPay cũng ngày càng phổ biến, đáp ứng nhu cầu thanh toán và dịch vụ tài chính trực tuyến của người dân.

4.2. Mức độ ứng dụng công nghệ còn phân hóa

Dù kinh tế số phát triển, nhưng mức độ ứng dụng công nghệ giữa các doanh nghiệp vẫn khác nhau. Các doanh nghiệp lớn, đặc biệt trong ngành ngân hàng, viễn thông và thương mại điện tử, áp dụng mạnh mẽ AI, Big Data, IoT và điện toán đám mây để tối ưu hóa quy trình và trải nghiệm khách hàng. Trong khi đó, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn còn hạn chế về vốn, kỹ năng và hạ tầng, dẫn đến khả năng chuyển đổi số chưa đồng đều.

4.3. Hạ tầng số và chính sách hỗ trợ

Hạ tầng viễn thông và Internet tại Việt Nam được cải thiện đáng kể, đặc biệt với việc triển khai mạng 5G và mở rộng các trung tâm dữ liệu. Chính phủ Việt Nam cũng triển khai nhiều chương trình hỗ trợ chuyển đổi số, như “Chương trình quốc gia về chuyển đổi số đến 2025, định hướng đến 2030”, nhằm thúc đẩy doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs, tham gia vào kinh tế số.

4.4. Thách thức và cơ hội

Bên cạnh cơ hội lớn, kinh tế số tại Việt Nam cũng đối mặt với các thách thức như: bảo mật dữ liệu, thiếu nhân lực công nghệ cao, và rào cản pháp lý liên quan đến giao dịch điện tử và thương mại số. Tuy nhiên, những thách thức này đồng thời mở ra cơ hội phát triển các giải pháp công nghệ mới, startup đổi mới sáng tạo, và cơ hội hợp tác quốc tế.

Nhìn chung, kinh tế số tại Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với những tiến bộ rõ rệt trong thương mại điện tử, Fintech và dịch vụ số, nhưng vẫn cần khắc phục các hạn chế về hạ tầng, kỹ năng và chính sách để bứt phá mạnh mẽ hơn trong tương lai.

5. Vai trò và tác động của kinh tế số

Kinh tế số đang đóng vai trò then chốt trong việc định hình nền kinh tế hiện đại, tác động sâu rộng đến doanh nghiệp, người tiêu dùng và cả xã hội nói chung.

5.1. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

Kinh tế số giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, phân phối và dịch vụ, từ đó nâng cao năng suất và giảm chi phí. Theo Báo cáo Chuyển đổi số Việt Nam 2023, các doanh nghiệp ứng dụng nền tảng số hóa có thể tăng năng suất lao động trung bình từ 20–30% so với các doanh nghiệp truyền thống. Ví dụ, các nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Lazada góp phần mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm nội địa, đồng thời tăng doanh thu xuất khẩu cho nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa.

5.2. Thay đổi hành vi tiêu dùng và trải nghiệm khách hàng

Nhờ dữ liệu và công nghệ số, các doanh nghiệp có khả năng cá nhân hóa sản phẩm, dịch vụ và chiến lược tiếp thị, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng. Ví dụ, các ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến như GrabFood hay Now sử dụng dữ liệu lịch sử đặt món để gợi ý thực đơn phù hợp với từng người dùng, tăng tính tiện lợi và sự hài lòng.

5.3. Tác động đến xã hội và lao động

Kinh tế số tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới trong các lĩnh vực công nghệ, dữ liệu, marketing số và logistics. Đồng thời, nó thúc đẩy sự phát triển kỹ năng số cho người lao động. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số cũng đặt ra thách thức về đào tạo nhân lực và cần thích nghi với môi trường làm việc số hóa.

5.4. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và cạnh tranh

Các doanh nghiệp tham gia vào kinh tế số thường phải áp dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến để cải thiện hiệu quả hoạt động, từ đó thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo. Ví dụ, các startup Fintech như MoMo, VNPay hay các nền tảng logistics thông minh đã tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, giúp nâng cao sức cạnh tranh trong nước và quốc tế.

5.5. Tác động đến chính sách và quản lý

Kinh tế số cũng ảnh hưởng đến cách thức quản lý và hoạch định chính sách. Chính phủ có thể sử dụng dữ liệu số để theo dõi thị trường, quản lý tài nguyên hiệu quả hơn và thiết lập các quy định pháp lý phù hợp với môi trường kinh tế mới. Ví dụ, việc triển khai hóa đơn điện tử và thanh toán số giúp tăng minh bạch trong quản lý thuế và giảm gian lận.

Nhìn chung, kinh tế số không chỉ là công cụ nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo, cải thiện trải nghiệm người dùng và định hình các chính sách phát triển kinh tế – xã hội trong kỷ nguyên số hóa.

Vai trò và tác động của kinh tế số
Vai trò và tác động của kinh tế số

6. Ảnh hưởng của kinh tế số đối với nền kinh tế và lao động Việt Nam

Kinh tế số đang tác động mạnh mẽ đến nhiều mặt của nền kinh tế Việt Nam, đồng thời làm thay đổi cơ cấu lao động, cách thức sản xuất và tiêu dùng. Những ảnh hưởng này vừa tạo ra cơ hội vừa đặt ra thách thức cho doanh nghiệp và người lao động.

6.1. Tăng trưởng kinh tế và năng suất lao động

Việc áp dụng công nghệ số giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình, tối ưu hóa quản lý và cải thiện hiệu quả vận hành, từ đó đóng góp vào tăng trưởng GDP. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2023) chỉ ra rằng các doanh nghiệp ứng dụng giải pháp số hóa có năng suất lao động cao hơn 25–30% so với các doanh nghiệp truyền thống. Chẳng hạn, các nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Lazada không chỉ tạo ra doanh thu lớn mà còn mở rộng thị trường tiêu thụ cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương.

6.2. Thay đổi cơ cấu lao động và kỹ năng

Kinh tế số đòi hỏi lực lượng lao động phải có kỹ năng số, khả năng phân tích dữ liệu và quản lý công nghệ. Nhiều công việc truyền thống có thể bị thay thế bởi tự động hóa, trong khi các vị trí liên quan đến IT, lập trình, phân tích dữ liệu và marketing số lại gia tăng mạnh mẽ. Theo báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (2023), nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực công nghệ và dịch vụ số tại Việt Nam tăng trung bình 20–25% mỗi năm.

6.3. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và cạnh tranh

Kinh tế số tạo môi trường cạnh tranh mới, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới sản phẩm và dịch vụ. Các startup Fintech, logistics và các nền tảng giáo dục trực tuyến đã tận dụng dữ liệu và công nghệ để cung cấp giải pháp tiện ích, tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

6.4. Tác động xã hội và cơ hội việc làm

Bên cạnh việc tạo ra các công việc mới trong lĩnh vực công nghệ, kinh tế số còn mở ra các hình thức kinh doanh mới như thương mại điện tử, freelancer online, và dịch vụ số hóa. Điều này giúp người lao động tiếp cận thêm nhiều cơ hội việc làm linh hoạt, đồng thời tăng cường khả năng hòa nhập với thị trường lao động hiện đại.

6.5. Thách thức đối với quản lý và chính sách

Kinh tế số cũng đặt ra yêu cầu về quản lý dữ liệu, bảo mật thông tin và các quy định pháp lý liên quan đến giao dịch điện tử, lao động trực tuyến và thương mại số. Chính phủ cần xây dựng các chính sách phù hợp để vừa thúc đẩy kinh tế số, vừa bảo vệ người lao động và doanh nghiệp khỏi các rủi ro tiềm ẩn.

Tóm lại, kinh tế số đang trở thành động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng, nâng cao năng suất lao động và đổi mới sáng tạo tại Việt Nam, đồng thời thay đổi cơ cấu lao động và mở ra nhiều cơ hội việc làm mới, nhưng cũng yêu cầu quản lý chặt chẽ và thích ứng với thách thức mới.

7. Thuận lợi và khó khăn trong việc phát triển kinh tế số ở Việt Nam

Việc phát triển kinh tế số tại Việt Nam được đánh giá là có nhiều tiềm năng, song cũng tồn tại không ít thách thức. Những thuận lợi giúp đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số, trong khi khó khăn cần được giải quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững.

7.1. Thuận lợi

Chính sách và hỗ trợ từ Chính phủ: Việt Nam đang triển khai nhiều chương trình quốc gia nhằm thúc đẩy chuyển đổi số, tiêu biểu là “Chương trình quốc gia về chuyển đổi số đến 2025, tầm nhìn 2030”. Những chính sách này tập trung hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs, trong việc áp dụng công nghệ số, đồng thời cải thiện hạ tầng và hoàn thiện khung pháp lý cho các hoạt động thương mại điện tử.

Hạ tầng công nghệ phát triển mạnh mẽ: Sự phổ cập của Internet, mạng 4G/5G và các trung tâm dữ liệu hiện đại tạo nền tảng vững chắc cho các ứng dụng số hóa. Ví dụ, triển khai mạng 5G tại Hà Nội và TP.HCM đã hỗ trợ các ứng dụng IoT, logistics thông minh và các dịch vụ trực tuyến vận hành hiệu quả, ổn định và nhanh chóng.

Nhận thức và nhu cầu số hóa của doanh nghiệp và người dân: Nhiều doanh nghiệp trong các lĩnh vực thương mại, tài chính và logistics đã tích cực ứng dụng công nghệ số để tăng năng lực cạnh tranh. Đồng thời, người tiêu dùng cũng ngày càng quen thuộc với các dịch vụ trực tuyến như mua sắm, thanh toán điện tử và học tập trực tuyến, tạo ra thị trường tiềm năng cho kinh tế số.

7.2. Khó khăn

Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng số: Việt Nam đang đối mặt với thiếu hụt nhân lực chuyên môn về công nghệ, dữ liệu, lập trình và AI. Báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (2023) chỉ ra rằng mỗi năm nước ta cần thêm hàng chục nghìn lao động có kỹ năng số, nhưng thực tế chỉ đáp ứng khoảng 60–70% nhu cầu.

Chênh lệch trong chuyển đổi số giữa các doanh nghiệp: Trong khi các tập đoàn lớn nhanh chóng áp dụng công nghệ hiện đại, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn hạn chế về vốn, kỹ năng và cơ sở hạ tầng, dẫn đến mức độ triển khai kinh tế số chưa đồng đều trên toàn nền kinh tế.

Rào cản pháp lý và bảo mật thông tin: Việc quản lý dữ liệu, bảo mật thông tin và giao dịch điện tử vẫn còn nhiều lỗ hổng. Đây là thách thức lớn, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử và thanh toán trực tuyến bùng nổ, đòi hỏi khung pháp lý và hệ thống an ninh mạng phải theo kịp tốc độ phát triển.

Thay đổi hành vi lao động và tiêu dùng: Chuyển từ mô hình kinh doanh truyền thống sang nền kinh tế số yêu cầu người lao động và khách hàng thích nghi nhanh chóng với thói quen mới. Quá trình này đôi khi tạo áp lực, dẫn đến kháng cự và chậm thích nghi, đặc biệt với những người chưa quen với công nghệ số.

Những thách thức và rào cản phát triển kinh tế số
Thuận lợi và khó khăn trong việc phát triển kinh tế số ở Việt Nam

8. Giải pháp phát triển kinh tế số cho doanh nghiệp

Để kinh tế số phát triển bền vững tại Việt Nam, doanh nghiệp cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp từ chính sách, hạ tầng đến nguồn nhân lực và hành vi tiêu dùng. Việc áp dụng các giải pháp này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo và mở rộng thị trường.

8.1. Hoàn thiện thể chế, chính sách phát triển kinh tế số

Chính sách là nền tảng quan trọng để thúc đẩy kinh tế số. Doanh nghiệp cần được hưởng lợi từ khung pháp lý minh bạch, các chính sách hỗ trợ đầu tư vào công nghệ số, cũng như ưu đãi về thuế và tài chính. Ví dụ, chương trình “Chuyển đổi số quốc gia đến 2025, tầm nhìn 2030” của Chính phủ đã tạo ra các cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận các giải pháp số hóa, từ quản lý dữ liệu đến thanh toán điện tử.

8.2. Phát triển hạ tầng số

Hạ tầng số bao gồm mạng viễn thông, trung tâm dữ liệu, hệ thống thanh toán điện tử và các dịch vụ đám mây. Doanh nghiệp cần tận dụng hạ tầng số hiện có và phối hợp với các nhà cung cấp công nghệ để triển khai các giải pháp IoT, AI hay phân tích dữ liệu lớn. Chẳng hạn, việc sử dụng điện toán đám mây giúp các công ty logistics như Giao Hàng Nhanh hoặc Viettel Post vận hành hiệu quả hơn, tối ưu hóa quy trình giao nhận và quản lý kho.

8.3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực số

Nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định thành công trong kinh tế số. Doanh nghiệp cần đầu tư đào tạo, nâng cao kỹ năng số cho nhân viên, bao gồm lập trình, phân tích dữ liệu, quản lý dự án số và marketing trực tuyến. Theo khảo sát của VietnamWorks (2023), các doanh nghiệp đầu tư vào đào tạo kỹ năng số cho nhân viên thường tăng năng suất lao động 20–30% và cải thiện khả năng thích ứng với công nghệ mới.

8.4. Thúc đẩy doanh nghiệp và người tiêu dùng chủ động tham gia vào các hoạt động kinh tế số

Sự tham gia tích cực của cả doanh nghiệp và người tiêu dùng là động lực quan trọng cho kinh tế số. Doanh nghiệp cần phát triển sản phẩm và dịch vụ số, nâng cao trải nghiệm khách hàng và cá nhân hóa dịch vụ dựa trên dữ liệu. Người tiêu dùng cần được khuyến khích sử dụng các nền tảng trực tuyến, từ mua sắm, thanh toán đến học tập và giải trí số. Ví dụ, các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada không chỉ tạo ra các chương trình ưu đãi hấp dẫn mà còn cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ người dùng mới làm quen với các giao dịch số.

Xu hướng và triển vọng phát triển kinh tế số ngày càng gia tăng trong nhiều ngành khác nhau
Giải pháp phát triển kinh tế số cho doanh nghiệp

9. Thực trạng và định hướng phát triển kinh tế số tại Việt Nam

9.1. Thực trạng phát triển kinh tế số tại Việt Nam

Tính đến năm 2024, kinh tế số tại Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể. Cụ thể:

- Tỷ trọng trong GDP: Kinh tế số đóng góp khoảng 18,3% vào GDP, duy trì tốc độ tăng trưởng trên 20% mỗi năm, gấp ba lần tốc độ tăng trưởng GDP chung của cả nước.

- Thương mại điện tử: Doanh thu từ thương mại điện tử bán lẻ đạt 25 tỷ USD, đưa Việt Nam vào top 10 quốc gia có tốc độ tăng trưởng thương mại điện tử hàng đầu thế giới.

- Thanh toán không dùng tiền mặt: Tốc độ tăng trưởng thanh toán không dùng tiền mặt hàng năm cũng tăng hơn 50%, dẫn đầu khu vực Đông Nam Á.

Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức cần khắc phục, bao gồm:

- Hệ thống pháp lý chưa đồng bộ: Các quy định pháp luật về kinh tế số còn thiếu và chưa theo kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ.

- Hạ tầng số cần được cải thiện: Mặc dù đã có những bước tiến, nhưng hạ tầng số vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển kinh tế số.

- Kỹ năng số của người dân chưa đồng đều: Việc đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho người dân còn hạn chế, đặc biệt ở khu vực nông thôn.

- An toàn thông tin: Các vấn đề về bảo mật dữ liệu và an toàn thông tin vẫn là mối quan tâm lớn đối với người dùng và doanh nghiệp.

9.2. Định hướng phát triển kinh tế số tại Việt Nam

Để tiếp tục phát triển kinh tế số, Việt Nam đã đề ra những định hướng chiến lược sau:

- Mục tiêu đến năm 2025: Kinh tế số chiếm khoảng 20% GDP, tỷ trọng kinh tế số trong từng ngành, lĩnh vực đạt tối thiểu 10%; năng suất lao động hằng năm tăng tối thiểu 7%; hạ tầng mạng băng rộng cáp quang phủ trên 80% hộ gia đình và 100% số xã; phổ cập dịch vụ mạng di động 4G/5G và điện thoại di động thông minh; tỷ lệ dân số có tài khoản thanh toán điện tử trên 50%.

- Mục tiêu đến năm 2030: Kinh tế số chiếm trên 30% GDP, Việt Nam thuộc nhóm 50 nước dẫn đầu về chỉ số công nghệ thông tin (IDI) và chỉ số cạnh tranh (GCI); thuộc nhóm 35 nước dẫn đầu về chỉ số đổi mới sáng tạo (GII) và thuộc nhóm 40 nước dẫn đầu về an toàn, an ninh mạng .

Để đạt được những mục tiêu này, Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp sau:

- Hoàn thiện thể chế, chính sách phát triển kinh tế số: Ban hành các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), trong việc áp dụng công nghệ số; đồng thời nâng cấp hạ tầng số và hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho các hoạt động thương mại điện tử.

- Phát triển hạ tầng số: Đầu tư vào mạng viễn thông, trung tâm dữ liệu, hệ thống thanh toán điện tử và các dịch vụ đám mây để tạo nền tảng vững chắc cho các ứng dụng số.

- Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực số: Đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho người dân, đặc biệt là ở khu vực nông thôn, để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế số.

- Thúc đẩy doanh nghiệp và người tiêu dùng chủ động tham gia vào các hoạt động kinh tế số: Khuyến khích doanh nghiệp phát triển sản phẩm và dịch vụ số, nâng cao trải nghiệm khách hàng và cá nhân hóa dịch vụ dựa trên dữ liệu; đồng thời khuyến khích người tiêu dùng sử dụng các nền tảng trực tuyến, từ mua sắm, thanh toán đến học tập và giải trí số.

Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ chuyển đổi số nhanh nhất khu vực Đông Nam Á
Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ chuyển đổi số nhanh nhất khu vực Đông Nam Á

Kinh tế số đang trở thành một động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam trên trường quốc tế. Sự chuyển đổi từ nền kinh tế truyền thống sang kinh tế số không chỉ mở ra cơ hội lớn về gia tăng hiệu quả sản xuất, kinh doanh và dịch vụ mà còn thay đổi cách thức vận hành, quản lý và tương tác giữa doanh nghiệp, người tiêu dùng và các cơ quan quản lý.

Thực tế tại Việt Nam cho thấy kinh tế số đang phát triển nhanh chóng, với sự gia tăng tỷ trọng trong GDP, bùng nổ thương mại điện tử, thanh toán không dùng tiền mặt và các dịch vụ trực tuyến. Song, quá trình này vẫn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm thiếu hụt nhân lực số, chênh lệch trong chuyển đổi số giữa các doanh nghiệp, hạ tầng số chưa đồng bộ và các vấn đề về pháp lý, bảo mật thông tin.

Để tận dụng tối đa tiềm năng của kinh tế số, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp: hoàn thiện chính sách và khung pháp lý, phát triển hạ tầng số hiện đại, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và khuyến khích doanh nghiệp cũng như người tiêu dùng chủ động tham gia các hoạt động kinh tế số. Khi các yếu tố này được kết hợp hiệu quả, kinh tế số sẽ không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn tạo ra nhiều giá trị mới, nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo và đưa Việt Nam tiến gần hơn tới các nền kinh tế số phát triển trên thế giới.

Kinh tế số là nền tảng quan trọng trong kỷ nguyên số, ảnh hưởng mạnh mẽ đến mọi lĩnh vực đời sống và phát triển kinh tế toàn cầu. Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số với chiến lược phát triển công nghệ cao, thanh toán điện tử và nền tảng số. Dù còn nhiều thách thức, nhưng nhờ chính sách hỗ trợ và hợp tác quốc tế, kinh tế số Việt Nam hứa hẹn phát triển bền vững. Theo timviec365.vn, kinh tế số không chỉ là cơ hội cho doanh nghiệp mà còn là bước tiến lớn của toàn xã hội trong hành trình số hóa.

Từ khóa liên quan

Chuyên mục

Bí quyết viết CV-Tâm sự Nghề nghiệp-Cẩm Nang Tìm Việc-Kỹ Năng Tuyển Dụng-Cẩm nang khởi nghiệp-Kinh nghiệm ứng tuyển việc làm-Kỹ năng ứng xử văn phòng-Quyền lợi người lao động-Bí quyết đào tạo nhân lực-Bí quyết lãnh đạo-Bí quyết làm việc hiệu quả-Bí quyết viết đơn xin nghỉ phép-Bí quyết viết thư xin thôi việc-Cách viết đơn xin việc-Bí quyết tăng lương-Bí quyết tìm việc dành cho sinh viên-Kỹ năng đàm phán lương-Kỹ năng phỏng vấn-Kỹ năng quản trị doanh nghiệp-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hà Nội-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Đà Nẵng-Mẹo viết hồ sơ xin việc-Mẹo viết thư xin việc-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Kinh doanh - Bán hàng-Định hướng nghề nghiệp-Top việc làm hấp dẫn-Tư vấn nghề nghiệp lao động phổ thông-Tư vấn việc làm Hành chính văn phòng-Tư vấn việc làm ngành Báo chí-Tư vấn tìm việc làm thêm-Tư vấn việc làm ngành Bất động sản-Tư vấn việc làm ngành Công nghệ thông tin-Tư vấn việc làm ngành Du lịch-Tư vấn việc làm ngành Kế toán-Tư vấn việc làm ngành Kỹ thuật-Tư vấn việc làm ngành Sư phạm-Tư vấn việc làm ngành Luật-Tư vấn việc làm thẩm định-Tư vấn việc làm vị trí Content-Tư vấn việc làm ngành Nhà hàng - Khách sạn-Tư vấn việc làm quản lý-Kỹ năng văn phòng-Nghề truyền thống-Các vấn đề về lương-Tư vấn tìm việc làm thời vụ-Cách viết Sơ yếu lý lịch-Cách gửi hồ sơ xin việc-Biểu mẫu phục vụ công việc-Tin tức tổng hợp-Ý tưởng kinh doanh-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Marketing-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Bình Dương-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hồ Chí Minh-Mẹo viết Thư cảm ơn-Góc Công Sở-Hoạt động đoàn thể-Tư vấn việc làm Biên - Phiên dịch-Tư vấn việc làm Ngành Nhân Sự-Tư vấn việc làm Ngành Xuất Nhập Khẩu - Logistics-Tư vấn việc làm Ngành Tài Chính - Ngân Hàng-Tư vấn việc làm Ngành Xây Dựng-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Mỹ thuật-Tư vấn việc làm Ngành Vận tải - Lái xe-Quản trị nhân lực -Quản trị sản xuất-Cẩm nang kinh doanh-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Nội thất-Mô tả công việc ngành Kinh doanh-Mô tả công việc ngành Bán hàng-Mô tả công việc Tư vấn - Chăm sóc khách hàng-Mô tả công việc ngành Tài chính - Ngân hàng-Mô tả công việc ngành Kế toán - Kiểm toán-Mô tả công việc ngành Marketing - PR-Mô tả công việc ngành Nhân sự-Mô tả công việc ngành IT - Công nghệ thông tin-Mô tả công việc ngành Sản xuất-Mô tả công việc ngành Giao nhận - Vận tải-Mô tả công việc Kho vận - Vật tư-Mô tả công việc ngành Xuất nhập khẩu – Logistics-Mô tả công việc ngành Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn-Mô tả công việc ngành Hàng không-Mô tả công việc ngành Xây dựng-Mô tả công việc ngành Y tế - Dược-Mô tả công việc Lao động phổ thông-Mô tả công việc ngành Kỹ thuật-Mô tả công việc Nhà nghiên cứu-Mô tả công việc ngành Cơ khí - Chế tạo-Mô tả công việc bộ phận Quản lý hành chính-Mô tả công việc Biên - Phiên dịch-Mô tả công việc ngành Thiết kế-Mô tả công việc ngành Báo chí - Truyền hình-Mô tả công việc ngành Nghệ thuật - Điện ảnh-Mô tả công việc ngành Spa – Làm đẹp – Thể lực-Mô tả công việc ngành Giáo dục - Đào tạo-Mô tả công việc Thực tập sinh - Intern-Mô tả công việc ngành Freelancer-Mô tả công việc Công chức - Viên chức-Mô tả công việc ngành Luật - Pháp lý-Tư vấn việc làm Chăm Sóc Khách Hàng -Tư vấn việc làm Vật Tư - Kho Vận-Hồ sơ doanh nhân-Việc làm theo phường-Danh sách các hoàng đế nổi tiếng-Vĩ Nhân Thời Xưa-Chấm Công-Tài Sản Doanh Nghiệp-Nội Bộ Công Ty - Văn Hóa Doanh Nghiệp-Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng-Quản Lý Công Việc Nhân Viên-Đánh giá nhân viên-Quản Lý Trường Học-Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng-Kinh Nghiệm Quản Lý Tài Chính-Kinh nghiệm Quản lý kho hàng-Quản Lý Gara Ô Tô-Xem thêm gợi ý