Tìm việc làm nhanh & Tuyển dụng hiệu quả
0Chat
Quay lại

Target là gì? Vai trò và cách target đạt hiệu quả

Tác giả: Dư Văn Nhật

Lần cập nhật gần nhất: ngày 27 tháng 08 năm 2025

Theo dõi timviec365 tại google new

Target là gì? Trong lĩnh vực marketing, target được hiểu là việc xác định và lựa chọn đúng khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp muốn hướng đến. Đây là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp không chỉ tối ưu chi phí, thời gian mà còn tập trung nguồn lực vào những phân khúc mang lại hiệu quả cao nhất. Theo Timviec365, việc xây dựng target chính xác đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về thị trường, khả năng phân tích dữ liệu cũng như sự linh hoạt trong việc thích ứng với những biến động của môi trường kinh doanh.

1. Target là gì?

Target trong tiếng Anh có nghĩa là “mục tiêu”. Trong lĩnh vực kinh doanhMarketing, target được hiểu là việc xác định thị trường, khách hàng hoặc mục tiêu cụ thể mà doanh nghiệp muốn hướng đến. Nhóm khách hàng mục tiêu thường có những đặc điểm chung về nhu cầu, sở thích hay hành vi tiêu dùng, và họ chính là đối tượng quan trọng quyết định sự thành công của sản phẩm/dịch vụ.

Trong doanh nghiệp, target (mục tiêu) có thể bao gồm doanh số, lợi nhuận, mức độ hài lòng của khách hàng hoặc hiệu quả vận hành trong một khoảng thời gian nhất định. Việc đặt target rõ ràng không chỉ giúp đo lường hiệu quả công việc, mà còn hỗ trợ hoạch định chiến lược, phân bổ nguồn lực hợp lý và tạo động lực cho nhân viên cùng hướng đến thành công chung.

Riêng trong marketing, target được sử dụng để chỉ quá trình phân tích và xác định đúng nhóm khách hàng tiềm năng. Đây là bước quan trọng để doanh nghiệp xây dựng chiến lược truyền thông và bán hàng hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí, tránh lãng phí nguồn lực và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi.

Target là gì?
Target là gì?

2. Các thuật ngữ liên quan đến Target

2.1. Target Market (Thị trường mục tiêu)

Target market là nhóm khách hàng mà doanh nghiệp lựa chọn làm đối tượng chính để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ. Nhóm này thường được xác định dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, thu nhập, sở thích, hành vi tiêu dùng và vị trí địa lý.

Việc xác định đúng target market giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực hiệu quả, xây dựng chiến lược marketing phù hợp, từ đó nâng cao khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.

Target market nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp muốn hướng đến
Target market nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp muốn hướng đến

2.2. Target Marketing (Tiếp thị mục tiêu)

Target marketing là quá trình thiết kế và triển khai các chiến dịch marketing dựa trên những đặc điểm đã xác định của target market. Quá trình này không chỉ dừng ở việc lựa chọn thị trường mục tiêu mà còn bao gồm việc điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và thông điệp quảng cáo sao cho phù hợp với nhu cầu, mong muốn của khách hàng.

Nhờ target marketing, doanh nghiệp có thể cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, nâng cao hiệu quả truyền thông và tối ưu chi phí trong từng chiến dịch.

2.3. Target Audience (Khán giả mục tiêu)

Target audience là một phân khúc nhỏ, cụ thể hơn trong target market mà chiến dịch marketing nhắm đến. Điểm khác biệt là target audience thường tập trung vào những nhóm người có đặc điểm chi tiết hơn hoặc đang quan tâm trực tiếp đến sản phẩm, sự kiện hay chủ đề cụ thể.

Ví dụ: Trong một chiến dịch ra mắt sản phẩm mới, target audience có thể là những người đã từng tìm kiếm hoặc mua sắm các sản phẩm tương tự trước đó.

2.4. Sales Target (Mục tiêu doanh số)

Sales target là chỉ tiêu doanh số mà một cá nhân hoặc tổ chức cần đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Việc đặt ra sales target thường dựa trên dữ liệu bán hàng trước đây, xu hướng thị trường và mục tiêu tài chính của doanh nghiệp.

Khi có sales target rõ ràng, các nhà quản lý và nhân viên kinh doanh sẽ có định hướng cụ thể, từ đó tạo động lực để đạt được hiệu quả tốt hơn trong hoạt động bán hàng.

2.5. Target Facebook Ads (Target trong quảng cáo Facebook)

Target Facebook Ads là quá trình sử dụng công cụ quảng cáo của Facebook để nhắm đến những nhóm người dùng cụ thể. Doanh nghiệp có thể tùy chỉnh mục tiêu quảng cáo dựa trên nhân khẩu học, sở thích, hành vi online và dữ liệu hành vi tiêu dùng. Việc target chính xác trên Facebook giúp quảng cáo tiếp cận đúng khách hàng tiềm năng, tăng tỷ lệ chuyển đổi và giảm thiểu chi phí marketing.

2.6. Target Segment (Phân khúc mục tiêu)

Target segment là một nhóm khách hàng cụ thể trong thị trường rộng lớn mà doanh nghiệp lựa chọn để tập trung triển khai hoạt động kinh doanh và marketing. Nhóm khách hàng này thường có đặc điểm, nhu cầu và hành vi mua sắm tương đồng.

Xác định đúng target segment giúp doanh nghiệp tối ưu nguồn lực, giảm chi phí, đồng thời đưa ra chiến lược tiếp thị và sản phẩm phù hợp hơn. Điều này không chỉ thu hút khách hàng tiềm năng mà còn gia tăng khả năng giữ chân khách hàng lâu dài.

3. Tầm quan trọng của Target đối với doanh nghiệp

3.1. Hướng tới đúng đối tượng khách hàng

Target giúp doanh nghiệp xác định chính xác ai là khách hàng mà họ cần phục vụ. Thay vì quảng bá sản phẩm một cách tràn lan, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực để tiếp cận nhóm người thực sự quan tâm và có khả năng chi trả. Việc nhắm đúng đối tượng khách hàng giúp thông điệp marketing trở nên hấp dẫn, dễ dàng chạm đến nhu cầu và cảm xúc của họ. Khi đó, chiến dịch không chỉ mang lại hiệu quả ngắn hạn là tăng doanh số mà còn góp phần tạo dựng mối quan hệ bền chặt giữa thương hiệu và khách hàng trong dài hạn.

3.2.Tối ưu hóa nguồn lực

Trong kinh doanh, nguồn lực như ngân sách, nhân sự, thời gian luôn có giới hạn. Target chính xác sẽ giúp doanh nghiệp tránh được sự lãng phí khi triển khai chiến dịch trên diện rộng nhưng không mang lại hiệu quả. Thay vào đó, doanh nghiệp có thể phân bổ nguồn lực hợp lý, đầu tư vào những kênh marketing phù hợp nhất với khách hàng mục tiêu. Nhờ vậy, hiệu suất công việc tăng lên đáng kể, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo đạt được mục tiêu đề ra.

3.3. Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi

Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc target đúng là cải thiện conversion rate (tỷ lệ chuyển đổi). Khi thông điệp được truyền tải tới những người đang có nhu cầu thực sự, khả năng họ quan tâm, phản hồi và thực hiện hành vi mua hàng sẽ cao hơn nhiều. Ngoài ra, target còn giúp doanh nghiệp hiểu rõ yếu tố nào tác động mạnh nhất đến quyết định mua sắm, từ đó điều chỉnh thông điệp và chiến lược tiếp cận để tối ưu hiệu quả bán hàng.

3.4. Xây dựng và duy trì thương hiệu

Không chỉ dừng lại ở việc bán sản phẩm hay dịch vụ, target đúng đối tượng khách hàng còn góp phần tạo dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu. Khi thương hiệu liên tục xuất hiện trước mắt những khách hàng quan tâm, doanh nghiệp sẽ dần chiếm được sự tin tưởng và lòng trung thành từ họ. Đây là nền tảng vững chắc giúp thương hiệu trở nên khác biệt, ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng và gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

3.5. Đo lường và cải tiến hiệu quả

Target cho phép doanh nghiệp theo dõi chính xác hơn hiệu quả của từng chiến dịch thông qua các chỉ số như tỷ lệ click (CTR), tỷ lệ tương tác, tỷ lệ chuyển đổi (CR) hay chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL). Dựa vào dữ liệu này, doanh nghiệp có thể phân tích những điểm mạnh, điểm yếu trong quá trình triển khai, từ đó rút kinh nghiệm và cải tiến chiến lược. Việc liên tục đo lường và tối ưu giúp doanh nghiệp không ngừng nâng cao hiệu quả marketing, duy trì sự phát triển bền vững trong dài hạn.

Ý nghĩa và vai trò của “Target” trong ngành nghề, kinh doanh và tiếp thị
Ý nghĩa và vai trò của “Target” trong ngành nghề, kinh doanh và tiếp thị

4. Cách Target thị trường mục tiêu cho doanh nghiệp

Target thị trường mục tiêu không chỉ là một bước trong quy trình Marketing, mà còn được coi là sợi chỉ đỏ xuyên suốt toàn bộ chiến lược Inbound Marketing. Từ việc xây dựng nội dung cho website, phát triển thương hiệu (Branding), vận hành các kênh Social Media cho đến triển khai content marketing, tất cả đều cần dựa trên việc xác định rõ ràng thị trường mục tiêu. Nhờ đó, các hoạt động truyền thông không bị dàn trải, mà tập trung nuôi dưỡng và chăm sóc đúng nhóm khách hàng tiềm năng, giúp tối ưu hóa chi phí và gia tăng hiệu quả kinh doanh.

4.1. Xác định và xây dựng chân dung khách hàng

Để target thị trường mục tiêu một cách chính xác, bước đầu tiên và quan trọng nhất là phải xác định và xây dựng chân dung khách hàng (Customer Persona). Đây là quá trình phác họa rõ ràng hình ảnh của nhóm khách hàng lý tưởng mà doanh nghiệp muốn hướng tới, dựa trên dữ liệu thực tế và các phân tích chuyên sâu. Khi đã có một chân dung khách hàng chi tiết, doanh nghiệp sẽ dễ dàng định hình sản phẩm, thông điệp và chiến lược Marketing phù hợp, từ đó tăng khả năng kết nối với khách hàng tiềm năng.

4.1.1. Thu thập dữ liệu khách hàng

Nhân khẩu học (Demographics): Doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu cơ bản của khách hàng như độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, mức thu nhập, tình trạng hôn nhân, dân tộc và vị trí địa lý. Đây là những thông tin nền tảng để phân loại và hình dung khách hàng thuộc nhóm nào. Các dữ liệu này có thể được khai thác từ khảo sát trực tuyến, phân tích hành vi người dùng trên website, dữ liệu từ CRM hoặc mua từ các đơn vị nghiên cứu thị trường.

Hành vi mua hàng (Behavioral Data): Ngoài yếu tố nhân khẩu học, việc theo dõi hành vi mua sắm và thói quen trực tuyến của khách hàng cũng vô cùng quan trọng. Doanh nghiệp có thể phân tích thông qua các sản phẩm khách hàng thường quan tâm, giỏ hàng họ bỏ dở, thời gian họ dành cho từng trang sản phẩm hoặc cách họ phản ứng với các chương trình khuyến mãi. Thông tin này giúp hiểu rõ động cơ, nhu cầu và rào cản khi họ đưa ra quyết định mua hàng.

Việc kết hợp cả hai loại dữ liệu này cho phép doanh nghiệp xây dựng một bức tranh đầy đủ về khách hàng mục tiêu, từ “họ là ai” đến “họ hành động như thế nào”, qua đó làm cơ sở cho mọi quyết định marketing.

4.1.2. Phân tích và định vị khách hàng

Sau khi có được dữ liệu, doanh nghiệp cần tiến hành phân tích và định vị khách hàng để xác định nhóm mục tiêu phù hợp nhất.

- Segmentation (Phân đoạn thị trường): Đây là bước chia thị trường rộng lớn thành nhiều nhóm nhỏ dựa trên những đặc điểm chung như độ tuổi, thu nhập, sở thích, nghề nghiệp hoặc phong cách sống. Ví dụ, một doanh nghiệp có thể phân biệt giữa nhóm Millennials có thu nhập cao sống tại đô thị và nhóm các gia đình trẻ tại nông thôn. Việc phân đoạn giúp doanh nghiệp hiểu rằng không phải mọi khách hàng đều giống nhau, và mỗi nhóm sẽ có nhu cầu, kỳ vọng khác nhau.

- Targeting (Lựa chọn thị trường mục tiêu): Sau khi đã phân đoạn, doanh nghiệp cần xác định nhóm khách hàng nào có tiềm năng lớn nhất để tập trung nguồn lực. Đây là nhóm mục tiêu mà sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp phù hợp nhất, đồng thời mang lại cơ hội kinh doanh cao nhất. Việc chọn đúng thị trường mục tiêu sẽ giúp doanh nghiệp tránh tình trạng dàn trải nguồn lực, mà thay vào đó tập trung tối đa để tạo ra hiệu quả.

4.2. Nghiên cứu và xác định quy mô thị trường mục tiêu

Sau khi doanh nghiệp đã xác định được chân dung khách hàng và phân đoạn thị trường, bước tiếp theo là tiến hành nghiên cứu và đánh giá quy mô thị trường mục tiêu. Đây là một giai đoạn then chốt giúp doanh nghiệp biết được mình đang đứng ở đâu, cơ hội mở rộng lớn đến mức nào, và liệu có khả năng phục vụ thị trường một cách hiệu quả hay không.

Phân tích dữ liệu thứ cấp: Doanh nghiệp có thể bắt đầu bằng việc tìm hiểu dữ liệu thứ cấp – những nguồn thông tin đã có sẵn từ trước như báo cáo nghiên cứu ngành, dữ liệu từ cơ quan thống kê, các báo cáo thị trường từ tổ chức nghiên cứu uy tín, hoặc dữ liệu được công bố công khai. Đây là cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí để có cái nhìn khái quát về quy mô thị trường, xu hướng tăng trưởng và mức độ cạnh tranh. Tuy nhiên, hạn chế của phương pháp này là dữ liệu thường mang tính tổng quan, chưa đủ chi tiết để phản ánh đặc thù của từng doanh nghiệp.

Nghiên cứu thị trường sơ cấp: Để có thông tin chính xác và đặc thù hơn, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu sơ cấp. Phương pháp này bao gồm khảo sát, phỏng vấn sâu và tổ chức nhóm tập trung (focus groups).

- Khảo sát: Sử dụng bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu về nhu cầu, thói quen, hành vi và cảm nhận của khách hàng tiềm năng. Hình thức khảo sát có thể trực tuyến, qua điện thoại hoặc trực tiếp, tùy vào đối tượng khách hàng và mục tiêu nghiên cứu.

- Phỏng vấn sâu: Đây là hình thức trao đổi 1-1 với khách hàng để hiểu kỹ hơn về suy nghĩ, trải nghiệm, mong muốn và cả những rào cản của họ trong quá trình ra quyết định mua hàng.

- Nhóm tập trung (Focus Groups): Doanh nghiệp có thể mời một nhóm khách hàng đại diện để tham gia thảo luận, từ đó thu thập phản hồi trực tiếp và đánh giá cảm xúc của họ với sản phẩm hoặc dịch vụ.

Phân tích và thử nghiệm: Sau khi thu thập dữ liệu, doanh nghiệp cần tiến hành phân tích sâu để tìm ra mô hình hành vi, nhu cầu và xu hướng tiêu dùng. Các nguồn dữ liệu có thể bao gồm doanh số bán hàng, lượt truy cập website, hiệu quả quảng cáo và các chỉ số chuyển đổi. Song song đó, việc áp dụng thử nghiệm A/B cũng rất quan trọng. Doanh nghiệp có thể thử nghiệm hai phiên bản của một chiến dịch, sản phẩm hoặc thông điệp để xác định đâu là phương án đem lại kết quả tốt hơn.

Xác định quy mô và mức độ khả thi: Một khi đã có dữ liệu, doanh nghiệp cần đánh giá độ lớn và phạm vi của thị trường mục tiêu. Điều này bao gồm việc xác định số lượng khách hàng tiềm năng, khả năng tiếp cận họ và năng lực thực sự của doanh nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu đó. Không phải lúc nào việc mở rộng sang thị trường rộng lớn cũng khả thi, đặc biệt khi nguồn lực (tài chính, nhân lực, công nghệ) còn hạn chế. Ngược lại, tập trung vào một phân khúc thị trường vừa phải nhưng có khả năng khai thác triệt để có thể mang lại hiệu quả cao hơn.

Tính bền vững trong chiến lược phát triển: Cuối cùng, việc đánh giá quy mô thị trường mục tiêu không chỉ dựa vào tham vọng tăng trưởng mà còn phải cân nhắc tính khả thi và bền vững. Một chiến lược chỉ thành công khi nó phù hợp với năng lực hiện tại của doanh nghiệp, đồng thời cho phép mở rộng theo từng giai đoạn. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro từ việc dàn trải nguồn lực quá mức, và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển dài hạn.

4.3. Đo lường và đánh giá thị trường

Sau khi tiến hành nghiên cứu, doanh nghiệp cần tổng hợp và phân tích dữ liệu để hiểu rõ đặc điểm cũng như quy mô thị trường. Những thông tin này bao gồm nhu cầu thực tế, khả năng chi tiêu của khách hàng và mức độ cạnh tranh. Đây là cơ sở giúp marketer so sánh kết quả nghiên cứu với mục tiêu kinh doanh và chiến lược tổng thể, từ đó xác định thị trường có phù hợp với mục tiêu doanh số, thị phần và tăng trưởng hay không.

Ngoài ra, doanh nghiệp nên triển khai các chiến dịch thử nghiệm nhỏ nhằm kiểm tra phản ứng của thị trường, đồng thời thu thập phản hồi từ khách hàng để đánh giá mức độ thành công của chiến lược hiện tại. Quá trình đo lường và đánh giá thị trường đòi hỏi sự linh hoạt, kiên nhẫn và khả năng thích ứng nhanh với biến động thực tế. Việc điều chỉnh chiến lược dựa trên dữ liệu và phản hồi sẽ giúp tối ưu hiệu quả, giảm rủi ro và nâng cao khả năng đạt được mục tiêu kinh doanh lâu dài.

Cách Target thị trường mục tiêu cho doanh nghiệp
Cách Target thị trường mục tiêu cho doanh nghiệp

 

5. Câu hỏi thường gặp về “Target”

5.1. Công cụ nào giúp xác định quy mô thị trường?

Báo cáo thị trường:

- Statista: Nền tảng cung cấp dữ liệu và phân tích thị trường cho hơn 600 ngành công nghiệp trên phạm vi toàn cầu.

- Market Research Reports: Hệ thống báo cáo từ nhiều nhà xuất bản uy tín, bao quát thị trường toàn cầu, quốc gia và từng khu vực cụ thể.

Công cụ trực tuyến:

- SEMrush: Hỗ trợ phân tích khối lượng tìm kiếm, theo dõi đối thủ cạnh tranh và cung cấp các công cụ SEO chuyên sâu.

- Ahrefs: Nổi bật với dữ liệu backlink, phân tích lưu lượng truy cập website và nhiều công cụ SEO khác.

- Hootsuite: Giúp quản lý nhiều tài khoản mạng xã hội cùng lúc và theo dõi các cuộc trò chuyện trực tuyến.

- SimilarWeb: Cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập website, đối thủ cạnh tranh và bức tranh toàn cảnh của thị trường.

5.2. Target Audience là gì? Khác biệt với Target Market ra sao?

Target Audience (đối tượng mục tiêu) là nhóm khách hàng cụ thể mà một chiến dịch truyền thông hoặc quảng cáo nhắm đến. Trong khi đó, Target Market (thị trường mục tiêu) có phạm vi rộng hơn, bao gồm nhiều nhóm khách hàng tiềm năng mà doanh nghiệp muốn tiếp cận. Nói cách khác, target audience là “tập con” trong target market, thường được xác định cho từng chiến dịch cụ thể nhằm đảm bảo hiệu quả cao hơn.

Một số câu hỏi về “target” trong ngành nghề
Một số câu hỏi về “target” trong ngành nghề

6. Kết luận

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, việc xác định và thấu hiểu thị trường mục tiêu không chỉ là một lựa chọn chiến lược mà còn là yếu tố sống còn quyết định đến sự thành công dài hạn của doanh nghiệp. Khi doanh nghiệp đầu tư nghiên cứu kỹ lưỡng về nhu cầu, hành vi và xu hướng tiêu dùng, họ có thể xây dựng sản phẩm phù hợp, triển khai chiến dịch Marketing hiệu quả và tạo dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí, gia tăng doanh thu và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.

Có thể nói, tập trung đúng vào thị trường mục tiêu sẽ mở ra cơ hội tiếp cận khách hàng tiềm năng nhanh chóng hơn, đồng thời tạo nền tảng cho sự phát triển ổn định và bền vững. Trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nào hiểu rõ khách hàng của mình và biết cách phục vụ họ tốt nhất, doanh nghiệp đó sẽ có lợi thế để vươn lên, đột phá và khẳng định thương hiệu. Vì vậy, nghiên cứu và xây dựng chiến lược dựa trên thị trường mục tiêu không chỉ là xu hướng mà còn là một yêu cầu tất yếu để doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

- Hiệu ứng cánh bướm là gì? Cách áp dụng trong kinh doanh và marketing

- Ma trận BCG là gì? Hướng dẫn phân tích, ứng dụng và cách vẽ

- TOP 10 chiến lược tuyển dụng hấp dẫn, hiệu quả

 

Từ khóa liên quan

Chuyên mục

Bí quyết viết CV-Tâm sự Nghề nghiệp-Cẩm Nang Tìm Việc-Kỹ Năng Tuyển Dụng-Cẩm nang khởi nghiệp-Kinh nghiệm ứng tuyển việc làm-Kỹ năng ứng xử văn phòng-Quyền lợi người lao động-Bí quyết đào tạo nhân lực-Bí quyết lãnh đạo-Bí quyết làm việc hiệu quả-Bí quyết viết đơn xin nghỉ phép-Bí quyết viết thư xin thôi việc-Cách viết đơn xin việc-Bí quyết tăng lương-Bí quyết tìm việc dành cho sinh viên-Kỹ năng đàm phán lương-Kỹ năng phỏng vấn-Kỹ năng quản trị doanh nghiệp-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hà Nội-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Đà Nẵng-Mẹo viết hồ sơ xin việc-Mẹo viết thư xin việc-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Kinh doanh - Bán hàng-Định hướng nghề nghiệp-Top việc làm hấp dẫn-Tư vấn nghề nghiệp lao động phổ thông-Tư vấn việc làm Hành chính văn phòng-Tư vấn việc làm ngành Báo chí-Tư vấn tìm việc làm thêm-Tư vấn việc làm ngành Bất động sản-Tư vấn việc làm ngành Công nghệ thông tin-Tư vấn việc làm ngành Du lịch-Tư vấn việc làm ngành Kế toán-Tư vấn việc làm ngành Kỹ thuật-Tư vấn việc làm ngành Sư phạm-Tư vấn việc làm ngành Luật-Tư vấn việc làm thẩm định-Tư vấn việc làm vị trí Content-Tư vấn việc làm ngành Nhà hàng - Khách sạn-Tư vấn việc làm quản lý-Kỹ năng văn phòng-Nghề truyền thống-Các vấn đề về lương-Tư vấn tìm việc làm thời vụ-Cách viết Sơ yếu lý lịch-Cách gửi hồ sơ xin việc-Biểu mẫu phục vụ công việc-Tin tức tổng hợp-Ý tưởng kinh doanh-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Marketing-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Bình Dương-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hồ Chí Minh-Mẹo viết Thư cảm ơn-Góc Công Sở-Hoạt động đoàn thể-Tư vấn việc làm Biên - Phiên dịch-Tư vấn việc làm Ngành Nhân Sự-Tư vấn việc làm Ngành Xuất Nhập Khẩu - Logistics-Tư vấn việc làm Ngành Tài Chính - Ngân Hàng-Tư vấn việc làm Ngành Xây Dựng-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Mỹ thuật-Tư vấn việc làm Ngành Vận tải - Lái xe-Quản trị nhân lực -Quản trị sản xuất-Cẩm nang kinh doanh-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Nội thất-Mô tả công việc ngành Kinh doanh-Mô tả công việc ngành Bán hàng-Mô tả công việc Tư vấn - Chăm sóc khách hàng-Mô tả công việc ngành Tài chính - Ngân hàng-Mô tả công việc ngành Kế toán - Kiểm toán-Mô tả công việc ngành Marketing - PR-Mô tả công việc ngành Nhân sự-Mô tả công việc ngành IT - Công nghệ thông tin-Mô tả công việc ngành Sản xuất-Mô tả công việc ngành Giao nhận - Vận tải-Mô tả công việc Kho vận - Vật tư-Mô tả công việc ngành Xuất nhập khẩu – Logistics-Mô tả công việc ngành Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn-Mô tả công việc ngành Hàng không-Mô tả công việc ngành Xây dựng-Mô tả công việc ngành Y tế - Dược-Mô tả công việc Lao động phổ thông-Mô tả công việc ngành Kỹ thuật-Mô tả công việc Nhà nghiên cứu-Mô tả công việc ngành Cơ khí - Chế tạo-Mô tả công việc bộ phận Quản lý hành chính-Mô tả công việc Biên - Phiên dịch-Mô tả công việc ngành Thiết kế-Mô tả công việc ngành Báo chí - Truyền hình-Mô tả công việc ngành Nghệ thuật - Điện ảnh-Mô tả công việc ngành Spa – Làm đẹp – Thể lực-Mô tả công việc ngành Giáo dục - Đào tạo-Mô tả công việc Thực tập sinh - Intern-Mô tả công việc ngành Freelancer-Mô tả công việc Công chức - Viên chức-Mô tả công việc ngành Luật - Pháp lý-Tư vấn việc làm Chăm Sóc Khách Hàng -Tư vấn việc làm Vật Tư - Kho Vận-Hồ sơ doanh nhân-Việc làm theo phường-Danh sách các hoàng đế nổi tiếng-Vĩ Nhân Thời Xưa-Chấm Công-Tài Sản Doanh Nghiệp-Nội Bộ Công Ty - Văn Hóa Doanh Nghiệp-Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng-Quản Lý Công Việc Nhân Viên-Đánh giá nhân viên-Quản Lý Trường Học-Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng-Kinh Nghiệm Quản Lý Tài Chính-Kinh nghiệm Quản lý kho hàng-Quản Lý Gara Ô Tô-Xem thêm gợi ý