Tác giả: Hoàng Thúy Nga
Lần cập nhật gần nhất: ngày 08 tháng 08 năm 2024
Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến và có vai trò quan trọng đối với chúng ta hiện nay. Bên cạnh các thì, các loại câu, ngữ pháp,... trong tiếng Anh thì các loại từ trong tiếng Anh cũng khiến nhiều người học ngôn ngữ này cảm thấy rối rắm. Vậy gồm có các loại từ nào trong tiếng Anh? Cách phân biệt các loại từ trong tiếng Anh ra sao? Cùng timviec365.vn tìm hiểu về 8 loại từ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến và thông dụng hiện nay nhé!
Trong tiếng Anh hiện nay có 8 từ loại được dùng phổ biến là danh từ, tính từ, động từ, đại từ, giới từ, trạng từ, liên từ, thán từ. Bạn cần biết cách sắp xếp các từ loại trong tiếng Anh để viết đúng ngữ pháp của các câu trong tiếng Anh.
Để đọc và viết tiếng Anh một cách lưu loát và chính xác ngữ pháp, bạn cần hiểu rõ cách phân biệt các loại từ và kiến thức về chúng. Điều này sẽ giúp bạn vượt qua các kỳ thi và bài kiểm tra tiếng Anh một cách dễ dàng hơn.
Các loại từ đóng vai trò rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn biết được cách sắp xếp và các vị trí của các câu từ trong tiếng Anh chính xác. Đồng thời giúp bạn phiên dịch được tiếng Anh sang tiếng Việt dễ dàng. Tuy trong tiếng Anh có tất cả 9 loại từ, nhưng trong bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu 8 loại từ cơ bản trong tiếng Anh.
Danh từ trong tiếng Anh là Noun (N), là từ loại quan trọng nhất và chiếm số lượng lớn nhất trong tiếng Anh. Danh từ bao gồm những từ ngữ dùng để chỉ sự vật, sự việc, nơi chốn. Ví dụ: city, door, bridge, desk, pencil, flower...
Danh từ trong tiếng Anh cũng được dùng để chỉ con người, các nghề nghiệp, công việc… Ví dụ: teacher, dentist, farmer, businessman, painter…
Trong tiếng Anh, danh từ có các vị trí như sau:
- Danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ ở đầu câu hoặc đứng sau các trạng ngữ chỉ thời gian trong đầu câu.
Ví dụ: Yesterday Ngoc went to school at 8 a.m.
(Tạm dịch: Hôm qua Ngọc đi học vào lúc 8 giờ sáng).
- Danh từ ở sau tính từ sở hữu hoặc tính từ thường. Lúc này, danh từ sẽ đi sau các từ sở hữu như: our, your, my, his, her, its, their hay các tính từ như beautiful, good,...
Ví dụ: Lan is my friend.
(Tạm dịch: Lan là bạn của tôi).
- Danh từ đứng sau động từ với vai trò làm tân ngữ.
Ví dụ: She really likes my shirt.
(Tạm dịch: Cô ấy thật sự thích chiếc áo sơ mi của tôi).
- Danh từ đứng sau từ “enough” bên trong cấu trúc sau: “Enough + N + to do something” hay các từ như: A few, a little, little, every, those, that, this, these, both, no, some, any,...
Ví dụ: We don't have enough time to complete the assignment mine.
(Tạm dịch: Chúng tôi không có đủ thời gian để hoàn thành bài tập về nhà).
Dưới đây là một số cách nhận biết các danh từ trong tiếng Anh
- Đuôi “tion”: education, instruction, nation,...
- Đuôi “sion”: impression, television, question, passion,...
- Đuôi ment: movement, pavement, environment,…
- Đuôi ce: peace, difference, independence,...
- Đuôi ness: kindness, friendliness,...
- Đuôi y: beauty, democracy, army,…
- Đuôi er/or: động từ + er/or sẽ thành danh từ chỉ người: worker, player, swimmer, driver, runner, visitor,…
Tính từ trong tiếng Anh được biểu thị Adjective, là những từ ngữ được sử dụng để mô tả phẩm chất hoặc trạng thái của danh từ (chẳng hạn như: enormous, silly, pink, angry, slow...). Tính từ cũng có thể được sử dụng để mô tả số lượng của danh từ (chẳng hạn như: many, few, millions, tons…).
- Với chức năng bổ nghĩa cho danh từ và cung cấp thêm thông tin cho người đọc về danh từ đó thì tính từ sẽ đứng ở trước danh từ. Tuy nhiên một số tính từ như alive, glad, alone, awake, aware… sẽ không đứng trước danh từ.
Ví dụ:
I had a really hard time.
(Tạm dịch: Tôi đã trải qua một khoảng thời gian rất khó khăn).
- Một số tính từ như available, suitable, possible… sẽ đứng sau danh từ mà nó bổ trợ.
Ví dụ:
There are 3 rooms available.
(Tạm dịch: Còn có 3 phòng trống).
- Tính từ đứng sau động từ liên kết (chẳng hạn như đồng từ tobe, seem, sound, smell, feel…). Khi đó, những tính từ này sẽ bổ sung thông tin cho chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: I feel happy now.
(Tạm dịch: Bây giờ tôi đang cảm thấy rất hạnh phúc).
Trong tiếng Anh, tính từ được chia thành 7 loại nhỏ hơn, bao gồm:
- Tính từ miêu tả (Ví dụ: nice, bad, hot, sweet…)
- Tính từ định lượng (Ví dụ: few, half, a lot…)
- Tính từ chỉ thị ( Bao gồm 4 tính từ: this, that, these, those)
- Tính từ sở hữu (Ví dụ: your, his, their, my…)
- Tính từ nghi vấn (Ví dụ: which, what, whose…)
- Tính từ phân phối (Ví dụ: each, every, any…)
- Mạo từ (Bao gồm 3 mạo từ a, an và the).
Trong tiếng Anh, động từ (Verb) là những từ được sử dụng để miêu tả hành động hoặc trạng thái của người, vật hoặc sự vật trong câu.
Ví dụ: My dad closed the door.
(Tạm dịch: Bố tôi đóng cửa lại).
- Trong cấu trúc của một câu, động từ sẽ đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ: He called me last night.
(Tạm dịch: Tối qua cậu ta đã gọi điện cho tớ).
- Động từ “tobe” đứng trước trạng từ chỉ tần suất, còn động từ thường sẽ đứng sau trạng từ chỉ tần suất.
Ví dụ 1: It is often cold in late autumn.
(Tạm dịch: Trời thường sẽ lạnh vào cuối thu).
Ví dụ 2: She usually goes to work by bus.
(Tạm dịch: Cô ấy thường đi làm bằng xe bus).
Trong tiếng Anh có 2 loại động từ là nội động từ và ngoại động từ.
Nội động từ là những động từ được sử dụng để diễn tả hành động của người nói, người nói thực hiện hành động đó. Nội động từ có thể không cần tân ngữ đi kèm.
Ví dụ: She drinks lemon juice.
(Tạm dịch: Cô ấy uống nước chanh).
Ngoại động từ là những từ diễn tả những hành động tác động lên tân ngữ đi kèm ngay sau nó.
Ví dụ: The cat is chasing the mouse.
(Tạm dịch: Con mèo đang đuổi bắt con chuột).
Đại từ trong tiếng Anh (Pronouns) được sử dụng để xưng hô chỉ trỏ sự vật hoặc sự việc. Đại từ có thể thay thế cho danh từ, động từ, hoặc tính từ để tránh không lặp lại các từ ấy trong câu.
Trong tiếng Anh có tất cả 7 loại đại từ, bao gồm:
- Đại từ nhân xưng (Ví dụ: we, they, she, he…)
- Đại từ chỉ định (Gồm có 4 đại từ: this, that, these, those)
- Đại từ sở hữu (Ví dụ: mine, his. hers, ours…)
- Đại từ phản thân (Ví dụ: yourself, himself, herself…)
- Đại từ bất định (Ví dụ: much, other, someone, anybody, nothing…)
- Đại từ quan hệ (Ví dụ: who, which, what, that…)
- Đại từ nhấn mạnh (Ví dụ: ourselves, himself, themselves…).
Giới từ trong tiếng Anh được biểu thị bởi thuật ngữ Positions. Giới từ biểu thị mối liên hệ giữa hai chủ thể khác nhau. Trong một câu, thông thường giới từ sẽ đứng trước danh từ hoặc đại từ. Ngoài ra, tùy theo mục đích sử dụng mà giới từ có thể đứng ở một số vị trí khác.
Ví dụ: We will have a meeting on next Monday.
(Tạm dịch: Thứ hai tuần tới chúng ta sẽ có một cuộc họp)
Trong tiếng Anh có tất cả 3 loại giới từ:
- Giới từ chỉ địa điểm (Bao gồm: in, on và at)
- Giới từ chỉ thời gian (Bao gồm: in, on và at)
- Các giới từ khác (Ví dụ: beside, by, before…).
Trong tiếng Anh, trạng từ (Adverb) có vai trò bổ nghĩa cho động từ, danh từ hoặc tính từ. Đôi khi, trạng từ cũng bổ sung nghĩa cho cả câu. Với vai trò này, trạng từ sẽ đứng trước từ ngữ hoặc câu mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: He quickly ran to her house.
(Tạm dịch: Anh ấy phi như bay đến nhà cô).
Trạng từ trong tiếng anh được chia thành 8 loại, bao gồm:
- Trạng từ chỉ thời gian
- Trạng từ chỉ tần suất
- Trạng từ chỉ nơi chốn
- Trạng từ chỉ cách thức
- Trạng từ chỉ số lượng
- Trạng từ chỉ mức độ
- Trạng từ nghi vấn
- Trạng từ liên hệ.
Liên từ (Conjunctions) được sử dụng để liên kết các từ ngữ, cụm từ hoặc các mệnh đề với nhau.
Có 3 loại liên từ trong tiếng Anh, bao gồm:
- Liên từ kết hợp: Kết nối hai hay nhiều đơn vị từ loại tương đương với nhau.
Ví dụ: I bought some eggs and milk.
(Tạm dịch: Tôi đã mua một ít sữa và mấy quả trứng)
- Liên từ tương quan: Những liên từ này thường đi theo cặp và không thể thiếu một trong hai.
Ví dụ: Tonight I want either sandwich or pizza.
(Tạm dịch: Tối nay em muốn ăn sandwich hoặc pizza)
- Liên từ phụ thuộc: Chỉ được sử dụng để gắn kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính.
Ví dụ: You can go out after you finish housework.
(Tạm dịch: Anh có thể ra ngoài sau khi làm xong việc nhà).
Thán từ (Interjection) được sử dụng với mục đích biểu hiện cảm xúc của người nói hoặc người viết. Thán từ thường đứng riêng lẻ và đi kèm theo dấu chấm than ở phía sau.
Ví dụ: Oh my God! You got it.
(Tạm dịch: Chúa ơi, anh thành công rồi!).
Thán từ trong tiếng Anh không có ý nghĩa về mặt ngữ pháp. Loại từ này thường đứng một mình và giúp tăng thêm ý nghĩa về mặt cảm xúc cho lời nói. Thán từ được sử dụng chủ yếu trong các hoạt động giao tiếp hàng ngày. Tuy vậy, lạm dụng thán từ với tần suất cao cũng chưa hẳn đã là tốt.
Như vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu hết về 8 loại từ trong tiếng Anh. Mỗi loại từ đều có đặc điểm nhận dạng, chức năng, vị trí và cách sử dụng riêng biệt. Vì vậy hãy ghi nhớ kỹ đặc điểm của mỗi loại từ để không sử dụng sai nhé. Bạn cũng có thể tìm kiếm thêm các bài tập xác định từ loại trong câu để rèn luyện và ghi nhớ kiến thức về 8 loại từ này.
App dịch tiếng Đức
Bạn đã biết các app phiên dịch tiếng Đức hiệu quả và miễn phí hay chưa? Nếu bạn đang tìm kiếm những ứng dụng phiên dịch tiếng Đức tốt nhất thì không nên bỏ qua bài viết dưới đây!
Về Timviec365
Dành cho ứng viên
Dành cho nhà tuyển dụng
Việc làm theo khu vực
Việc làm theo ngành nghề
Công ty TNHH MTV JOB365
Nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hưng Yên
Địa chỉ: Thôn Thị Trung, Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, Hưng Yên.Hotline: 0979.524.615
Liên hệ telegram: @timviec365
Email: timviec365.vn@gmail.com
TẢI APP ĐỂ TÌM VIỆC SIÊU TỐC
App CV365
App JobChat365
Công ty TNHH MTV JOB365
Nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hưng Yên
Địa chỉ: Thôn Thị Trung, Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, Hưng Yên.Hotline: 0979.524.615
Liên hệ telegram: @timviec365
Email: timviec365.vn@gmail.com
TẢI APP ĐỂ TÌM VIỆC SIÊU TỐC
Tải app để tìm việc siêu tốc Tạo CV đẹp với 365+ mẫu CV xin việc