CV theo ngành nghề
CV theo ngôn ngữ
Tác giả: Dư Văn Nhật
Lần cập nhật gần nhất: 22/09/2025
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, năng lực số trở thành yếu tố quan trọng giúp mỗi cá nhân và tổ chức thích ứng, đổi mới và phát triển. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, vai trò, thành phần cốt lõi và cách xây dựng năng lực số hiệu quả.
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, năng lực số đã trở thành yếu tố cốt lõi quyết định khả năng thích ứng và phát triển của mỗi cá nhân cũng như tổ chức. Không chỉ dừng lại ở việc sử dụng thiết bị số, năng lực số còn bao gồm tư duy sáng tạo, khả năng phân tích và vận dụng công nghệ vào đời sống, giáo dục và kinh doanh. Khi đặt câu hỏi “Năng lực số là gì?”, chúng ta sẽ thấy khái niệm này có mối liên hệ chặt chẽ với Digital Competence, Digital Literacy và Digital Skills. Mỗi khái niệm đều có vai trò riêng nhưng đều hướng tới mục tiêu nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ trong xã hội hiện đại.
Theo các báo cáo của UNESCO và Liên minh châu Âu, nhu cầu phát triển năng lực số đang tăng mạnh ở cả cấp độ cá nhân lẫn quốc gia. Tại Việt Nam, nhiều chương trình quốc gia đã được triển khai nhằm nâng cao kỹ năng số cho lực lượng lao động. Thực tế này cho thấy năng lực số không còn là lợi thế tùy chọn mà đã trở thành một tiêu chuẩn cần thiết để hội nhập và phát triển bền vững.

Năng lực số được định nghĩa là tập hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ giúp cá nhân có thể sử dụng, đánh giá và sáng tạo với công nghệ số. Theo khung DigComp của châu Âu, năng lực số không chỉ bao hàm kỹ năng kỹ thuật mà còn mở rộng sang khả năng phân tích dữ liệu, tư duy phản biện và sáng tạo trong môi trường số. UNESCO cũng khẳng định đây là nền tảng cho học tập suốt đời và sự phát triển xã hội bền vững.
Ở Việt Nam, khung năng lực số đang được xây dựng để tạo tiêu chuẩn đánh giá rõ ràng cho học sinh, sinh viên và người lao động. Một câu hỏi phổ biến đặt ra là: năng lực số có đồng nghĩa với kỹ năng số truyền thống không? Điểm khác biệt chính nằm ở chỗ năng lực số nhấn mạnh đến sự kết hợp toàn diện giữa kiến thức, kỹ năng và thái độ, trong khi kỹ năng truyền thống thường chỉ chú trọng đến thao tác kỹ thuật.
Khi nhắc đến kỹ năng kỹ thuật, nhiều người thường nghĩ đến việc sử dụng máy tính, phần mềm văn phòng hoặc thiết bị điện tử. Đây là những thao tác quen thuộc nhưng chỉ phản ánh một phần nhỏ trong bức tranh rộng lớn của năng lực số. Năng lực số không chỉ dừng ở khả năng thao tác mà còn bao gồm tư duy phân tích, khả năng sáng tạo, và cách áp dụng công nghệ để giải quyết vấn đề trong nhiều bối cảnh.
Ví dụ, một người biết dùng phần mềm soạn thảo văn bản đơn thuần có kỹ năng kỹ thuật. Tuy nhiên, nếu họ có thể kết hợp công cụ đó để xây dựng tài liệu trực tuyến, phân tích dữ liệu thu thập được và chia sẻ hiệu quả trong nhóm, thì họ đã thể hiện năng lực số. Chính sự khác biệt này giúp chúng ta nhận ra rằng năng lực số mang tính toàn diện, bao quát và gắn liền với sự đổi mới hơn hẳn so với kỹ năng số truyền thống.

Trong đời sống hàng ngày, năng lực số giúp mỗi người xử lý thông tin nhanh hơn, tiếp cận dịch vụ trực tuyến và duy trì kết nối hiệu quả. Từ việc quản lý tài chính qua ứng dụng đến tham gia cộng đồng mạng, năng lực số đã trở thành công cụ thiết yếu để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Trong giáo dục, năng lực số mở ra cơ hội học tập trực tuyến đa dạng. Giáo viên có thể ứng dụng công cụ số để đổi mới phương pháp giảng dạy, trong khi học sinh dễ dàng tiếp cận kho tài liệu mở và các nền tảng học tập hiện đại. Điều này góp phần hình thành thói quen học tập suốt đời và phát triển khả năng tự học.
Trong kinh doanh, năng lực số giữ vai trò trung tâm của quá trình đổi mới. Doanh nghiệp có thể sử dụng dữ liệu để xây dựng chiến lược, áp dụng công nghệ để tối ưu vận hành và phát triển mô hình kinh doanh số. Các ví dụ thực tiễn tại Việt Nam cho thấy, công ty nào có lực lượng nhân sự với năng lực số mạnh sẽ dễ dàng thích ứng và cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường.
Khi bàn đến năng lực số, ba khái niệm thường xuất hiện song song là Digital Competence, Digital Literacy và Digital Skills. Mặc dù có sự giao thoa, mỗi thuật ngữ lại mang một sắc thái riêng. Digital Competence là khái niệm bao quát nhất, thể hiện khả năng tích hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ trong môi trường số. Digital Literacy nhấn mạnh đến việc hiểu và sử dụng thông tin một cách có trách nhiệm, chú trọng tới năng lực đánh giá và xử lý nội dung số. Digital Skills lại thiên về kỹ năng thao tác cụ thể, chẳng hạn như sử dụng phần mềm hay công cụ trực tuyến.
Sự khác biệt giữa các khái niệm này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về phạm vi của năng lực số. Chẳng hạn, một người có Digital Skills chưa chắc đã có Digital Literacy nếu thiếu khả năng phân tích thông tin. Tương tự, để đạt đến Digital Competence, cá nhân cần hội đủ cả kỹ năng, tư duy và khả năng sáng tạo. Việc phân biệt rõ ràng giúp định hướng đúng mục tiêu khi đào tạo và phát triển con người trong kỷ nguyên số.
Để hiểu rõ bản chất của năng lực số, cần phân tích các thành phần cấu thành nên khái niệm này. Năng lực số không chỉ là tập hợp kỹ năng rời rạc, mà là sự kết hợp giữa khả năng sử dụng công cụ, quản lý thông tin, giao tiếp và sáng tạo trong môi trường công nghệ. Những thành phần này được chia thành hai nhóm chính: năng lực cơ bản và năng lực nâng cao.
Khía cạnh đầu tiên của năng lực cơ bản là khả năng sử dụng thiết bị số và công cụ phần mềm. Người dùng cần thành thạo máy tính, điện thoại thông minh và các ứng dụng văn phòng. Đây là nền tảng giúp cá nhân tham gia vào mọi hoạt động của xã hội số. Ví dụ, nhân viên trong ngành công nghệ thông tin thường xuyên khai thác công cụ số để xử lý dữ liệu và cộng tác trực tuyến.
Một cá nhân có năng lực số cần biết cách thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu. Việc quản lý thông tin khoa học giúp nâng cao hiệu quả công việc và bảo mật dữ liệu cá nhân. Các công cụ phân tích hiện đại cho phép doanh nghiệp biến dữ liệu thành nguồn lực quan trọng để đưa ra quyết định chiến lược.
Bảo mật là thành phần không thể thiếu trong năng lực số. Trong môi trường trực tuyến, nguy cơ mất dữ liệu và tấn công mạng luôn hiện hữu. Người dùng cần nắm rõ biện pháp bảo vệ tài khoản, mã hóa dữ liệu và nâng cao nhận thức an toàn thông tin. Thực hành an toàn số không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn góp phần tạo nên môi trường số bền vững.

Một điểm nhấn quan trọng khác là khả năng sản xuất và sáng tạo nội dung. Điều này bao gồm việc viết bài, thiết kế hình ảnh, dựng video hoặc xây dựng tài liệu tương tác. Sự sáng tạo nội dung số giúp cá nhân và tổ chức truyền tải thông điệp hiệu quả trong thế giới số hóa.
Giao tiếp trong môi trường trực tuyến đòi hỏi khả năng sử dụng nền tảng họp trực tuyến, email, mạng xã hội và công cụ cộng tác. Một người có năng lực số cao không chỉ biết dùng công cụ mà còn biết cách duy trì tương tác hiệu quả, lắng nghe và phản hồi kịp thời. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến.

Cuối cùng, năng lực số cơ bản còn thể hiện qua khả năng học hỏi và thích ứng với công nghệ mới. Khi các xu hướng như trí tuệ nhân tạo hay học máy xuất hiện, người dùng có năng lực số sẽ chủ động tiếp cận, thử nghiệm và áp dụng vào công việc. Khả năng này giúp họ luôn sẵn sàng trước mọi thay đổi.
Trong nhóm năng lực nâng cao, khả năng ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy ngày càng được nhấn mạnh. Người dùng phổ thông không nhất thiết phải lập trình nhưng cần hiểu cách AI hoạt động và áp dụng vào công việc. Ví dụ, sử dụng AI để phân tích dữ liệu khách hàng hoặc tối ưu quy trình làm việc đã trở thành kỹ năng cần thiết. Nhờ đó, năng lực số của mỗi cá nhân được mở rộng từ thao tác cơ bản sang khai thác công nghệ thông minh.
Bên cạnh AI, quản trị hệ thống thông tin là năng lực quan trọng để đảm bảo dữ liệu và quy trình được vận hành an toàn. Người có năng lực này thường nắm rõ cách tổ chức cơ sở dữ liệu, bảo mật tài liệu và giám sát hệ thống mạng. Đối với tổ chức, quản trị thông tin hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả hoạt động và hỗ trợ quá trình số hóa toàn diện.
Khả năng đánh giá hiệu quả của các dự án chuyển đổi số cũng là một thành phần nâng cao. Người có năng lực số ở mức này có thể thiết lập tiêu chí, đo lường hiệu suất và đề xuất giải pháp cải tiến. Việc tối ưu không chỉ dừng lại ở công nghệ, mà còn bao gồm cả quy trình làm việc và phương thức cộng tác. Khi biết cách đánh giá, cá nhân và tổ chức sẽ phát huy tối đa giá trị của công nghệ trong thực tiễn.
Để đánh giá và phát triển năng lực số, nhiều tổ chức trong nước và quốc tế đã xây dựng khung tham chiếu rõ ràng. Các khung này không chỉ cung cấp tiêu chuẩn chung mà còn định hướng cho cá nhân và tổ chức trong việc đào tạo, tuyển dụng và phát triển nhân lực. Việc tham khảo các khung tiêu chuẩn giúp người học và người lao động xác định rõ vị trí hiện tại, từ đó xây dựng lộ trình nâng cao năng lực phù hợp.
Khung năng lực số tại Việt Nam được thiết kế nhằm chuẩn hóa kỹ năng số của học sinh, sinh viên và người lao động. Cấu trúc khung bao gồm các nhóm kỹ năng cơ bản, nâng cao và chuyên sâu, cho phép đánh giá theo từng cấp độ. Mục tiêu chính là hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số và hướng tới xây dựng chính phủ số hiện đại.
Trên thực tế, khung năng lực số đã được áp dụng vào nhiều chương trình giảng dạy và hoạt động doanh nghiệp. Các trường học bắt đầu lồng ghép tiêu chí năng lực số vào đánh giá học tập, trong khi doanh nghiệp dùng khung này làm căn cứ để đào tạo nhân viên. Sự áp dụng đồng bộ cho thấy vai trò thực tiễn của khung không chỉ dừng ở chính sách mà đã đi vào đời sống hàng ngày.

Tại châu Âu, khung DigComp được xem là tài liệu nền tảng để phát triển kỹ năng số. Cấu trúc của khung bao gồm năm trụ cột chính: sử dụng thông tin và dữ liệu, giao tiếp và cộng tác, tạo nội dung số, an toàn số, và giải quyết vấn đề. Mỗi trụ cột được chia thành nhiều cấp độ, giúp cá nhân dễ dàng tự đánh giá và nâng cao dần năng lực của mình.
Điểm thú vị là DigComp đã được nhiều quốc gia EU vận dụng vào giáo dục và thị trường lao động. So với khung năng lực số của Việt Nam hay UNESCO, DigComp có sự chi tiết và hệ thống hóa cao hơn. Tuy nhiên, tất cả đều có điểm chung là hướng tới việc tạo ra một xã hội số an toàn, sáng tạo và bền vững.

UNESCO và OECD đều coi năng lực số là một phần quan trọng trong giáo dục và phát triển xã hội. Các khung này tập trung vào khái niệm học tập suốt đời, kết hợp đào tạo chính quy và học tập trực tuyến. Điều này cho phép người học linh hoạt tiếp cận tri thức trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Bên cạnh đó, UNESCO nhấn mạnh tính toàn cầu của năng lực số, coi đây là phương tiện để thu hẹp khoảng cách tri thức và tăng cường hợp tác quốc tế. Các ví dụ thực tiễn từ nhiều quốc gia đã chứng minh rằng việc thúc đẩy năng lực số không chỉ là nhiệm vụ giáo dục, mà còn là chiến lược phát triển xã hội bền vững trong thời đại công nghệ.
Năng lực số không chỉ là khái niệm lý thuyết mà còn thể hiện rõ tác động trong nhiều lĩnh vực của đời sống hiện đại. Từ giáo dục, doanh nghiệp cho đến xã hội, năng lực số mang lại lợi ích thiết thực, giúp con người thích ứng nhanh hơn và tận dụng tốt hơn cơ hội từ công nghệ.
Trong giáo dục, năng lực số cho phép giáo viên ứng dụng công cụ trực tuyến để đổi mới cách truyền đạt. Những lớp học ảo, hệ thống quản lý học tập và tài nguyên mở tạo điều kiện cho học sinh tiếp thu kiến thức theo cách linh hoạt hơn. Sự thay đổi này giúp giáo dục tiến gần hơn đến xu hướng toàn cầu.
Để đạt hiệu quả, cả giáo viên lẫn học sinh đều cần được đánh giá và đào tạo về năng lực số. Giáo viên có thể sử dụng công nghệ để xây dựng bài giảng trực quan, trong khi học sinh rèn luyện khả năng phân tích và sáng tạo. Sự chuẩn hóa này góp phần hình thành một thế hệ học sinh sẵn sàng bước vào xã hội số.
Một lợi ích quan trọng khác là khả năng học tập suốt đời. Với các nền tảng trực tuyến, mỗi cá nhân có thể tham gia khóa học bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu. Điều này giúp kiến thức không ngừng được làm mới, đồng thời khuyến khích tinh thần tự học trong cộng đồng.
Trong doanh nghiệp, năng lực số của nhân viên là chìa khóa để triển khai chuyển đổi số. Từ quản lý quy trình, phân tích dữ liệu đến sáng tạo chiến lược, công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu. Đặc biệt, các lĩnh vực như marketing-pr đang chứng kiến sự bùng nổ nhờ ứng dụng kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.

Doanh nghiệp muốn cạnh tranh bền vững cần xây dựng chương trình đào tạo năng lực số cho nhân viên. Các khóa học nội bộ, hội thảo và dự án thực hành chính là công cụ hiệu quả. Điều này không chỉ nâng cao kỹ năng cá nhân mà còn củng cố sức mạnh tổ chức trong môi trường kinh doanh số.
Trong xã hội, năng lực số giúp người dân tiếp cận công nghệ một cách công bằng hơn. Nhờ đó, khoảng cách giữa thành thị và nông thôn được thu hẹp. Đồng thời, khi có khả năng phân tích và đánh giá thông tin, người dân sẽ tránh được sự ảnh hưởng của tin giả và bảo vệ được giá trị của tri thức.
Ngoài ra, năng lực số còn khuyến khích sự hình thành của các doanh nghiệp số và hệ sinh thái khởi nghiệp. Các công ty trẻ có thể tận dụng công nghệ để sáng tạo sản phẩm, tiếp cận thị trường mới và mở rộng hoạt động nhanh chóng. Điều này cho thấy năng lực số chính là động lực phát triển của xã hội hiện đại.
Để nâng cao năng lực số, cả cá nhân và tổ chức cần có chiến lược phát triển rõ ràng. Quá trình này không chỉ bao gồm việc học thêm kỹ năng mới mà còn đòi hỏi sự đánh giá hiện trạng, thiết lập lộ trình và tận dụng công nghệ hỗ trợ. Khi áp dụng đồng bộ, năng lực số sẽ được củng cố bền vững và hiệu quả hơn.
Một bước khởi đầu quan trọng là xác định năng lực số hiện tại. Các công cụ tự đánh giá như DigComp Self-Assessment giúp cá nhân biết rõ điểm mạnh và điểm yếu của mình. Nhờ vậy, mỗi người có thể lên kế hoạch học tập phù hợp với nhu cầu thực tế. Câu hỏi cần đặt ra là: làm thế nào để đánh giá chính xác trình độ năng lực số hiện tại? Việc trả lời rõ ràng sẽ tạo nền tảng cho sự phát triển tiếp theo.
Nhiều trường đại học và tổ chức quốc tế đã cung cấp các khóa học trực tuyến mở. Người học có thể tiếp cận kiến thức mới về công nghệ, dữ liệu và kỹ năng số mà không cần trả phí. Điểm mạnh của MOOC là tính linh hoạt, nhưng nó đòi hỏi khả năng tự học và duy trì kỷ luật cá nhân.
Đối với doanh nghiệp, việc kết hợp với các đơn vị đào tạo chuyên môn là một giải pháp hiệu quả. Các buổi workshop, hội thảo và chương trình thực hành cho phép nhân viên rèn luyện kỹ năng số trong môi trường thực tế. Đây là cách giúp nhân lực nhanh chóng thích ứng và áp dụng công nghệ vào công việc.

Sau khi đánh giá và lựa chọn nguồn học, mỗi người cần xây dựng lộ trình thực hành riêng. Điều này có thể bao gồm việc đặt mục tiêu ngắn hạn, tham gia dự án nhóm hoặc tự tạo sản phẩm số. Một ví dụ điển hình là cá nhân bắt đầu học phân tích dữ liệu từ công cụ cơ bản, sau đó nâng cấp lên các nền tảng chuyên sâu hơn. Quá trình từng bước này giúp củng cố năng lực số theo hướng bền vững.
Sự phát triển của công nghệ mở ra nhiều công cụ mới để học tập và đào tạo. Các nền tảng dựa trên AI có thể cá nhân hóa nội dung, trong khi công nghệ VR và công nghệ AR mang lại trải nghiệm học tập thực tế hơn. Khi biết cách tận dụng, cá nhân và tổ chức sẽ rút ngắn thời gian học tập và nâng cao hiệu quả đào tạo năng lực số.
Trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng, năng lực số không chỉ dừng ở mức sử dụng công cụ mà còn mở rộng sang khả năng thích ứng với xu hướng mới. Tuy nhiên, đi cùng cơ hội luôn có những thách thức đặt ra cho cá nhân, tổ chức và cả xã hội.
Ở Việt Nam, sự khác biệt trong trải nghiệm công nghệ giữa thành thị và nông thôn vẫn còn rõ rệt. Do đó, việc nâng cao nhận thức cộng đồng về năng lực số là bước đi quan trọng. Một câu hỏi được đặt ra: có cần đầu tư thêm hạ tầng kỹ thuật số ở vùng nông thôn không? Câu trả lời hiển nhiên là có, bởi hạ tầng là điều kiện cần để mọi người có cơ hội tiếp cận bình đẳng với tri thức số.
Song song với AI, các công nghệ mới nổi như Blockchain và Big Data đang góp phần định hình cách chúng ta làm việc và học tập. Blockchain được xem là công cụ minh bạch hóa giao dịch, trong khi Big Data cho phép xử lý khối lượng thông tin khổng lồ. Để phát triển năng lực số, người lao động cần ít nhất có kiến thức cơ bản về cách các công nghệ này hoạt động và ảnh hưởng đến công việc.

Bảo mật thông tin luôn là vấn đề nan giải trong môi trường số. Các vụ rò rỉ dữ liệu và tấn công mạng cho thấy cá nhân và tổ chức đều phải chủ động nâng cao nhận thức về an toàn số. Bên cạnh đó, việc đào tạo nhân lực có năng lực số cũng cần được tiến hành một cách bền vững. Không chỉ dừng ở khóa học ngắn hạn, mà còn phải có chiến lược dài hạn kết hợp chính sách hỗ trợ từ nhà nước.
Ví dụ, nhiều doanh nghiệp đã xây dựng quy trình đào tạo định kỳ để nhân viên kịp thời cập nhật công nghệ mới. Điều này chứng minh rằng, để đối phó với thách thức bảo mật và duy trì sức mạnh cạnh tranh, cả hệ thống từ cá nhân đến tổ chức cần hành động đồng bộ.
Để phát triển năng lực số một cách toàn diện, việc tiếp cận đúng tài liệu và công cụ học tập là yếu tố then chốt. Các nguồn này vừa cung cấp kiến thức lý thuyết, vừa hỗ trợ thực hành để cá nhân và tổ chức nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ.
Một số tài liệu uy tín có thể kể đến là khung DigComp do Liên minh châu Âu xây dựng, các báo cáo của UNESCO về kỹ năng số, và các nghiên cứu của OECD về học tập suốt đời. Tại Việt Nam, Bộ Thông tin và Truyền thông đã ban hành các tài liệu hướng dẫn khung năng lực số cho nhiều nhóm đối tượng khác nhau. Những nguồn này đóng vai trò như nền tảng định hướng học tập và đào tạo.
Ngoài tài liệu chính thống, các nền tảng đào tạo trực tuyến như Coursera, Udemy hay edX cung cấp nhiều khóa học từ cơ bản đến nâng cao. Người học có thể lựa chọn khóa phù hợp với nhu cầu và khả năng. Điểm mạnh của những nền tảng này là đa dạng chủ đề và khả năng cập nhật nhanh theo xu hướng công nghệ. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả, người học cần kiên trì và biết cách chọn lọc nội dung.

Bên cạnh học trực tuyến, việc tham gia hội thảo, workshop hay webinar cũng là cơ hội tốt để rèn luyện năng lực số. Các sự kiện này thường mang tính thực tiễn cao, giúp người tham dự tiếp xúc trực tiếp với chuyên gia và công nghệ mới. Câu hỏi đặt ra là: có nên ưu tiên các sự kiện trực tuyến hay trực tiếp? Lựa chọn hình thức nào sẽ tùy thuộc vào mục tiêu, nhưng cả hai đều bổ sung giá trị thiết thực trong việc nâng cao kỹ năng số.
Trong bối cảnh chuyển đổi số, năng lực số không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu tất yếu cho mỗi cá nhân và tổ chức. Từ giáo dục, doanh nghiệp đến xã hội, năng lực số đóng vai trò định hình cách chúng ta học tập, làm việc và sáng tạo. Việc hiểu rõ khái niệm, nắm vững các thành phần và áp dụng khung tham chiếu sẽ giúp mỗi người xây dựng lộ trình phát triển hiệu quả. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, cần liên tục cập nhật công nghệ, rèn luyện kỹ năng và chủ động thích ứng với xu hướng mới. Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội việc làm phù hợp với hành trình nâng cao năng lực số của mình, hãy tham khảo trên timviec365 để kết nối với những lựa chọn nghề nghiệp chất lượng.
>> Tham khảo:
- Tiếp thị số là gì? Các hình thức tiếp thị số phổ biến hiện nay
- Tranh số hóa là gì và lợi ích bất ngờ từ việc vẽ tranh số hóa?
- Truyền thông số là gì? Lựa chọn việc làm không nên bỏ qua
BÌNH LUẬN
Về Timviec365
Dành cho ứng viên
Dành cho nhà tuyển dụng
Việc làm theo khu vực
Việc làm theo ngành nghề
Công ty TNHH MTV JOB365
Nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hưng Yên
Địa chỉ: Thị Trung - Như Quỳnh - Hưng Yên
Hotline: 0979.524.615
Email: timviec365.vn@gmail.com
Sản phẩm được tách ra từ Công ty Cổ Phần thanh toán Hưng Hà – điện thoại 0982.079.209 để phát triển chuyên sâu về lĩnh vực tuyển dụng việc làm (chủ tịch hội đồng quản trị công ty mẹ ông Trương Văn Trắc)
App CV365
App JobChat365
Trải nghiệm ngay JobChat365 – Nhắn tin nhanh, gọi miễn phí!
Công ty TNHH MTV JOB365
Nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hưng Yên
Địa chỉ: Thị Trung - Như Quỳnh - Hưng Yên
Hotline: 0979.524.615
Email: timviec365.vn@gmail.com
Sản phẩm được tách ra từ Công ty Cổ Phần thanh toán Hưng Hà – điện thoại 0982.079.209 để phát triển chuyên sâu về lĩnh vực tuyển dụng việc làm (chủ tịch hội đồng quản trị công ty mẹ ông Trương Văn Trắc)
Sản phẩm được tách ra từ Công ty Cổ Phần thanh toán Hưng Hà – điện thoại 0982.079.209 để phát triển chuyên sâu về lĩnh vực tuyển dụng việc làm (chủ tịch hội đồng quản trị công ty mẹ ông Trương Văn Trắc)
© 2017 - 2025 Công ty TNHH MTV Job 365. All rights reserved.
