Tìm việc làm nhanh & Tuyển dụng hiệu quả
0Chat
Quay lại

Benchmark là gì? 7 Bước Benchmark trong chiến lược Marketing

Tác giả: Dư Văn Nhật

Lần cập nhật gần nhất: ngày 26 tháng 08 năm 2025

Theo dõi timviec365 tại google new

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp luôn tìm kiếm những phương pháp tối ưu để nâng cao hiệu suất và duy trì vị thế trên thị trường. Benchmark – hay chuẩn đối sánh – là một công cụ hiệu quả giúp các tổ chức đạt được mục tiêu này. Bằng cách so sánh sản phẩm, dịch vụ, chỉ số hoặc quy trình với các đối thủ hàng đầu, doanh nghiệp có thể nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải tiến, từ đó học hỏi và áp dụng để nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. Bài viết này Timviec365 sẽ giải đáp chi tiết benchmark là gì, một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu định nghĩa, phân loại, vai trò và cách tính benchmark trong thực tế, từ công nghệ, kinh doanh đến giáo dục. Mục tiêu là giúp bạn đọc hiểu rõ về benchmark là gì và cách sử dụng nó để đánh giá hiệu quả cũng như cải tiến quy trình.

 

1. Benchmark là gì?

Theo từ điển Cambridge, benchmark là những điểm số hoặc hệ số tiêu chuẩn được sử dụng làm hệ quy chiếu khi so sánh các đối tượng tương tự trong cùng một hệ thống. Nói cách khác, benchmark là một chuẩn mực để đánh giá chất lượng hoặc hiệu suất của sản phẩm, dịch vụ hay quy trình.

Thông thường, benchmark gắn liền với các cấp độ đánh giá như tốt – xấu, cao – thấp hay ngắn – dài. Qua đó, doanh nghiệp hoặc cá nhân có thể so sánh một đối tượng cụ thể với một chuẩn được công nhận trước đó, nhằm đo lường chất lượng và hiệu quả.

Trong nhiều trường hợp, benchmark không chỉ là một điểm số chung mà còn có thể là sản phẩm hoặc dịch vụ tốt nhất trên thị trường, được xem làm tiêu chuẩn để các đối thủ học hỏi và cải tiến.

Ví dụ thực tế: Trong ngành điện thoại thông minh, hầu hết các hãng đều lấy Apple và Samsung làm chuẩn đánh giá chất lượng sản phẩm. Vì vậy, trong thị trường smartphone, Apple và Samsung được xem là benchmark cho các hãng còn lại.

Benchmark là gì? Khái niệm và lịch sử hình thành
Benchmark là gì? Khái niệm và lịch sử hình thành

2. Benchmark được áp dụng cho những ngành nào?

Benchmark là một khái niệm mang tính tương đối, với các hệ số và ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng ngành hoặc bối cảnh sử dụng. Hiện nay, benchmark được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

- Kinh tếtài chính: Đo lường hiệu suất đầu tư, lợi nhuận, rủi ro so với các chuẩn ngành.

- Công nghệ thông tin: So sánh hiệu suất phần mềm, phần cứng hay các quy trình phát triển.

- Marketing: Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo, KPI, trải nghiệm khách hàng.

- Các hoạt động khác: Bất kỳ lĩnh vực nào cần đánh giá hiệu quả dựa trên các chỉ số chuẩn thay vì tự đo lường riêng lẻ.

3. Benchmark trong Marketing là gì?

Trong Marketing, benchmark thường được hiểu là các chỉ số trung bình của ngành hoặc các doanh nghiệp dẫn đầu, mà marketer có thể dựa vào để đánh giá hiệu quả hoạt động marketing của mình.

Ví dụ: Khi muốn đo lường chi phí để có được một khách hàng tiềm năng (CPL – Cost Per Lead), bạn có thể so sánh với CPL trung bình của ngành. Nếu CPL trung bình là 10 đồng nhưng chỉ số của bạn là 15 đồng, điều này cho thấy chi phí của bạn đang cao hơn mức tiêu chuẩn và cần tối ưu hóa.

4. Benchmarking là gì?

Benchmarking là động từ của từ Benchmark, mô tả quá trình so sánh và đánh giá hiệu suất của sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình của một doanh nghiệp so với các doanh nghiệp tốt nhất trong ngành.

Qua việc thực hiện benchmarking, doanh nghiệp có thể:

- Nhận diện cơ hội cải tiến và tối ưu hóa quy trình.

- Phát triển các chiến lược kinh doanh mới, nâng cao lợi thế cạnh tranh.

- Cập nhật sản phẩm, cải thiện hệ thống chăm sóc khách hàng (CRM) hay triển khai các hành động nâng cao hiệu quả khác.

Nhờ đó, benchmark và benchmarking trở thành công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đạt hiệu quả hoạt động tối ưu và dẫn đầu thị trường.

5. Các loại Benchmarking trong Marketing

Trong marketing và kinh doanh, benchmarking không chỉ giúp so sánh hiệu suất mà còn cung cấp cái nhìn chiến lược về cách doanh nghiệp có thể cải tiến. Dưới đây là các loại benchmark phổ biến:

5.1. Benchmarking kỹ thuật (Technical Benchmarking)

Benchmarking kỹ thuật tập trung vào việc so sánh các khía cạnh công nghệ hoặc kỹ thuật giữa doanh nghiệp với đối thủ hoặc các tổ chức dẫn đầu. Mục tiêu là xác định các giải pháp công nghệ tiên tiến và cải tiến hiệu quả kỹ thuật để tối ưu hóa quy trình và sản phẩm.

Ví dụ: Một công ty sản xuất xe hơi có thể phân tích công nghệ động cơ của đối thủ để phát triển các giải pháp tiết kiệm nhiên liệu hoặc giảm khí thải. Việc này không chỉ cải tiến sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp bắt kịp xu hướng công nghệ mới nhất.

5.2. Benchmarking hiệu suất (Performance Benchmarking)

Benchmarking hiệu suất tập trung vào việc so sánh các chỉ số hiệu quả hoạt động (KPIs) như năng suất lao động, chi phí vận hành, thời gian sản xuất hay tỷ lệ hài lòng khách hàng. Mục tiêu là tìm ra khoảng cách hiệu suất giữa doanh nghiệp và đối thủ để tối ưu hóa hiệu quả.

Ví dụ: Một chuỗi cửa hàng bán lẻ có thể so sánh tốc độ xử lý đơn hàng hoặc tỷ lệ giữ chân khách hàng với các doanh nghiệp cùng ngành để nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh doanh.

5.3. Benchmarking cạnh tranh (Competitive Benchmarking)

Benchmarking cạnh tranh tập trung vào việc so sánh trực tiếp doanh nghiệp với các đối thủ trong cùng ngành, nhằm hiểu các yếu tố giúp đối thủ vượt trội như chiến lược giá, kênh phân phối, chiến dịch marketing.

Ví dụ: Một thương hiệu thời trang có thể nghiên cứu cách đối thủ tối ưu hóa chuỗi cung ứng hoặc triển khai chiến dịch truyền thông để cải thiện hiệu quả marketing của mình.

5.4. Benchmarking chiến lược (Strategic Benchmarking)

Benchmarking chiến lược nhắm đến việc phân tích chiến lược kinh doanh dài hạn của doanh nghiệp dẫn đầu, từ đó học hỏi cách định vị thị trường, mở rộng quy mô hoặc đổi mới mô hình kinh doanh.

Ví dụ: Một công ty khởi nghiệp có thể học hỏi từ chiến lược thâm nhập thị trường mới của một tập đoàn lớn để định hướng phát triển phù hợp với tiềm lực của mình.

5.5. Benchmarking nội bộ (Internal Benchmarking)

Benchmarking nội bộ được thực hiện giữa các bộ phận, chi nhánh hoặc quy trình trong cùng một doanh nghiệp. Đây là cách để doanh nghiệp tìm ra thực hành tốt nhất bên trong tổ chức và áp dụng rộng rãi.

Ví dụ: Một tập đoàn đa quốc gia có thể so sánh hiệu suất các chi nhánh tại từng khu vực để tìm ra mô hình hoạt động hiệu quả nhất, giúp nâng cao hiệu quả tổng thể và tối ưu hóa nguồn lực sẵn có.

Các loại benchmark phổ biến hiện nay
Các loại benchmark phổ biến hiện nay

6. Đối tượng mục tiêu của Benchmarking

Đối tượng mục tiêu của Benchmarking bao gồm các cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống mà doanh nghiệp muốn sử dụng làm tiêu chuẩn để so sánh và học hỏi.

6.1. Đối thủ cạnh tranh

Đối thủ cạnh tranh là một trong những đối tượng mục tiêu hàng đầu của Benchmarking. Bằng cách so sánh trực tiếp với các đối thủ trong ngành, doanh nghiệp có thể xác định những yếu tố giúp họ thành công, như chiến lược marketing, chính sách giá cả hoặc quy trình vận hành.

Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử có thể phân tích cách các đối thủ xử lý giao hàng nhanh chóng hoặc xây dựng chương trình khách hàng thân thiết. Việc này giúp cải thiện hiệu suất và hỗ trợ định vị thương hiệu trên thị trường cạnh tranh.

6.2. Các doanh nghiệp dẫn đầu ngành

Các doanh nghiệp dẫn đầu ngành, dù không trực tiếp cạnh tranh, cũng là đối tượng quan trọng trong Benchmarking. Họ thường sở hữu những thực hành tốt nhất (best practices) về quản trị, sản xuất hoặc công nghệ mà doanh nghiệp khác có thể học hỏi và áp dụng.

Ví dụ: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng có thể học hỏi từ các tập đoàn lớn về quản lý chuỗi cung ứng hoặc tối ưu hóa quy trình tự động hóa. Nhờ đó, doanh nghiệp bắt kịp xu hướng mới và tăng lợi thế cạnh tranh dài hạn.

6.3. Các bộ phận nội bộ trong doanh nghiệp

Benchmarking nội bộ tập trung vào việc so sánh hiệu suất giữa các bộ phận hoặc chi nhánh trong cùng một tổ chức. Đối tượng này giúp xác định những đơn vị hoạt động hiệu quả nhất và nhân rộng mô hình ra toàn công ty.

Ví dụ: Một chuỗi cửa hàng bán lẻ có thể so sánh doanh số hoặc tốc độ phục vụ khách hàng giữa các cửa hàng trong hệ thống để tìm ra phương pháp tối ưu nhất. Điều này cải thiện sự đồng nhất trong vận hành và nâng cao hiệu quả toàn diện.

6.4. Đối tác hoặc nhà cung cấp

Nhà cung cấp hoặc đối tác cũng là đối tượng mục tiêu quan trọng, đặc biệt khi doanh nghiệp muốn tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Ví dụ: Một nhà sản xuất ô tô có thể so sánh hiệu suất các nhà cung cấp linh kiện để chọn đơn vị có chất lượng và thời gian giao hàng tốt nhất. Benchmarking đối với đối tác giúp cải thiện chuỗi giá trị và nâng cao khả năng hợp tác.

6.5. Các tổ chức ngoài ngành

Các tổ chức ngoài ngành cũng có thể trở thành đối tượng mục tiêu của Benchmarking, đặc biệt khi họ sở hữu các phương pháp hoặc chiến lược tiên tiến. Doanh nghiệp có thể học cách họ tối ưu hóa quy trình, cải tiến sản phẩm hoặc quản trị nhân sự.

Ví dụ: Một bệnh viện có thể học hỏi từ ngành hàng không về cải thiện quy trình vận hành và an toàn. Sự giao thoa giữa các ngành giúp doanh nghiệp có góc nhìn mới và áp dụng sáng tạo vào hoạt động kinh doanh.

7. Quy trình thực thi Benchmarking

Để áp dụng Benchmarking hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện theo một quy trình bài bản, gồm các bước sau:

7.1. Bước 1: Lập kế hoạch Benchmarking

Quá trình Benchmarking bắt đầu bằng việc lập kế hoạch chi tiết, trong đó doanh nghiệp xác định mục tiêu rõ ràng và phạm vi cần so sánh. Điều này bao gồm lựa chọn các khía cạnh cần đánh giá, chẳng hạn như hiệu suất sản xuất, chiến lược marketing hoặc quản lý chuỗi cung ứng. Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần xác định đối tượng mục tiêu, như đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp dẫn đầu ngành hoặc các tổ chức liên quan.

Một kế hoạch tốt cần đề ra các tiêu chí đánh giá cụ thể, đảm bảo kết quả có thể đo lường và so sánh khách quan. Chuẩn bị nguồn lực và ngân sách cũng là yếu tố không thể thiếu để quá trình Benchmarking đạt hiệu quả cao.

7.2. Bước 2: Thu thập dữ liệu

Sau khi lập kế hoạch, bước tiếp theo là thu thập dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy. Doanh nghiệp có thể sử dụng khảo sát, phỏng vấn, phân tích báo cáo tài chính hoặc theo dõi các hoạt động trên thị trường.

Dữ liệu cần đa dạng, bao gồm cả định lượng (doanh số, chi phí, thời gian sản xuất) và định tính (phản hồi khách hàng, thực hành tốt nhất). Sự chính xác và đầy đủ của dữ liệu là yếu tố quan trọng để kết quả Benchmarking có giá trị và đáng tin cậy.

7.3. Bước 3: Phân tích và so sánh

Khi dữ liệu đã được thu thập, bước tiếp theo là phân tích để tìm ra khoảng cách giữa hiệu suất hiện tại của doanh nghiệp và tiêu chuẩn của đối tượng benchmark. Quá trình này bao gồm đánh giá các chỉ số hiệu quả chính (KPIs) để xác định những lĩnh vực cần cải thiện.

Ngoài ra, phân tích còn giúp nhận diện các yếu tố then chốt dẫn đến thành công của đối thủ hoặc doanh nghiệp dẫn đầu, từ đó làm nổi bật những thực hành tốt mà doanh nghiệp có thể học hỏi và áp dụng.

7.4. Bước 4: Lên kế hoạch hành động

Dựa trên kết quả phân tích, doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch hành động chi tiết để thu hẹp khoảng cách và nâng cao hiệu suất. Kế hoạch nên tập trung vào các lĩnh vực có tác động lớn nhất đến hiệu quả tổng thể và được thiết kế khả thi với nguồn lực hiện có.

Kế hoạch cần nêu rõ mục tiêu cụ thể, thời gian thực hiện và cách đo lường kết quả, đồng thời phân bổ nguồn lực hợp lý và xác định trách nhiệm cho từng bộ phận để đảm bảo triển khai thành công.

7.5. Bước 5: Triển khai và theo dõi tiến độ

Doanh nghiệp thực hiện các hành động theo kế hoạch và theo dõi tiến độ chặt chẽ. Các công cụ quản lý dự án hoặc phần mềm phân tích dữ liệu có thể hỗ trợ giám sát hiệu quả, đảm bảo mục tiêu Benchmarking được đáp ứng.

Việc theo dõi giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ thành công và điều chỉnh kịp thời nếu phát hiện vấn đề hoặc rủi ro.

7.6. Bước 6: Đánh giá và cải tiến

Bước cuối cùng là đánh giá toàn diện kết quả Benchmarking. Doanh nghiệp cần xác định xem các mục tiêu đã đạt được hay chưa và so sánh với các tiêu chuẩn đã đặt ra. Kết quả này cung cấp thông tin quý giá để cải thiện hiệu suất trong tương lai.

Hơn nữa, Benchmarking là quá trình liên tục, không dừng lại sau một lần thực hiện. Việc duy trì thường xuyên giúp doanh nghiệp cập nhật xu hướng mới và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.

Quy trình thực thi Benchmarking
Quy trình thực thi Benchmarking

8. Một số công thức tính Benchmark phổ biến

Như đã đề cập, Benchmark có thể được tính theo nhiều cách khác nhau tùy vào bối cảnh và mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp. Dưới đây là một số công thức đơn giản và phổ biến để tính benchmark:

8.1. Tính Benchmark dựa trên dữ liệu lịch sử của doanh nghiệp

Doanh nghiệp có thể tính benchmark dựa trên dữ liệu quá khứ của chính mình để xác định mức hiệu quả trung bình.

Ví dụ: Để tính mức chi phí trung bình cần bỏ ra để có một khách hàng mới (CAC – Customer Acquisition Cost), công ty A có thể lấy trung bình tất cả các mức CAC trước đó. CAC càng tối ưu, benchmark càng chính xác và hữu ích cho doanh nghiệp.

Công thức:

 

CAC Benchmark=CAC của NV A + CAC của NV B + CAC của NV C3=100+200+3003=200\text{CAC Benchmark} = \frac{\text{CAC của NV A + CAC của NV B + CAC của NV C}}{3} = \frac{100+200+300}{3} = 200

8.2. Tính Benchmark dựa trên dữ liệu trung bình của ngành hoặc đối thủ

Một cách khác là sử dụng benchmark từ ngành hoặc đối thủ để so sánh mức hiệu quả với thị trường. Đây là phương pháp phổ biến trong marketing và kinh doanh.

Ví dụ: Để tính CAC benchmark, công ty A có thể lấy CAC trung bình của ngành vào một thời điểm nhất định. Lưu ý rằng benchmark này chỉ mang tính tương đối vì có sự khác biệt về quy mô, thương hiệu hay chiến lược giữa các doanh nghiệp.

Công thức:

CAC Benchmark=CAC trung bıˋnh của ngaˋnh=0.064% (tỷ lệ tương taˊc trung bıˋnh treˆn Facebook na˘m 2022)\text{CAC Benchmark} = \text{CAC trung bình của ngành} = 0.064\% \text{ (tỷ lệ tương tác trung bình trên Facebook năm 2022)}

8.3. Tính Benchmark kết hợp giữa doanh nghiệp và đối thủ

Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể kết hợp dữ liệu nội bộ và dữ liệu của đối thủ/ ngành để tính benchmark chính xác hơn.

Ví dụ: Nếu CAC lịch sử của công ty A là 100 và CAC của ngành hoặc đối thủ là 50, thì CAC benchmark được tính như sau:

Công thức:

CAC Benchmark=CAC lịch sử doanh nghiệp + CAC ngaˋnh/đoˆˊi thủ2=100+502=75\text{CAC Benchmark} = \frac{\text{CAC lịch sử doanh nghiệp + CAC ngành/đối thủ}}{2} = \frac{100 + 50}{2} = 75

Việc sử dụng các công thức tính Benchmark này giúp doanh nghiệp so sánh hiệu quả, tối ưu chi phí và xây dựng các chiến lược marketing hoặc kinh doanh phù hợp với thực tế thị trường.

 

Một số công thức tính Benchmark phổ biến
Một số công thức tính Benchmark phổ biến

Như vậy, Benchmark là gì và tại sao nó lại quan trọng trong kinh doanh và marketing? Benchmark không chỉ là một điểm chuẩn hay hệ số tiêu chuẩn mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp so sánh, đánh giá và học hỏi từ đối thủ, các doanh nghiệp dẫn đầu hoặc chính nội bộ tổ chức. Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định điểm mạnh, điểm yếu, tối ưu hóa hiệu suất và xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả.

Việc áp dụng Benchmark trong marketing và các lĩnh vực khác được thực hiện thông qua nhiều loại benchmarking như benchmarking kỹ thuật, hiệu suất, cạnh tranh, chiến lược và nội bộ. Đồng thời, đối tượng mục tiêu của Benchmarking rất đa dạng, bao gồm đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp dẫn đầu, các bộ phận nội bộ, nhà cung cấp, đối tác và thậm chí các tổ chức ngoài ngành để học hỏi các phương pháp tiên tiến.

Quy trình thực thi Benchmarking gồm các bước từ lập kế hoạch, thu thập dữ liệu, phân tích, lên kế hoạch hành động, triển khai theo dõi tiến độ đến đánh giá và cải tiến, giúp đảm bảo quá trình này diễn ra bài bản và mang lại kết quả thực sự giá trị. Bên cạnh đó, việc áp dụng các công thức tính Benchmark dựa trên dữ liệu nội bộ, dữ liệu ngành hoặc kết hợp cả hai sẽ giúp doanh nghiệp xác định các chỉ số chuẩn một cách chính xác và phù hợp với bối cảnh thực tế.

Tóm lại, Benchmarking là một công cụ chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất, tối ưu hóa chi phí và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững. Áp dụng đúng cách, benchmarking không chỉ mang lại cái nhìn tổng thể về hiệu quả hoạt động mà còn cung cấp cơ sở để ra quyết định, cải tiến quy trình và xây dựng chiến lược dài hạn, giúp doanh nghiệp luôn đi trước trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

- Multitasking là gì? Cách rèn luyện kỹ năng đa nhiệm hiệu quả

- Phát triển bền vững là gì? Tiêu chí, nguyên tắc và giải pháp thực tiễn

- Ủy nhiệm chi là gì? Mẫu UNC chuẩn và quy trình thanh toán

Từ khóa liên quan

Chuyên mục

Bí quyết viết CV-Tâm sự Nghề nghiệp-Cẩm Nang Tìm Việc-Kỹ Năng Tuyển Dụng-Cẩm nang khởi nghiệp-Kinh nghiệm ứng tuyển việc làm-Kỹ năng ứng xử văn phòng-Quyền lợi người lao động-Bí quyết đào tạo nhân lực-Bí quyết lãnh đạo-Bí quyết làm việc hiệu quả-Bí quyết viết đơn xin nghỉ phép-Bí quyết viết thư xin thôi việc-Cách viết đơn xin việc-Bí quyết tăng lương-Bí quyết tìm việc dành cho sinh viên-Kỹ năng đàm phán lương-Kỹ năng phỏng vấn-Kỹ năng quản trị doanh nghiệp-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hà Nội-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Đà Nẵng-Mẹo viết hồ sơ xin việc-Mẹo viết thư xin việc-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Kinh doanh - Bán hàng-Định hướng nghề nghiệp-Top việc làm hấp dẫn-Tư vấn nghề nghiệp lao động phổ thông-Tư vấn việc làm Hành chính văn phòng-Tư vấn việc làm ngành Báo chí-Tư vấn tìm việc làm thêm-Tư vấn việc làm ngành Bất động sản-Tư vấn việc làm ngành Công nghệ thông tin-Tư vấn việc làm ngành Du lịch-Tư vấn việc làm ngành Kế toán-Tư vấn việc làm ngành Kỹ thuật-Tư vấn việc làm ngành Sư phạm-Tư vấn việc làm ngành Luật-Tư vấn việc làm thẩm định-Tư vấn việc làm vị trí Content-Tư vấn việc làm ngành Nhà hàng - Khách sạn-Tư vấn việc làm quản lý-Kỹ năng văn phòng-Nghề truyền thống-Các vấn đề về lương-Tư vấn tìm việc làm thời vụ-Cách viết Sơ yếu lý lịch-Cách gửi hồ sơ xin việc-Biểu mẫu phục vụ công việc-Tin tức tổng hợp-Ý tưởng kinh doanh-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Marketing-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Bình Dương-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hồ Chí Minh-Mẹo viết Thư cảm ơn-Góc Công Sở-Hoạt động đoàn thể-Tư vấn việc làm Biên - Phiên dịch-Tư vấn việc làm Ngành Nhân Sự-Tư vấn việc làm Ngành Xuất Nhập Khẩu - Logistics-Tư vấn việc làm Ngành Tài Chính - Ngân Hàng-Tư vấn việc làm Ngành Xây Dựng-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Mỹ thuật-Tư vấn việc làm Ngành Vận tải - Lái xe-Quản trị nhân lực -Quản trị sản xuất-Cẩm nang kinh doanh-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Nội thất-Mô tả công việc ngành Kinh doanh-Mô tả công việc ngành Bán hàng-Mô tả công việc Tư vấn - Chăm sóc khách hàng-Mô tả công việc ngành Tài chính - Ngân hàng-Mô tả công việc ngành Kế toán - Kiểm toán-Mô tả công việc ngành Marketing - PR-Mô tả công việc ngành Nhân sự-Mô tả công việc ngành IT - Công nghệ thông tin-Mô tả công việc ngành Sản xuất-Mô tả công việc ngành Giao nhận - Vận tải-Mô tả công việc Kho vận - Vật tư-Mô tả công việc ngành Xuất nhập khẩu – Logistics-Mô tả công việc ngành Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn-Mô tả công việc ngành Hàng không-Mô tả công việc ngành Xây dựng-Mô tả công việc ngành Y tế - Dược-Mô tả công việc Lao động phổ thông-Mô tả công việc ngành Kỹ thuật-Mô tả công việc Nhà nghiên cứu-Mô tả công việc ngành Cơ khí - Chế tạo-Mô tả công việc bộ phận Quản lý hành chính-Mô tả công việc Biên - Phiên dịch-Mô tả công việc ngành Thiết kế-Mô tả công việc ngành Báo chí - Truyền hình-Mô tả công việc ngành Nghệ thuật - Điện ảnh-Mô tả công việc ngành Spa – Làm đẹp – Thể lực-Mô tả công việc ngành Giáo dục - Đào tạo-Mô tả công việc Thực tập sinh - Intern-Mô tả công việc ngành Freelancer-Mô tả công việc Công chức - Viên chức-Mô tả công việc ngành Luật - Pháp lý-Tư vấn việc làm Chăm Sóc Khách Hàng -Tư vấn việc làm Vật Tư - Kho Vận-Hồ sơ doanh nhân-Việc làm theo phường-Danh sách các hoàng đế nổi tiếng-Vĩ Nhân Thời Xưa-Chấm Công-Tài Sản Doanh Nghiệp-Nội Bộ Công Ty - Văn Hóa Doanh Nghiệp-Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng-Quản Lý Công Việc Nhân Viên-Đánh giá nhân viên-Quản Lý Trường Học-Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng-Kinh Nghiệm Quản Lý Tài Chính-Kinh nghiệm Quản lý kho hàng-Quản Lý Gara Ô Tô-Xem thêm gợi ý