Tìm việc làm nhanh & Tuyển dụng hiệu quả
0Chat
Quay lại

Source code là gì? Thông tin cần biết về Source code/ Mã nguồn

Tác giả: Đào Thanh Hồng

Lần cập nhật gần nhất: ngày 19 tháng 09 năm 2025

Theo dõi timviec365 tại google new

Source code (mã nguồn) là nền tảng cốt lõi trong lập trình và phát triển phần mềm. Hiểu rõ source code là gì, cấu trúc, thành phần và cách quản lý sẽ giúp lập trình viên xây dựng, duy trì và tối ưu sản phẩm công nghệ hiệu quả hơn. Trong bài viết này, Timviec365 sẽ giải thích chi tiết từ định nghĩa source code, các loại source code như mã nguồn mở (open source), mã nguồn đóng (closed source), đến vai trò, ý nghĩa và những công cụ quản lý phổ biến như Git, GitHub. Qua đó, bạn sẽ nắm được tầm quan trọng của source code trong lập trình cũng như cách áp dụng hiệu quả trong quy trình phát triển phần mềm.

1. Source code là gì?

Như đã chia sẻ ở trên thì Source code được hiểu là mã nguồn, là bộ mã chương trình được các lập trình viên tạo ra bằng cách sử dụng chính ngôn ngữ lập trình (Ruby, C/C++, Java, PHP, Solidity,… ). Thông thường thì các dòng lệnh này sẽ được hiển thị dưới dạng văn bản và Source code sẽ tập hợp nhiều dòng lệnh, như vậy là để tạo ra một thao tác mà người dùng có thể thực hiện được ở trên website.

Source code là gì?
Source code là gì?

Các bạn có thể hiểu đơn giản thì Source code là mã nguồn được sử dụng để tạo ra một website thân thiện, tương tác với khách hàng dễ dàng và đặc biệt là mang lại những trải nghiệm tuyệt vời khi người dùng truy cập vào site. Giống như việc đang sử dụng những tính năng hữu ích trên Timviec365.vn.

Bên cạnh đó cũng nhiều bạn thắc mắc trung tâm Source code là gì? Và tạo sao cần phải code trung tâm đúng không? Đó cũng là nội dung mà tôi muốn chia sẻ với các bạn khi đang tìm hiểu về Source code. Bản chất thì trung tâm Source code là mô tả các khía cạnh khác nhau và đôi khi nó nằm trong Source code. Và khi liệt kê các đoạn mã nguồn trung tâm cũng sẽ giúp khá nhiều trong việc hình dung ra hệ thống con.

Xem thêm: Ruby on Rails là gì? Những điều bạn nên biết về Ruby on Rails

2. Source Code Website là gì?

Trong lập trình web, Source Code Website là tập hợp các file source code được viết bằng những ngôn ngữ lập trình (chẳng hạn như HTML, CSS, JavaScript, PHP, Python, Ruby, v.v.) nhằm xây dựng giao diện người dùng (front-end) và xử lý phía máy chủ (back-end), đồng thời kết nối với database để lưu trữ dữ liệu.

- Các file source code này có thể nằm trong một repository code hoặc code base của dự án, là nơi lưu giữ cả phần hiển thị lẫn logic xử lý. 

- Chúng bao gồm các thành phần như template giao diện (HTML), style (CSS), mã điều khiển tương tác (JavaScript), xử lý dữ liệu server và business logic (PHP, Node.js, Python…), các file cấu hình, file tài nguyên (hình ảnh, font, media…) và thường có phần quản lý version bằng hệ thống như Git và source code trên GitHub source code hay GitLab. 

Mục tiêu của source code trong lập trình website là tạo ra một website hoàn chỉnh: từ hiển thị trang web cho người dùng, phản hồi các tương tác, truy vấn và cập nhật cơ sở dữ liệu, xử lý lỗi, cho đến việc tối ưu hiệu suất, bảo mật và mang lại trải nghiệm người dùng tốt. 

3. Source code trong lập trình website

Đối với sự bùng nổ của Ngành thương mại điện tử cùng sự phát triển của công nghệ thông tin, khoa học máy tính, khoa học công nghệ ứng dụng cao thì hiện nay các doanh nghiệp, tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh hay bất kể một tổ chức hoạt động phi lợi nhuận thì đa phần đều đang sở hữu ít nhất một địa chỉ website. Và họ đầu tư phát triển vào website khá lớn, vì nó giống như bộ mặt của doanh nghiệp, tổ chức vậy. Dường như đây cũng chính là lý do vì sao mà Source code ngày càng chiếm vai trò quan trọng trong lập trình website.

3.1. Vai trò của Source code – Mã nguồn

Đúng vậy, website chính là đại diện cho chính tổ chức, doanh nghiệp đó. Và sẽ ra sao nếu như website đó không thân thiện, không hữu ích với người dùng? Đương nhiên điều đó sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến hình ảnh cũng như bộ mặt của tổ chức. Bởi mục đích chính của việc lập trình nên website chủ yếu là để phục vụ, cung cấp các tính năng và thông tin hữu ích đến người dùng, nhưng họ lại không thấy được điều đó thì chắc hẳn là website đó không thể tồn tại và phát triển được.

Điều đó một lần nữa chứng tỏ rằng, vai trò của Source code là gì trong lập trình website? Có lẽ cần sử dụng hai cụm từ quan trọng và cần thiết để trả lời câu hỏi này. Bởi Source code là mã nguồn, là tập hợp của nhiều dòng lệnh để lập trình, và người dùng mới có thể thực hiện được nhiều câu lệnh để trải nghiệm tính năng của site một cách dễ dàng và thân thiện hơn.

Hoặc các bạn cũng có thể hiểu bằng cách liên tưởng đến ví dụ cụ thể, Mã nguồn/ Source code của Timviec365.vn giống như khung xương, cho toàn bộ những thao tác mà bạn có thể thực hiện tại site một cách dễ dàng. Từ đơn giản cho đến phức tạp như: Kéo/ kích/ lăn/ giữ/ nhấp đúp chuột; download CV xin việc, tìm kiếm cẩm nang tìm việc, tìm thông tin nhà tuyển dụng it/ ứng viên… Đó đều là nhờ vào Source code, được các chuyên viên lập trình viên của Timviec365.vn tạo nên.

Việc làm lập trình web

Source code trong lập trình website
Source code trong lập trình website

3.2. Tầm quan trọng của Source code - Mã nguồn là gì?

Khi vai trò của một website ngày càng được chứng minh thì Source code/ Mã nguồn – yếu tố cốt lõi trong lập trình Website cũng quan trọng rồi. Source code thực chất không chỉ đơn thuần là những dòng lệnh mà nó còn giúp cho việc xây dựng website thân thiện, đẹp, chuyên nghiệp mà nó còn tạo điều kiện trực tiếp đến chất lượng SEO và sự phát triển của Website.

Thực tế, không phải doanh nghiệp nào cũng có các chuyên gia lập trình nhưng họ luôn sẵn sàng chi ra những khoản không hề nhỏ để thuê chuyên viên về để thiết kế và lập trình website cho chính họ để có thể tiếp cận được nhiều khách hàng hơn. Thay vì tìm mã nguồn/ Source code miễn phí trôi nổi trên mạng, để tiết kiệm chi phí. Bởi họ cũng nhận thức được rằng, khi sử dụng những mã nguồn không có xuất xứ, không đảm bảo thì sẽ là bom nổ chậm đối với sự phát triển của website. Hoặc sẽ là mục tiêu của các hacker nhắm đến để lấy cắp thông tin, nhất là những tổ chức hoạt động lĩnh vực giao dịch trực tuyến.

Tuy nhiên khi sử dụng các dịch vụ thiết kế web thì bạn cũng nên trao đổi với họ về việc giao Source code web cho ban hay không, bởi vì việc sở hữu Source code web khá quan trọng. Nếu làm việc với những tổ chức quy mô lớn, có uy tín thì bạn không cần phải lăn tăn, nhưng vẫn nhiều tổ chức không giao mã nguồn web hoàn toàn cho bạn. Điều đó sẽ khiến cho bạn bị phụ thuộc và đương nhiên khi không bạn không có nhu cầu hay không muốn tiếp tục hợp tác với họ thì có thể “sáng mai ngủ dậy” website của bạn sẽ mất. Và muốn mua lại thì phải trả một khoản rất cao.

Xem thêm: Reverse proxy là gì? Tác dụng tuyệt vời của Reverse proxy

Việc làm nhân viên thiết kế website

4. Đọc Source Code chuẩn là làm gì?

Đọc source code chuẩn là quá trình phân tích và hiểu rõ mã nguồn của một ứng dụng hay phần mềm, từ đó nắm được cấu trúc source code, các thành phần của source code, và logic vận hành của chương trình. Đây là kỹ năng quan trọng không chỉ với source code lập trình viên mà còn với những người tham gia quản lý source code và duy trì dự án phần mềm. Thực chất, việc đọc source code trong lập trình không chỉ đơn thuần là nhìn từng dòng lệnh, mà là đánh giá, kiểm thử, tối ưu và bảo đảm ý nghĩa của source code trong toàn bộ hệ thống.

Khi đọc source code chuẩn, lập trình viên thường bắt đầu từ file source code chính và tìm hiểu cách các module, function, class liên kết với nhau trong code base hoặc repository code. Việc này giúp hiểu được các luồng dữ liệu, cách xử lý sự kiện và tương tác giữa giao diện người dùng với cơ sở dữ liệu. Đồng thời, lập trình viên sẽ phát hiện những vấn đề tiềm ẩn như lỗi logic, lỗi bảo mật hoặc những đoạn code không tối ưu, từ đó cải thiện hiệu suất và độ ổn định của phần mềm.

Ngoài ra, đọc source code chuẩn còn giúp phân biệt các loại source code: mã nguồn mở (Open source) hay mã nguồn đóng (Closed source). Việc này đặc biệt quan trọng trong môi trường phát triển hiện đại, nơi Git và source code cùng các nền tảng như GitHub source code hay Version control system được sử dụng để quản lý và theo dõi mọi thay đổi. Bằng cách này, lập trình viên không chỉ hiểu tầm quan trọng của source code mà còn biết cách ứng dụng của source code để phát triển phần mềm một cách an toàn và hiệu quả.

Hiểu và đọc đúng source code cơ bản cũng là cách để học hỏi từ các dự án thực tế, nâng cao kỹ năng lập trình, và áp dụng kiến thức vào phát triển phần mềm. Khi một lập trình viên thành thạo việc đọc source code trong phát triển phần mềm, họ sẽ dễ dàng tối ưu hóa, mở rộng hoặc sửa đổi dự án mà không gây ra lỗi, đồng thời đảm bảo chất lượng và tính bảo mật của hệ thống.

Tóm lại, đọc source code chuẩn là bước thiết yếu để nắm vững định nghĩa source code, đánh giá vai trò của source code, và nhận thức rõ ý nghĩa của source code trong toàn bộ quá trình phát triển phần mềm. Đây chính là nền tảng giúp lập trình viên và quản lý dự án vận hành và nâng cấp phần mềm một cách chuyên nghiệp và bền vững.

5. Hiểu rõ kiến thức nền về Source Code là gì?

Trước khi bắt đầu phát triển hay tối ưu phần mềm, việc nắm vững source code là gì và các nguyên lý cơ bản của mã nguồn là điều tối quan trọng. Source code trong lập trình không chỉ là tập hợp các dòng lệnh, mà là cấu trúc source code giúp điều khiển toàn bộ ứng dụng, từ giao diện đến xử lý dữ liệu. Hiểu rõ thành phần của source code và cách chúng được tổ chức trong file source code, code base hay repository code sẽ giúp lập trình viên thao tác hiệu quả, giảm lỗi và nâng cao chất lượng phần mềm.

5.1. Trung tâm mã nguồn (Core Source Code) và vai trò của nó

Trong mỗi dự án phần mềm, tồn tại những đoạn source code lập trình viên thường gọi là core source code – phần “trái tim” của ứng dụng. Đây là nơi chứa các thuật toán quan trọng, logic xử lý chính và các file source code chủ chốt kết nối các module khác. Hiểu trung tâm source code giúp bạn:

- Dễ dàng nắm bắt cấu trúc source code tổng thể.

- Xác định các điểm cần tối ưu hoặc nâng cấp.

- Bảo đảm tính ổn định và bảo mật khi triển khai.

Các dự án hiện đại thường sử dụng Git và source code trên GitHub source code hoặc các Version control system khác để quản lý và theo dõi những thay đổi quan trọng này, đảm bảo rằng mọi lập trình viên đều có thể truy cập và hiểu được core source code mà không phá vỡ dự án.

5.2. Mối quan hệ và tương tác giữa các module trong Source Code

Một source code cơ bản không hoạt động riêng lẻ. Các file source code liên kết với nhau tạo thành code base, tương tác thông qua các hàm, API, hoặc event-driven logic. Hiểu được mô hình tương tác này giúp:

- Nhận diện ứng dụng của source code trong việc kết nối front-end và back-end.

- Đánh giá ý nghĩa của source code trong luồng dữ liệu và xử lý nghiệp vụ.

- Dễ dàng mở rộng hoặc bảo trì mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.

Việc nắm vững mô hình tương tác giữa các đoạn mã source code cũng là bước đầu để phân biệt giữa mã nguồn mở là gì và mã nguồn đóng là gì, từ đó biết cách áp dụng và quản lý source code mở (Open source) hay source code đóng (Closed source) một cách hiệu quả.

6. Các công cụ tạo ra Source Code phổ biến khi làm Website là gì?

Trong quá trình phát triển website, việc lựa chọn công cụ phù hợp để tạo ra source code là rất quan trọng. Các hệ quản trị nội dung (CMS) phổ biến như WordPress, Joomla, Drupal, WooCommerce, và OpenCart đều có những đặc điểm riêng biệt, giúp lập trình viên dễ dàng xây dựng và quản lý mã nguồn cho website.

6.1. WordPress

WordPress là hệ quản trị nội dung mã nguồn mở phổ biến nhất hiện nay, chiếm khoảng 43% tổng số website trên internet WPBeginner. Được xây dựng trên ngôn ngữ PHP và sử dụng cơ sở dữ liệu MySQL, WordPress cho phép người dùng dễ dàng tạo ra file source code thông qua giao diện người dùng trực quan. Hệ thống plugin và theme phong phú giúp mở rộng chức năng và giao diện của website mà không cần phải viết lại mã nguồn từ đầu.

6.2. Joomla

Joomla là một CMS mã nguồn mở mạnh mẽ, cho phép xây dựng các ứng dụng web phức tạp. Được phát triển bằng PHP và sử dụng MySQL hoặc PostgreSQL làm cơ sở dữ liệu, Joomla cung cấp khả năng tùy biến cao thông qua các module và plugin. Việc quản lý repository code trong Joomla được thực hiện thông qua Git, giúp lập trình viên dễ dàng theo dõi và kiểm soát các thay đổi trong mã nguồn.

6.3. Drupal

Drupal là một CMS mã nguồn mở mạnh mẽ, được xây dựng trên nền tảng PHP và sử dụng cơ sở dữ liệu MySQL hoặc PostgreSQL. Với khả năng mở rộng linh hoạt và hệ thống module phong phú, Drupal cho phép lập trình viên tạo ra các ứng dụng web phức tạp và tùy chỉnh cao. Việc quản lý source code trong phát triển phần mềm được thực hiện thông qua Git, giúp theo dõi và kiểm soát các thay đổi trong mã nguồn.

6.4. WooCommerce

WooCommerce là một plugin mã nguồn mở cho WordPress, giúp biến website thành một cửa hàng trực tuyến hoàn chỉnh. Được phát triển bằng PHP và sử dụng cơ sở dữ liệu MySQL, WooCommerce cho phép lập trình viên tùy chỉnh source code cơ bản của cửa hàng thông qua các hook và filter. Việc quản lý source code trong phát triển phần mềm được thực hiện thông qua Git, giúp theo dõi và kiểm soát các thay đổi trong mã nguồn.

6.5. OpenCart

OpenCart là một CMS mã nguồn mở chuyên biệt cho thương mại điện tử, được phát triển bằng PHP và sử dụng cơ sở dữ liệu MySQL. Với giao diện quản trị thân thiện và hệ thống plugin phong phú, OpenCart cho phép lập trình viên dễ dàng tùy chỉnh file source code của cửa hàng trực tuyến. Việc quản lý repository code trong OpenCart được thực hiện thông qua Git, giúp theo dõi và kiểm soát các thay đổi trong mã nguồn.

7. So sánh giữa các loại mã Source code – Mã nguồn

Trong lập trình và phát triển phần mềm, việc hiểu rõ sự khác nhau giữa mã nguồn mở (Open Source) và mã nguồn đóng (Closed Source) là vô cùng quan trọng. Hai loại source code này khác biệt về khái niệm, quyền truy cập, chi phí, bảo mật, nâng cấp và hỗ trợ, ảnh hưởng trực tiếp đến ứng dụng của source code trong dự án và tầm quan trọng của source code đối với doanh nghiệp.

7.1. Khái niệm giữa Source code – Mã nguồn

- Source code mở (Open Source) – Mã nguồn mở: Đây là loại source code cơ bản được công khai bởi các tổ chức phần mềm hoặc cộng đồng lập trình, cho phép người dùng tải về miễn phí, tùy chỉnh và cải tiến để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Người dùng có thể truy cập file source code, thay đổi cấu trúc, thêm tính năng mới hoặc tích hợp vào code base riêng của mình. Một số ví dụ phổ biến là WordPress, Drupal, Joomla.

- Source code đóng (Closed Source) – Mã nguồn đóng: Đây là mã nguồn bản quyền, được phát triển và quản lý bởi một nhóm lập trình viên chuyên nghiệp. File source code không được công khai, người dùng chỉ có thể sử dụng sản phẩm cuối cùng mà không được phép chỉnh sửa hay chia sẻ. Repository code và code base được bảo vệ nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu.

So sánh giữa các loại mã Source code – Mã nguồn
So sánh giữa các loại mã Source code – Mã nguồn

Việc làm it phần mềm tại Hà Nội

7.2. Tính bảo mật

- Open Source – Mã nguồn mở: Được phát triển bởi một cộng đồng lớn các bạn coder hay developer, và có hàng ngàn người sử dụng nó. Đôi khi họ cũng sẽ để lại phản hồi về quá trình sử dụng, và chúng sẽ được kiểm duyệt bởi chính đơn vị chính thống đã phát hành để đảm bảo được sự bảo mật. Tuy nhiên với loại Source code thì các bạn cũng có thể thấy rằng không được bảo mật tuyệt đối, bởi hacker có thể xâm nhập và đánh cắp thông tin của bạn vì chúng cũng có thể thấy được mã nguồn đó.

- Mã nguồn bản quyền – Mã nguồn đóng: Được thiết kế theo từng nhu cầu cũng như mục tiêu cụ thể và không có dấu hiệu dư thừa tính năng trên website và đương nhiên sẽ có cơ chế bảo mật riêng. Mã nguồn đóng sẽ do các chuyên viên lập trình nắm giữ và hạn chế được khá nhiều về sự tấn công của hacker. Ngoài ra tốc độ web cập nhật cũng phụ thuộc khá nhiều vào từng khả năng của đơn vị. Do vậy mà các

7.3. Chi phí

- Open Source – Mã nguồn mở: Các bạn sử dụng Source code theo loại này sẽ được hưởng các chức năng cơ bản miễn phí. Tuy nhiên nếu muốn có được giao diện thân thiện, đẹp, dễ dàng thực hiện thì cần phải trả chi phí bản quyền sử dụng. Mỗi tính năng sẽ có những chi phí khác nhau, thường thì tính năng mới thì giá thấp hơn. Nhưng các bạn nên cảnh giác, thường thì những cái gì miễn phí có là cũng tốt nhưng về lâu dài thì lại giống như quả bom nổ chậm, vì bảo mật không cao và có thể bị sập hoặc mất thông tin bất cứ lúc nào.

- Mã nguồn bản quyền – Mã nguồn đóng: Đương nhiên loại này sẽ có chi phí cao hơn, nhất là chi phí ban đầu. Nhưng, trong quá trình sử dụng nếu có những yêu cầu thay đổi nhỏ thì sẽ được hỗ trợ, tính năng mới cũng có chi phí thực hiện thấp hơn, bởi khi đó đội ngũ nhân viên cũng đã nắm rõ được thông tin về bộ mã nguồn rồi nên điều chỉnh cũng không gặp phải nhiều khó khăn.

So sánh về chi phí, nâng cấp
So sánh về chi phí, nâng cấp

7.4. Nâng cấp và mở rộng

- Mã nguồn mở: Cho phép tự do nâng cấp và mở rộng theo nhu cầu dự án, nhưng phụ thuộc vào kỹ năng lập trình của người quản lý source code hoặc cộng đồng hỗ trợ.

- Mã nguồn đóng: Việc nâng cấp phải tuân theo nguyên tắc và quy trình của nhà phát triển. Người dùng có thể yêu cầu hỗ trợ, nhưng sẽ hạn chế khả năng tùy chỉnh sâu vào cấu trúc source code.

7.5. Hỗ trợ

- Open Source – Mã nguồn mở: Do đã là bản miễn phí, nên đương nhiên vấn đề hỗ trợ thật khó. Do vậy mà bạn cần phải tự tìm cách xử lý, có thể là thuê đơn vị khác hỗ trợ bạn.

- Mã nguồn bản quyền – Mã nguồn đóng: Nhà phát triển sẽ có trách nhiệm hỗ trợ bạn, khi bạn đã nắm rõ từng chi tiết về mã nguồn thì họ cũng hỗ trợ bạn được nhanh chóng thôi.

Việc lựa chọn giữa source code mở (Open Source) và mã nguồn đóng (Closed Source) phụ thuộc vào ứng dụng của source code, ngân sách, nhu cầu bảo mật, khả năng quản lý và nâng cấp. Hiểu rõ sự khác biệt giúp lập trình viên và nhà quản lý quản lý source code hiệu quả, đảm bảo ý nghĩa của source code trong phát triển phần mềm được phát huy tối đa.

Source code là gì và vai trò của nó trong lập trình là nền tảng quan trọng để phát triển phần mềm chất lượng. Từ định nghĩa source code, bạn đã hiểu rằng mã nguồn là gì, các thành phần của source code, cấu trúc source code, cũng như cách file source code, code base và repository code vận hành trong dự án.

Việc phân loại source code mở (Open Source) và source code đóng (Closed Source) giúp lập trình viên và doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phù hợp về bảo mật, chi phí, nâng cấp và hỗ trợ kỹ thuật. Ngoài ra, kiến thức về source code trong phát triển phần mềm, các công cụ tạo source code website phổ biến như WordPress, Joomla, Drupal, WooCommerce hay OpenCart, cùng cách quản lý source code qua Git và source code, GitHub source code và các version control system, sẽ giúp tối ưu hiệu quả làm việc và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Hiểu rõ ý nghĩa của source code và tầm quan trọng của source code không chỉ giúp source code lập trình viên phát triển phần mềm chuẩn xác, mà còn mở ra cơ hội học hỏi, tối ưu và triển khai ứng dụng của source code một cách linh hoạt, an toàn và bền vững.

Bài viết tham khảo: React native là gì? Lý do nên chọn để phát triển ứng dụng di động?

Công ty tuyển dụng việc làm

Từ khóa liên quan

Chuyên mục

Bí quyết viết CV-Tâm sự Nghề nghiệp-Cẩm Nang Tìm Việc-Kỹ Năng Tuyển Dụng-Cẩm nang khởi nghiệp-Kinh nghiệm ứng tuyển việc làm-Kỹ năng ứng xử văn phòng-Quyền lợi người lao động-Bí quyết đào tạo nhân lực-Bí quyết lãnh đạo-Bí quyết làm việc hiệu quả-Bí quyết viết đơn xin nghỉ phép-Bí quyết viết thư xin thôi việc-Cách viết đơn xin việc-Bí quyết tăng lương-Bí quyết tìm việc dành cho sinh viên-Kỹ năng đàm phán lương-Kỹ năng phỏng vấn-Kỹ năng quản trị doanh nghiệp-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hà Nội-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Đà Nẵng-Mẹo viết hồ sơ xin việc-Mẹo viết thư xin việc-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Kinh doanh - Bán hàng-Định hướng nghề nghiệp-Top việc làm hấp dẫn-Tư vấn nghề nghiệp lao động phổ thông-Tư vấn việc làm Hành chính văn phòng-Tư vấn việc làm ngành Báo chí-Tư vấn tìm việc làm thêm-Tư vấn việc làm ngành Bất động sản-Tư vấn việc làm ngành Công nghệ thông tin-Tư vấn việc làm ngành Du lịch-Tư vấn việc làm ngành Kế toán-Tư vấn việc làm ngành Kỹ thuật-Tư vấn việc làm ngành Sư phạm-Tư vấn việc làm ngành Luật-Tư vấn việc làm thẩm định-Tư vấn việc làm vị trí Content-Tư vấn việc làm ngành Nhà hàng - Khách sạn-Tư vấn việc làm quản lý-Kỹ năng văn phòng-Nghề truyền thống-Các vấn đề về lương-Tư vấn tìm việc làm thời vụ-Cách viết Sơ yếu lý lịch-Cách gửi hồ sơ xin việc-Biểu mẫu phục vụ công việc-Tin tức tổng hợp-Ý tưởng kinh doanh-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Marketing-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Bình Dương-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hồ Chí Minh-Mẹo viết Thư cảm ơn-Góc Công Sở-Hoạt động đoàn thể-Tư vấn việc làm Biên - Phiên dịch-Tư vấn việc làm Ngành Nhân Sự-Tư vấn việc làm Ngành Xuất Nhập Khẩu - Logistics-Tư vấn việc làm Ngành Tài Chính - Ngân Hàng-Tư vấn việc làm Ngành Xây Dựng-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Mỹ thuật-Tư vấn việc làm Ngành Vận tải - Lái xe-Quản trị nhân lực -Quản trị sản xuất-Cẩm nang kinh doanh-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Nội thất-Mô tả công việc ngành Kinh doanh-Mô tả công việc ngành Bán hàng-Mô tả công việc Tư vấn - Chăm sóc khách hàng-Mô tả công việc ngành Tài chính - Ngân hàng-Mô tả công việc ngành Kế toán - Kiểm toán-Mô tả công việc ngành Marketing - PR-Mô tả công việc ngành Nhân sự-Mô tả công việc ngành IT - Công nghệ thông tin-Mô tả công việc ngành Sản xuất-Mô tả công việc ngành Giao nhận - Vận tải-Mô tả công việc Kho vận - Vật tư-Mô tả công việc ngành Xuất nhập khẩu – Logistics-Mô tả công việc ngành Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn-Mô tả công việc ngành Hàng không-Mô tả công việc ngành Xây dựng-Mô tả công việc ngành Y tế - Dược-Mô tả công việc Lao động phổ thông-Mô tả công việc ngành Kỹ thuật-Mô tả công việc Nhà nghiên cứu-Mô tả công việc ngành Cơ khí - Chế tạo-Mô tả công việc bộ phận Quản lý hành chính-Mô tả công việc Biên - Phiên dịch-Mô tả công việc ngành Thiết kế-Mô tả công việc ngành Báo chí - Truyền hình-Mô tả công việc ngành Nghệ thuật - Điện ảnh-Mô tả công việc ngành Spa – Làm đẹp – Thể lực-Mô tả công việc ngành Giáo dục - Đào tạo-Mô tả công việc Thực tập sinh - Intern-Mô tả công việc ngành Freelancer-Mô tả công việc Công chức - Viên chức-Mô tả công việc ngành Luật - Pháp lý-Tư vấn việc làm Chăm Sóc Khách Hàng -Tư vấn việc làm Vật Tư - Kho Vận-Hồ sơ doanh nhân-Việc làm theo phường-Danh sách các hoàng đế nổi tiếng-Vĩ Nhân Thời Xưa-Chấm Công-Tài Sản Doanh Nghiệp-Nội Bộ Công Ty - Văn Hóa Doanh Nghiệp-Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng-Quản Lý Công Việc Nhân Viên-Đánh giá nhân viên-Quản Lý Trường Học-Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng-Kinh Nghiệm Quản Lý Tài Chính-Kinh nghiệm Quản lý kho hàng-Quản Lý Gara Ô Tô-Xem thêm gợi ý