Tìm việc làm nhanh & Tuyển dụng hiệu quả
0Chat
Quay lại

ESG là gì? ESG ảnh hưởng như thế nào đến việc làm?

Tác giả: Dư Văn Nhật

Lần cập nhật gần nhất: ngày 21 tháng 08 năm 2025

Theo dõi timviec365 tại google new

Trong bối cảnh thị trường lao động hiện đại, việc hiểu rõ ESG là gì đã trở thành một lợi thế quan trọng cho ứng viên khi lựa chọn nơi làm việc. Vượt ra ngoài các báo cáo tài chính, ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) là một khung khổ toàn diện để đánh giá sự phát triển bền vững và mức độ trách nhiệm của một doanh nghiệp. Các tiêu chí này soi chiếu cách một công ty tác động đến Môi trường, xây dựng mối quan hệ với nhân viên và cộng đồng (Xã hội), cũng như cách thức Quản trị minh bạch và đạo đức. Đối với người tìm việc, lựa chọn một công ty có chỉ số ESG cao đồng nghĩa với việc gia nhập một môi trường làm việc văn minh, ổn định và có tiềm năng phát triển sự nghiệp lâu dài. Bài viết này Tìm việc 365 sẽ đi sâu vào từng khía cạnh, giúp bạn nhận diện và đánh giá các công ty hàng đầu theo tiêu chuẩn ESG.

1. ESG là gì?

ESG là gì?
ESG là gì?

ESG là viết tắt của Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị). Đây là bộ ba tiêu chuẩn được sử dụng để đo lường mức độ phát triển bền vững và tác động của doanh nghiệp đến cộng đồng.

  • Environmental (Môi trường): Tiêu chí này đánh giá cách thức một công ty tương tác với môi trường tự nhiên, bao gồm các vấn đề như quản lý chất thải, tiêu thụ năng lượng, bảo vệ đa dạng sinh học và giảm thiểu tác động lên biến đổi khí hậu.
  • Social (Xã hội): Tiêu chí xã hội đánh giá mối quan hệ của công ty với các bên liên quan như nhân viên, khách hàng, cộng đồng và các đối tác. Các vấn đề như quyền lao động, sức khỏe và an toàn, quản lý chuỗi cung ứng và tác động xã hội của công ty đều được xem xét.
  • Governance (Quản trị): Tiêu chí quản trị đánh giá cấu trúc quản trị của công ty, bao gồm quản lý rủi ro, cơ cấu hội đồng quản trị, đạo đức kinh doanh, minh bạch và trách nhiệm giải trình.

ESG giúp đánh giá khả năng của một tổ chức trong việc đáp ứng các yêu cầu bền vững và xã hội. Các công ty tuân thủ các tiêu chuẩn này đồng ý hành xử có đạo đức trong ba lĩnh vực, dựa trên nhiều chiến lược, chiến thuật và giải pháp khác nhau. Khi ESG trở thành mối quan tâm hàng đầu của các nhà quản trị, việc xem xét các sắc thái toàn cầu và điều kiện từng khu vực là điều cần thiết.

2. Lịch sử của ESG

Lăng kính ESG cung cấp một cách nhìn toàn diện để đánh giá cách các tổ chức quản lý rủi ro và khai thác cơ hội trong bối cảnh thay đổi liên tục của môi trường, kinh tế và xã hội. Một số dữ liệu trọng tâm về tính bền vững trong quá khứ bao gồm:

2.1. EHS (Environment – Môi trường, Health – Sức khỏe, Safety – An toàn)

Từ những năm 1980, các tổ chức tại Hoa Kỳ đã bắt đầu cân nhắc việc áp dụng các quy định nhằm quản lý hoặc giảm thiểu ô nhiễm và các tác động tiêu cực khác phát sinh từ hoạt động kinh doanh, đồng thời hướng tới tăng trưởng kinh tế. Họ cũng nỗ lực nâng cao tiêu chuẩn an toàn và điều kiện làm việc cho nhân viên, mặc dù tiến bộ vẫn còn hạn chế.

2.2. Sự bền vững của doanh nghiệp

Vào thập niên 1990, EHS tiến hóa thành phong trào “Doanh nghiệp bền vững”. Các nhà quản lý bắt đầu chú trọng giảm thiểu tác động môi trường vượt ngoài yêu cầu pháp lý. Tuy nhiên, tính bền vững doanh nghiệp đôi khi chỉ được sử dụng như một chiến lược tiếp thị để làm nổi bật những nỗ lực và ảnh hưởng tích cực – hoạt động này sau này được gọi là “tẩy xanh” (greenwashing).

2.3. CSR (Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp)

Đầu những năm 2000, phong trào doanh nghiệp bền vững mở rộng sang các vấn đề xã hội, hình thành khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR). Các hoạt động từ thiện là phần quan trọng trong CSR, mặc dù một số nhà phê bình cho rằng lợi ích thuế khiến việc đóng góp tiền mặt trở nên hấp dẫn hơn. Bên cạnh đó, việc nhân viên tham gia tình nguyện cũng là một dấu hiệu của CSR.

2.4. ESG

Thuật ngữ “ESG” xuất hiện lần đầu trong báo cáo Liên Hợp Quốc năm 2004, nhưng phải đến cuối thập niên 2010 và đầu 2020, ESG mới trở thành phong trào chủ động hơn, thay vì chỉ phản ứng. Ngày nay, ESG được xem như một khuôn khổ toàn diện, đánh giá các tác động môi trường, xã hội và quản trị, đồng thời hướng tới tối ưu hóa phúc lợi cho tất cả các bên liên quan.

3. 3 Trụ cột trong bộ tiêu chuẩn ESG

3.1. E – Environmental – Môi trường

Các vấn đề về môi trường bao gồm chính sách khí hậu, sử dụng năng lượng, quản lý chất thải, kiểm soát ô nhiễm, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và chăm sóc động vật. Lăng kính ESG giúp doanh nghiệp nhận diện các rủi ro môi trường tiềm ẩn và lập kế hoạch quản lý hiệu quả.

Trụ cột môi trường tập trung vào việc bảo vệ hành tinh, thúc đẩy đa dạng sinh học, giảm ô nhiễm và đảm bảo tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai. Sức khỏe và hạnh phúc của con người gắn chặt với môi trường. Ví dụ, khai thác thủy sản quá mức không chỉ ảnh hưởng hệ sinh thái biển mà còn đe dọa sinh kế và an ninh lương thực của hàng triệu người phụ thuộc vào ngành này.

Bằng cách áp dụng các biện pháp bền vững, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm chất thải và đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Một số khía cạnh quan trọng mà doanh nghiệp cần chú ý gồm:

3.1.1. Biến đổi khí hậu

Doanh nghiệp cần đánh giá tác động của hoạt động kinh doanh lên khí hậu, bao gồm khí thải nhà kính, sử dụng năng lượng và nguồn tài nguyên tái tạo, đồng thời xây dựng kế hoạch ứng phó với biến đổi khí hậu.

Tại Việt Nam, trong Hội nghị Thượng đỉnh Liên Hợp Quốc 2021, Thủ tướng Phạm Minh Chính công bố cam kết giảm tổng lượng phát thải quốc gia 43,5% vào năm 2030 và đạt mức phát thải carbon bằng 0 vào năm 2050, đồng thời giảm phát thải mêtan ít nhất 30% vào 2020 và 40% vào năm 2030. Các doanh nghiệp Việt Nam được khuyến khích xây dựng cơ sở rõ ràng để đóng góp vào mục tiêu ESG quốc gia.

3.1.2. Quản lý và tái chế chất thải

Doanh nghiệp cần triển khai các biện pháp giảm thiểu chất thải và ô nhiễm từ sản xuất, kinh doanh, bao gồm:

  • Giảm thiểu chất thải: Tái chế và tái sử dụng vật liệu, phân loại rác tại nguồn, hạn chế bao bì.
  • Xử lý chất thải an toàn: Sử dụng hệ thống xử lý phù hợp, tuân thủ quy định pháp lý, giảm rủi ro ô nhiễm.

3.1.3. Sử dụng năng lượng

Doanh nghiệp nên áp dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao nhận thức nhân viên. Chuyển đổi sang năng lượng xanh, năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện hoặc mua điện từ các nhà cung cấp năng lượng tái tạo.

3.1.4. Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Doanh nghiệp cần đảm bảo việc sử dụng nước, đất, rừng và biển một cách bền vững, bao gồm:

  • Sử dụng hiệu quả: Tái chế, tái sử dụng, giảm lãng phí, chọn nguyên liệu bền vững.
  • Giảm ô nhiễm: Xử lý nước thải và rác thải rắn, giảm phát thải khí độc hại, sử dụng hóa chất thân thiện môi trường.
  • Bảo tồn đa dạng sinh học: Giảm tác động đến môi trường sống tự nhiên và hỗ trợ các hoạt động bảo tồn sinh thái.

3.2. S – Social – Xã hội

Trụ cột xã hội thường khó đo lường vì liên quan đến con người, ý kiến và bối cảnh liên tục thay đổi. Nói một cách đơn giản, trụ cột này tập trung vào mức độ chấp nhận của nhân viên, khách hàng, nhà đầu tư và các bên liên quan đối với hoạt động kinh doanh và quy trình vận hành của doanh nghiệp.

Một số công ty đã biến khía cạnh xã hội thành phần cốt lõi trong chiến lược thương hiệu. Ví dụ, Albertsons – doanh nghiệp bán lẻ cam kết xóa đói giảm nghèo tại các cộng đồng nơi họ hoạt động, cung cấp thực phẩm và bữa ăn cho các gia đình khó khăn, qua đó tạo dựng mối quan hệ bền vững với cộng đồng.

Dù không phải doanh nghiệp nào cũng có khả năng triển khai mạnh mẽ như vậy, ít nhất họ cần cân nhắc tác động xã hội của mọi hành động. Trong bối cảnh hiện nay, người tiêu dùng ngày càng ưu tiên hợp tác với các công ty có giá trị tương đồng với họ. Một số khía cạnh chính của trụ cột Xã hội gồm:

3.2.1. Quyền riêng tư

Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân và tuân thủ các quy định pháp lý. Ở Việt Nam, các luật như Bộ Luật Dân sự, Luật Công nghệ thông tin, Luật An ninh mạng... đặt nền tảng cho bảo mật dữ liệu. Mọi hoạt động thu thập hay sử dụng dữ liệu cá nhân phải được sự đồng ý từ các bên liên quan.

3.2.2. ​Công bằng, hòa nhập và đa dạng (DE&I)

DE&I là yếu tố quan trọng, tạo môi trường làm việc bình đẳng và cởi mở cho tất cả nhân viên, bất kể giới tính, xuất thân, tôn giáo hay khuynh hướng tính dục. Việc áp dụng DE&I không chỉ đáp ứng các yêu cầu pháp lý mà còn giúp tăng khả năng sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh và góp phần xây dựng xã hội công bằng.

3.2.3. ​​Đầu tư vào cộng đồng

Doanh nghiệp tham gia các hoạt động hỗ trợ cộng đồng sẽ được đánh giá là tổ chức có trách nhiệm xã hội. Điều này nâng cao uy tín, thu hút khách hàng, đối tác và giữ chân nhân viên. Nhân viên ngày nay quan tâm đến việc làm tại các công ty có cam kết xã hội, vì đây là cơ hội để họ đóng góp cho cộng đồng và phát triển bản thân.

3.2.4. ​Môi trường làm việc và điều kiện lao động

Tiêu chí ESG yêu cầu doanh nghiệp đảm bảo môi trường làm việc an toàn, sức khỏe và sự an toàn của nhân viên, giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động. Đồng thời, cung cấp mức lương công bằng, giờ làm việc hợp lý, cơ hội phát triển và phúc lợi đầy đủ giúp nâng cao sự hài lòng, gắn kết và chất lượng cuộc sống của nhân viên.

3.3. G – Governance – Quản trị doanh nghiệp

Trụ cột quản trị tập trung vào các chính sách, thực tiễn và cấu trúc quản trị của công ty. Ở mức cơ bản, đây chính là vấn đề niềm tin: các nhà đầu tư có thể tin rằng doanh nghiệp sẽ thực hiện đúng cam kết của mình? Mục tiêu của ban lãnh đạo có phù hợp với lợi ích của cổ đông, nhân viên và khách hàng không? Nhân viên có cảm thấy môi trường làm việc an toàn, minh bạch và công bằng?

Một ví dụ điển hình là Patagonia – công ty quần áo Mỹ nổi tiếng về đạo đức kinh doanh. Patagonia đảm bảo sản phẩm được sản xuất tại các nhà máy đối xử công bằng với công nhân, tạo cơ hội cho nhân viên phản ánh ý kiến và tham gia quyết định. Họ cũng minh bạch trong báo cáo thành công và thất bại, giúp xây dựng niềm tin giữa công ty và các bên liên quan.

Thực hành quản trị tốt giúp doanh nghiệp vận hành một cách có đạo đức, liêm chính, đồng thời:

- Tăng hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận

- Giảm rủi ro pháp lý và tài chính

- Củng cố mối quan hệ với nhân viên, khách hàng và các bên liên quan

Một số hạng mục quan trọng trong trụ cột Quản trị doanh nghiệp gồm:

  • Thành phần hội đồng quản trị và tính độc lập: Đảm bảo sự đa dạng và cân bằng quyền lực trong ban lãnh đạo.
  • Quyền cổ đông: Bảo vệ quyền lợi và tiếng nói của cổ đông trong các quyết định quan trọng.
  • Khoảng cách lương công bằng: Đảm bảo mức lương hợp lý giữa nhân viên và cấp quản lý.
  • Bồi thường điều hành hợp lý: Thiết lập cơ chế thưởng/phạt minh bạch, phản ánh hiệu quả công việc.
  • Minh bạch trong chính sách: Công khai các quy trình, quyết định và báo cáo, tạo niềm tin với các bên liên quan.

4. Vai trò của ESG đối với doanh nghiệp

Việc phát triển bền vững theo mô hình ESG không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yếu tố sống còn, mang lại lợi thế cạnh tranh vượt trội cho các doanh nghiệp hiện đại. Tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh giúp doanh nghiệp xây dựng một nền tảng vững chắc để tăng trưởng và khẳng định vị thế trên thị trường. Dưới đây là những lý do cốt lõi doanh nghiệp cần ưu tiên phát triển ESG:

4.1. Tăng trưởng thị phần (Top-line Growth)

ESG giúp doanh nghiệp củng cố và mở rộng thị phần thông qua việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ bền vững, thu hút khách hàng cá nhân lẫn tổ chức. Đồng thời, việc áp dụng ESG giúp xây dựng mạng lưới quan hệ với các bên liên quan trong cộng đồng, tận dụng tối đa các nguồn lực sẵn có và nâng cao uy tín thương hiệu.

4.2. Giảm chi phí (Cost Reduction)

Doanh nghiệp thực hiện ESG bằng các biện pháp tiết kiệm năng lượng và tài nguyên – chẳng hạn như sử dụng năng lượng tái tạo, thiết bị chiếu sáng hiệu quả, tiết kiệm nước – sẽ giảm đáng kể chi phí vận hành và quản lý. Ví dụ, một nhà máy sử dụng năng lượng mặt trời có thể tiết kiệm hàng tỷ đồng tiền điện mỗi năm. Quản trị tốt các vấn đề ESG cũng giúp hạn chế rủi ro tài chính và tổn hại danh tiếng từ bê bối hoặc tai nạn môi trường.

Tuân thủ các tiêu chuẩn ESG giúp doanh nghiệp đáp ứng quy định về môi trường, lao động và an toàn, từ đó giảm nguy cơ vi phạm pháp luật và bị xử phạt. Các cổ đông, khách hàng và đối tác ngày càng ưu tiên hợp tác với những doanh nghiệp có cam kết ESG rõ ràng, nâng cao lòng tin và củng cố quan hệ công chúng.

4.4. Nâng cao năng suất (Productivity uplift)

Doanh nghiệp thực hiện ESG chú trọng đến sức khỏe, tinh thần và điều kiện làm việc của nhân viên bằng cách tạo môi trường làm việc an toàn, cân bằng và nhiều cơ hội phát triển. Kết quả là nhân viên hài lòng, gắn bó và làm việc hiệu quả hơn, từ đó cải thiện năng suất tổng thể.

4.5. Đầu tư và tối ưu hóa tài sản (Investment and Asset Optimization)

ESG giúp doanh nghiệp phân bổ vốn vào các cơ hội bền vững và tiềm năng cao như năng lượng tái tạo, công nghệ giảm chất thải hay lọc không khí. Việc tuân thủ nguyên tắc ESG còn giúp hạn chế rủi ro dài hạn liên quan đến môi trường, tăng lợi tức đầu tư và tối ưu hóa giá trị tài sản.

5. ESG ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

ESG ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?
ESG ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

Sự trỗi dậy của ESG đang định hình lại sâu sắc thị trường lao động, không chỉ thay đổi kỳ vọng của người lao động mà còn tạo ra những yêu cầu mới cho doanh nghiệp trong cuộc đua thu hút và giữ chân nhân tài.

ESG tác động trực tiếp đến thị trường lao động qua những khía cạnh sau:

  • Tạo lợi thế thu hút nhân tài: Các doanh nghiệp có cam kết mạnh mẽ về ESG trở nên hấp dẫn hơn trong mắt ứng viên, đặc biệt là thế hệ trẻ. Người lao động hiện đại có xu hướng ưu tiên những nơi làm việc có giá trị và mục đích rõ ràng, phù hợp với niềm tin cá nhân của họ.
  • Thúc đẩy tạo ra việc làm mới: Nhu cầu thực hành ESG đã khai sinh ra nhiều vai trò và ngành nghề mới, chẳng hạn như chuyên viên phát triển bền vững, nhà phân tích ESG, kỹ sư năng lượng tái tạo và chuyên gia về kinh tế tuần hoàn.
  • Thay đổi yêu cầu về kỹ năng: Người lao động trong nhiều lĩnh vực cần được trang bị thêm các kỹ năng xanh và kiến thức về bền vững. Các kỹ năng liên quan đến phân tích dữ liệu ESG, báo cáo phi tài chính và quản trị rủi ro khí hậu đang ngày càng được săn đón.

6. Tại sao đầu tư vào ESG lại quan trọng?

Đầu tư vào ESG ngày càng trở nên thiết yếu vì nhiều lý do. Các nghiên cứu cho thấy khoảng 80% công ty lớn trên thế giới đang phải đối mặt với rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu. Những sự kiện khí hậu cực đoan có thể gây thiệt hại lên đến 1,6 nghìn tỷ USD vào năm 2026. ESG được xem là một công cụ quan trọng để quản lý và giảm thiểu những rủi ro này.

Ngoài ra, ESG cũng có ý nghĩa về mặt tài chính. Nghiên cứu gần đây của MSCI phân tích mối liên hệ giữa dữ liệu ESG và thị trường chứng khoán, cho thấy các công ty với xếp hạng ESG cao thường có hiệu suất vượt trội. Cụ thể:

  • Khả năng sinh lời cao hơn: Doanh nghiệp có ESG tốt thường đạt lợi nhuận ổn định, khả năng cạnh tranh cao và có xu hướng chi trả cổ tức hấp dẫn hơn so với những công ty ESG thấp.

  • Rủi ro thấp hơn: Các công ty được đánh giá cao về ESG trải qua ít sự kiện rủi ro trong các giai đoạn suy thoái kinh tế, trong khi những doanh nghiệp ESG thấp dễ gặp phải các vấn đề này.

Như vậy, đầu tư vào ESG không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro môi trường và xã hội mà còn tăng giá trị tài chính, củng cố niềm tin từ nhà đầu tư và các bên liên quan.

7. Các ngành nghề có nhu cầu cao về ESG

Khi các doanh nghiệp đẩy mạnh cam kết phát triển bền vững, nhu cầu nhân sự có chuyên môn về ESG cũng tăng vọt, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn và có ý nghĩa. Các ngành nghề này không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn mà còn cần sự nhạy bén với các vấn đề xã hội và môi trường. Một số lĩnh vực đang có nhu cầu cao về nhân sự ESG bao gồm:

  • Tài chính - Ngân hàng: Các chuyên viên phân tích ESG giúp các quỹ đầu tư và ngân hàng đánh giá rủi ro, thẩm định các khoản vay và danh mục đầu tư dựa trên tiêu chí bền vững. Họ đóng vai trò then chốt trong việc định hướng dòng vốn vào các doanh nghiệp xanh và có trách nhiệm.
  • Năng lượng và Sản xuất: Ngành này cần các kỹ sư năng lượng tái tạo, chuyên gia quản lý chuỗi cung ứng bền vững và chuyên viên môi trường (EHS). Họ chịu trách nhiệm tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm phát thải và đảm bảo quy trình sản xuất thân thiện với môi trường.
  • Tư vấn và Kiểm toán: Các công ty tư vấn lớn (như Big4) và các tổ chức kiểm toán đang tuyển dụng mạnh mẽ các chuyên gia tư vấn ESG để giúp khách hàng xây dựng chiến lược, lập báo cáo bền vững và tuân thủ các quy định quốc tế ngày càng khắt khe.
  • Quản trị Doanh nghiệp: Nhiều công ty hiện có các vị trí chuyên trách như Giám đốc Bền vững (CSO) hoặc Chuyên viên ESG, trực tiếp tham mưu cho ban lãnh đạo và điều phối các hoạt động liên quan đến Môi trường, Xã hội và Quản trị trong toàn tổ chức.

8. Kỹ năng cần có để làm việc trong môi trường ESG

Kỹ năng cần có để làm việc trong môi trường ESG
Kỹ năng cần có để làm việc trong môi trường ESG

Để thành công trong lĩnh vực ESG, nhân sự cần trang bị một bộ kỹ năng đa dạng, kết hợp giữa kiến thức chuyên môn sâu và các kỹ năng mềm linh hoạt. Đây là một môi trường đòi hỏi khả năng kết nối dữ liệu phức tạp với các mục tiêu kinh doanh và giá trị nhân văn. Những kỹ năng then chốt để làm việc hiệu quả trong môi trường ESG bao gồm:

  • Phân tích dữ liệu (Data Analysis): Đây là kỹ năng nền tảng để thu thập, xử lý và diễn giải các bộ dữ liệu phi tài chính phức tạp (ví dụ: mức phát thải khí nhà kính, tỷ lệ nghỉ việc). Khả năng biến những con số khô khan thành thông tin chi tiết có giá trị là cực kỳ quan trọng.
  • Kiến thức chuyên môn về bền vững: Bạn cần hiểu biết về các khung báo cáo quốc tế (như GRI, SASB), các vấn đề môi trường trọng yếu, luật lao động, và các nguyên tắc quản trị doanh nghiệp tốt để có thể tư vấn và triển khai chiến lược một cách hiệu quả.
  • Tư duy chiến lược: Nhân sự ESG phải có khả năng lồng ghép các mục tiêu bền vững vào chiến lược kinh doanh tổng thể, giúp doanh nghiệp quản trị rủi ro và xác định các cơ hội tăng trưởng mới thay vì chỉ xem ESG là một hoạt động tuân thủ.
  • Giao tiếp và Truyền tải câu chuyện (Communication & Storytelling): Kỹ năng này giúp bạn truyền đạt các sáng kiến và kết quả ESG một cách thuyết phục tới các bên liên quan như ban lãnh đạo, nhà đầu tư, nhân viên và cộng đồng.

9. Thách thức trong việc áp dụng ESG trong doanh nghiệp

Bên cạnh cơ hội, việc triển khai ESG cũng đặt ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp:

9.1. Thiếu dữ liệu ESG (Lack of robust data)

Thiếu thông tin ESG đáng tin cậy có thể làm tăng rủi ro tài chính và giảm uy tín doanh nghiệp trong mắt nhà đầu tư. Khi dữ liệu không đầy đủ, doanh nghiệp khó xác định điểm mạnh, điểm yếu và đặt ra các mục tiêu cải thiện hiệu suất về môi trường, xã hội và quản trị. Điều này cũng hạn chế khả năng huy động vốn và ảnh hưởng đến giá trị thị trường.

9.2. Áp lực về hiệu suất và lợi nhuận (Concern about performance and sacrificing returns)

Doanh nghiệp thường chịu áp lực mang lại lợi nhuận ngắn hạn, khiến các mục tiêu dài hạn như phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội bị xem nhẹ. Việc cân bằng giữa lợi nhuận và các yếu tố ESG là thách thức lớn, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt.

9.3. Nguy cơ “Quảng cáo xanh” (Greenwashing)

Greenwashing là hành vi phóng đại hoặc quảng cáo sai lệch về cam kết và thành tích ESG nhằm tạo hình ảnh tích cực trước nhà đầu tư, khách hàng và các bên liên quan. Khi bị phát hiện, doanh nghiệp sẽ mất niềm tin từ thị trường, giảm giá trị cổ phiếu, mất thị phần và uy tín thương hiệu. Hậu quả là khó xây dựng lòng tin lâu dài và duy trì các cam kết ESG thực chất.

Ba trụ cột ESG – môi trường, xã hội và quản trị – tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững. Chúng giúp doanh nghiệp cân bằng nhu cầu con người và sức khỏe của hành tinh, đồng thời thúc đẩy sự thịnh vượng và hạnh phúc trong cộng đồng. Dù việc triển khai ESG gặp nhiều thách thức, đây cũng là cơ hội để đổi mới, hợp tác và chuyển đổi doanh nghiệp. Mỗi bước đi, dù nhỏ, đều góp phần đưa doanh nghiệp tiến gần hơn đến mục tiêu bền vững, và kết quả cuối cùng xứng đáng với mọi nỗ lực.

 

Từ khóa liên quan

Chuyên mục

Bí quyết viết CV-Tâm sự Nghề nghiệp-Cẩm Nang Tìm Việc-Kỹ Năng Tuyển Dụng-Cẩm nang khởi nghiệp-Kinh nghiệm ứng tuyển việc làm-Kỹ năng ứng xử văn phòng-Quyền lợi người lao động-Bí quyết đào tạo nhân lực-Bí quyết lãnh đạo-Bí quyết làm việc hiệu quả-Bí quyết viết đơn xin nghỉ phép-Bí quyết viết thư xin thôi việc-Cách viết đơn xin việc-Bí quyết tăng lương-Bí quyết tìm việc dành cho sinh viên-Kỹ năng đàm phán lương-Kỹ năng phỏng vấn-Kỹ năng quản trị doanh nghiệp-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hà Nội-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Đà Nẵng-Mẹo viết hồ sơ xin việc-Mẹo viết thư xin việc-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Kinh doanh - Bán hàng-Định hướng nghề nghiệp-Top việc làm hấp dẫn-Tư vấn nghề nghiệp lao động phổ thông-Tư vấn việc làm Hành chính văn phòng-Tư vấn việc làm ngành Báo chí-Tư vấn tìm việc làm thêm-Tư vấn việc làm ngành Bất động sản-Tư vấn việc làm ngành Công nghệ thông tin-Tư vấn việc làm ngành Du lịch-Tư vấn việc làm ngành Kế toán-Tư vấn việc làm ngành Kỹ thuật-Tư vấn việc làm ngành Sư phạm-Tư vấn việc làm ngành Luật-Tư vấn việc làm thẩm định-Tư vấn việc làm vị trí Content-Tư vấn việc làm ngành Nhà hàng - Khách sạn-Tư vấn việc làm quản lý-Kỹ năng văn phòng-Nghề truyền thống-Các vấn đề về lương-Tư vấn tìm việc làm thời vụ-Cách viết Sơ yếu lý lịch-Cách gửi hồ sơ xin việc-Biểu mẫu phục vụ công việc-Tin tức tổng hợp-Ý tưởng kinh doanh-Chia sẻ kinh nghiệm ngành Marketing-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Bình Dương-Kinh nghiệm tìm việc làm tại Hồ Chí Minh-Mẹo viết Thư cảm ơn-Góc Công Sở-Hoạt động đoàn thể-Tư vấn việc làm Biên - Phiên dịch-Tư vấn việc làm Ngành Nhân Sự-Tư vấn việc làm Ngành Xuất Nhập Khẩu - Logistics-Tư vấn việc làm Ngành Tài Chính - Ngân Hàng-Tư vấn việc làm Ngành Xây Dựng-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Mỹ thuật-Tư vấn việc làm Ngành Vận tải - Lái xe-Quản trị nhân lực -Quản trị sản xuất-Cẩm nang kinh doanh-Tư vấn việc làm Ngành Thiết kế - Nội thất-Mô tả công việc ngành Kinh doanh-Mô tả công việc ngành Bán hàng-Mô tả công việc Tư vấn - Chăm sóc khách hàng-Mô tả công việc ngành Tài chính - Ngân hàng-Mô tả công việc ngành Kế toán - Kiểm toán-Mô tả công việc ngành Marketing - PR-Mô tả công việc ngành Nhân sự-Mô tả công việc ngành IT - Công nghệ thông tin-Mô tả công việc ngành Sản xuất-Mô tả công việc ngành Giao nhận - Vận tải-Mô tả công việc Kho vận - Vật tư-Mô tả công việc ngành Xuất nhập khẩu – Logistics-Mô tả công việc ngành Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn-Mô tả công việc ngành Hàng không-Mô tả công việc ngành Xây dựng-Mô tả công việc ngành Y tế - Dược-Mô tả công việc Lao động phổ thông-Mô tả công việc ngành Kỹ thuật-Mô tả công việc Nhà nghiên cứu-Mô tả công việc ngành Cơ khí - Chế tạo-Mô tả công việc bộ phận Quản lý hành chính-Mô tả công việc Biên - Phiên dịch-Mô tả công việc ngành Thiết kế-Mô tả công việc ngành Báo chí - Truyền hình-Mô tả công việc ngành Nghệ thuật - Điện ảnh-Mô tả công việc ngành Spa – Làm đẹp – Thể lực-Mô tả công việc ngành Giáo dục - Đào tạo-Mô tả công việc Thực tập sinh - Intern-Mô tả công việc ngành Freelancer-Mô tả công việc Công chức - Viên chức-Mô tả công việc ngành Luật - Pháp lý-Tư vấn việc làm Chăm Sóc Khách Hàng -Tư vấn việc làm Vật Tư - Kho Vận-Hồ sơ doanh nhân-Việc làm theo phường-Danh sách các hoàng đế nổi tiếng-Vĩ Nhân Thời Xưa-Chấm Công-Tài Sản Doanh Nghiệp-Nội Bộ Công Ty - Văn Hóa Doanh Nghiệp-Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng-Quản Lý Công Việc Nhân Viên-Đánh giá nhân viên-Quản Lý Trường Học-Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng-Kinh Nghiệm Quản Lý Tài Chính-Kinh nghiệm Quản lý kho hàng-Quản Lý Gara Ô Tô-Xem thêm gợi ý